Máy đếm hạt bụi KANOMAX 3888


- Phân phối chính hãng KANOMAX bởi SEC
- Đầy đủ CO, CQ
- Thương hiệu Nhật Bản
- Tư vấn miễn phí - Bảo hành chính hãng
Kích thước hạt đo | 0.3, 0.5, 5.0 um |
Khả năng đếm bụi | 50±20% |
Ứng dụng | Kiểm tra các bộ lọc, quá trình lọc |
- Thương hiệu: KANOMAX
- Mã sản phẩm: 3888
Máy đếm hạt bụi cầm tay KANOMAX 3888 là công cụ lý tưởng để đo lượng hạt bụi trong không khí, được thiết kế cho các ứng dụng trong các phòng sạch, phòng thí nghiệm và môi trường kiểm soát chất lượng. Với khả năng đo chính xác và dễ dàng thao tác, đây là giải pháp tin cậy cho việc theo dõi chất lượng không khí.
Đặc điểm nổi bật của máy đếm hạt bụi KANOMAX 3888
- Với trọng lượng chỉ 650g và kích thước nhỏ gọn (100 x 213 x 55 mm), người dùng có thể dễ dàng di chuyển và thao tác thiết bị trong các không gian hẹp
- Màn hình LCD màu 4.3 inch, bảng điều khiển cảm ứng rõ nét, cho phép người dùng thiết lập và theo dõi dữ liệu một cách dễ dàng
- Thiết bị đo lường đồng thời 3 kênh với kích thước hạt 0.3 µm, 0.5 µm, và 5.0 µm, đáp ứng các yêu cầu đo lường khắt khe nhất
- Hỗ trợ các chế độ đo lặp lại, đơn, liên tục, tính toán, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế ISO 14644
- Hỗ trợ kết nối USB và tùy chọn kết nối Wi-Fi, Ethernet để truyền dữ liệu nhanh chóng và thuận tiện
- Bộ nhớ tích hợp lưu trữ lên đến 10.000 bản ghi đo lường, dễ dàng xuất dữ liệu qua cổng USB ở định dạng CSV
- Độ chính xác lưu lượng khí ±5% và đếm hạt với độ chính xác cao, đảm bảo kết quả đo đáng tin cậy
Hướng dẫn sử dụng của máy đếm hạt bụi KANOMAX 3888
- Trước khi đo, lắp đặt bộ lọc đếm bằng không và tiến hành đo liên tục từ 10 đến 15 phút để làm sạch đường dẫn không khí
- Vào menu "Cài đặt đo lường" để thiết lập các điều kiện đo phù hợp với môi trường cần kiểm tra
- Nhấn nút "Bắt đầu" để bắt đầu đo lường. Máy sẽ tự động hoàn tất quy trình đo hoặc bạn có thể nhấn "Dừng" để kết thúc
- Kết quả đo lường có thể được xem lại trong menu "Lịch sử", hoặc xuất dữ liệu qua USB
Thông số kỹ thuật của máy đếm hạt bụi KANOMAX 3888
Khả năng đo hạt bụi |
Phương pháp đo |
Ánh sáng tán xạ |
Kênh đo hạt bụi |
3 kênh: 0.3, 0.5, 5.0 μm |
|
Lưu lượng khí |
0.1 CFM (2.83 L/phút) |
|
Độ chính xác |
±5% |
|
Nồng độ hạt tối đa |
Sai số 10% tại 2.000.000 hạt/CF |
|
Hiệu suất đếm |
50±20% (với hạt PSL có kích thước gần mức đo tối thiểu), 100±10% (với hạt PSL lớn gấp 1.5–2 lần kích thước đo tối thiểu) |
|
Tý lệ sai số |
≤1 hạt trong 5 phút |
|
Độ phân giải kích thước |
≤15% |
|
Màn hình hiển thị |
Màn hình màu LCD 4.3 inch, cảm ứng điện trở |
|
Kết nối |
Cổng kết nối tiêu chuẩn |
USB (Host: dành cho máy in và USB, Device: kết nối với máy tính) |
Tùy chọn khác |
Kết nối RS485, Ethernet, và WiFi qua giá đỡ tùy chọn |
|
Dung lượng lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Lưu trữ tối đa 10.000 bản ghi dưới dạng tệp CSV |
Ngôn ngữ hỗ trợ |
Tiếng Anh, Nhật, Trung, Tây Ban Nha |
|
Nguồn điện |
Pin |
Pin sạc Li-ion (có thể thay thế) |
Nguồn ngoài |
Bộ đổi nguồn AC (100–240 V) |
|
Thời gian hoạt động |
5 giờ (với mỗi lần đo đơn) |
|
Môi trường hoạt động |
Thân máy |
Nhiệt độ: 10–40°C; Độ ẩm: 0–85% RH (không ngưng tụ hơi nước) |
Đầu dò |
Nhiệt độ: 0–50°C; Độ ẩm: 2–98% RH (không ngưng tụ hơi nước) |
|
Kích thước |
213 mm (rộng) × 100 mm (cao) × 55 mm (dày) |
|
Trọng lượng |
650 g |