Máy cắt mẫu Taimeco QCUT LC35, LC50, LC60


- SEC - Đại lý phân phối chính hãng Taimeco
- Thương hiệu nổi tiếng Đài Loan
- Dòng máy cắt mẫu chuyên dụng
- Liên hệ để được tư vấn và có giá tốt nhất
- Thương hiệu: Taimeco
- Mã sản phẩm: QCUT LC35, LC50, LC60
Máy cắt mẫu Taimeco QCUT LC35, LC50, LC60 là dòng thiết bị chuyên dụng trong lĩnh vực chuẩn bị mẫu vật liệu kim loại và phi kim để phân tích, kiểm tra độ cứng, tổ chức tế vi, hoặc phân tích cấu trúc. Được thiết kế theo dạng buồng kín, vận hành bán tự động hoặc tự động, các dòng máy LC35 – LC60 sở hữu khả năng cắt mẫu chính xác, ổn định và an toàn nhờ hệ thống làm mát tuần hoàn và cơ chế điều chỉnh tốc độ linh hoạt. Máy phù hợp với các phòng thí nghiệm cơ lý, trung tâm kiểm định và nhà máy sản xuất công nghiệp.
Điểm mạnh của máy cắt mẫu Taimeco QCUT LC35, LC50, LC60
- Khung máy chắc chắn, chống rung, tăng độ ổn định trong quá trình cắt.
- Động cơ mạnh mẽ, cho phép cắt các mẫu có độ cứng và kích thước lớn.
- Hệ thống làm mát kép bằng nước tuần hoàn và vòi phun, bảo vệ lưỡi cắt và bề mặt mẫu.
- Thiết kế buồng kín, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người vận hành, hạn chế phát tán bụi.
- Điều khiển dễ dàng, hiển thị số tốc độ, hành trình cắt có thể tùy chỉnh theo kích thước mẫu.
- Phù hợp nhiều loại lưỡi cắt với đường kính đa dạng từ 250mm đến 400mm.
- Bàn gá và hệ thống kẹp mẫu linh hoạt, giúp cố định mẫu chắc chắn trong quá trình cắt.
- Ứng dụng rộng rãi, từ cắt vật liệu kim loại, hợp kim, nhựa cứng cho đến mẫu phi kim.
Ứng dụng của máy cắt mẫu Taimeco QCUT LC35, LC50, LC60
- Chuẩn bị mẫu kim loại trước khi mài, đánh bóng và phân tích hiển vi.
- Cắt mẫu trong kiểm tra độ cứng (Rockwell, Vickers, Brinell).
- Cắt vật liệu trong kiểm tra khuyết tật (nứt, bong, lớp phủ…).
- Sử dụng tại các phòng QA/QC, trung tâm R&D, viện nghiên cứu.
- Phục vụ cho ngành luyện kim, cơ khí chính xác, ô tô – xe máy, vật liệu xây dựng.
Thông số kỹ thuật của máy cắt mẫu Taimeco QCUT LC35, LC50, LC60
Thông số kỹ thuật |
QCUT LC35 |
QCUT LC50 |
QCUT LC60 |
Đường kính lưỡi cắt |
Ø250 – Ø300 mm |
Ø300 – Ø350 mm |
Ø350 – Ø400 mm |
Tốc độ cắt |
2800 vòng/phút |
2800 vòng/phút |
2800 vòng/phút |
Kích thước mẫu tối đa |
~60 x 60 mm |
~80 x 80 mm |
~100 x 100 mm |
Động cơ |
2.2 kW |
3.7 kW |
5.5 kW |
Hệ thống làm mát |
Tuần hoàn bằng nước |
Tuần hoàn bằng nước |
Tuần hoàn bằng nước |
Kiểu vận hành |
Bán tự động |
Bán tự động |
Bán tự động |
Hệ thống kẹp mẫu |
Cơ khí (tùy chọn thủy lực) |
Cơ khí/Thủy lực |
Thủy lực |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
700x650x500 mm |
850x750x600 mm |
1000x850x650 mm |
Trọng lượng |
~90 kg |
~130 kg |
~170 kg |
Nguồn điện |
220V hoặc 380V/50Hz |
220V hoặc 380V/50Hz |
380V/50Hz |