Máy cắt mẫu Taimeco MECCUT LSS


- SEC - Đại lý phân phối chính hãng Taimeco
- Thương hiệu nổi tiếng Đài Loan
- Dòng máy cắt mẫu chuyên dụng
- Liên hệ để được tư vấn và có giá tốt nhất
- Thương hiệu: Taimeco
- Mã sản phẩm: MECCUT LSS
Máy cắt mẫu Taimeco MECCUT LSS là dòng thiết bị chuyên dụng được thiết kế để cắt các mẫu vật liệu kim loại có kích thước lớn hoặc có hình dạng phức tạp. Đây là model thuộc phân khúc cao cấp trong dòng máy cắt mẫu của Taimeco, sử dụng hệ thống vận hành tự động kết hợp lưỡi cắt công suất lớn, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc chuẩn bị mẫu trước các bước phân tích kim tương, kiểm tra cơ lý hoặc phân tích tổ chức vi cấu trúc. MECCUT LSS đặc biệt phù hợp với các nhà máy sản xuất cơ khí, phòng R&D, trung tâm kiểm định chất lượng và viện nghiên cứu.
Lợi ích của máy cắt mẫu Taimeco MECCUT LSS
- Cho phép cắt các mẫu vật liệu có kích thước lớn, độ cứng cao với độ chính xác cao.
- Động cơ công suất mạnh mẽ, bền bỉ giúp máy hoạt động liên tục trong môi trường công nghiệp nặng.
- Hệ thống điều khiển bán tự động dễ vận hành, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.
- Bàn gá rộng, dễ điều chỉnh giúp kẹp được mẫu có hình dạng đa dạng, kể cả mẫu bất đối xứng.
- Hệ thống làm mát tuần hoàn giúp bảo vệ lưỡi cắt, giữ nguyên cấu trúc mẫu sau cắt.
- Thiết kế buồng kín đảm bảo an toàn tuyệt đối, giảm bụi và bắn tia trong quá trình cắt.
- Tiết kiệm thời gian, giảm công đoạn gia công mẫu nhờ vết cắt gọn, ít bavia.
Ứng dụng của máy cắt mẫu Taimeco MECCUT LSS
- Chuẩn bị mẫu kim loại, hợp kim trước khi mài, đánh bóng, soi hiển vi.
- Cắt mẫu trong các thí nghiệm độ cứng, phân tích lỗi hàn, lớp phủ.
- Sử dụng tại các phòng QA/QC trong nhà máy cơ khí, luyện kim, đúc.
- Phục vụ công tác nghiên cứu vật liệu trong trường học, viện nghiên cứu.
- Phù hợp với các ngành như cơ khí chế tạo, ô tô, xe máy, dầu khí, hàng không.
Bảng thông số kỹ thuật của máy cắt mẫu Taimeco MECCUT LSS
Thông số kỹ thuật |
Giá trị |
Hãng sản xuất |
Taimeco |
Mã sản phẩm |
MECCUT LSS |
Đường kính lưỡi cắt |
Ø350 – Ø400 mm |
Kích thước mẫu tối đa |
Lên đến 100 x 150 mm |
Tốc độ quay lưỡi |
2800 vòng/phút |
Loại vận hành |
Bán tự động |
Hệ thống kẹp mẫu |
Kẹp tay cơ khí (tùy chọn kẹp thủy lực) |
Hệ thống làm mát |
Tuần hoàn bằng nước |
Kích thước tổng thể |
1000 x 800 x 700 mm |
Trọng lượng |
~180 kg |
Nguồn điện |
380V / 50Hz |