Máy đo tốc độ gió KANOMAX 6006-DG


- Phân phối chính hãng KANOMAX bởi SEC
- Đầy đủ CO, CQ
- Thương hiệu Nhật Bản
- Tư vấn miễn phí - Bảo hành chính hãng
Dải đo | 2 tới 3,940 fpm (0.01 tới 20.0m/s) |
Độ chính xác | +/- 5% giá trị đọc |
Độ phân dải | 0.01 m/s ( 0.01 tới 9.99 m/s) |
- Thương hiệu: KANOMAX
- Mã sản phẩm: 6006-DG
Máy đo tốc độ gió KANOMAX 6006-DG là thiết bị đo lường tiên tiến được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng đo lưu lượng gió, vận tốc không khí và các thông số liên quan khác. Với khả năng đo chính xác, thiết kế gọn nhẹ và dễ sử dụng, máy là lựa chọn hoàn hảo cho các kỹ sư, kỹ thuật viên và chuyên gia trong ngành khí động học và thông gió.
Các ưu điểm nổi bật của máy đo tốc độ gió KANOMAX 6006-DG
- Là loại máy đo cầm tay sử dụng pin tiện dụng, máy có khả năng đo tốc độ gió với độ chính xác ± 3% giá trị đo, giúp người dùng thu thập dữ liệu đáng tin cậy trong các ứng dụng yêu cầu độ chuẩn xác cao
- Với dải đo từ 0.10 đến 30.00 m/s, máy phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau từ đo lường tốc độ gió thấp trong môi trường phòng sạch, đến các ứng dụng với tốc độ cao hơn như trong hệ thống HVAC
- Màn hình kỹ thuật số rõ ràng với đèn nền giúp người dùng dễ dàng đọc kết quả, ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu
- Với kích thước nhỏ gọn và trọng lượng chỉ khoảng 450g, KANOMAX 6006-DG rất thuận tiện cho việc di chuyển và sử dụng linh hoạt trong nhiều môi trường làm việc
- Thiết bị có tùy chọn kết nối qua USB và Bluetooth, cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng đến các thiết bị khác như máy tính hoặc điện thoại thông minh để phân tích và lưu trữ
- Máy có chế độ tự động tắt khi không sử dụng, giúp kéo dài tuổi thọ pin và tiết kiệm năng lượng trong quá trình làm việc
- KANOMAX 6006-DG cho phép lưu trữ kết quả đo lường trực tiếp trên máy, hỗ trợ quản lý dữ liệu dễ dàng và tránh mất mát dữ liệu khi làm việc ngoài hiện trường
- Máy được thiết kế với vật liệu chất lượng cao, giúp bảo vệ thiết bị khỏi tác động của môi trường làm việc khắc nghiệt, đồng thời đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho sản phẩm
Các bước chuẩn bị trước khi đo
- Đảm bảo rằng thiết bị đã được sạc đầy đủ hoặc có nguồn điện ổn định trước khi sử dụng.
- Kết nối đầu đo với máy, kiểm tra xem các đầu nối có chắc chắn và không bị lỏng.
- Làm sạch các đầu cảm biến nếu cần thiết để đảm bảo đo chính xác.
- Bật máy bằng cách nhấn nút nguồn và đợi thiết bị khởi động hoàn toàn.
- Điều chỉnh các cài đặt cơ bản như đơn vị đo (m/s, km/h, ft/min), nhiệt độ, v.v., phù hợp với yêu cầu đo lường của bạn.
Hướng dẫn sử dụng máy đo tốc độ gió KANOMAX 6006-DG
- Đặt đầu đo ở vị trí cần kiểm tra lưu lượng hoặc tốc độ gió
- Đảm bảo đầu đo vuông góc hoặc song song với hướng gió, tùy theo yêu cầu cụ thể của phép đo.
- Nhấn nút "Start" hoặc "Measure" để bắt đầu quá trình đo.
- Quan sát các thông số trên màn hình hiển thị của máy, bao gồm tốc độ gió, nhiệt độ và các giá trị liên quan khác.
- Khi quá trình đo hoàn tất, nhấn nút "Stop" để lưu kết quả, hoặc chuyển kết quả sang thiết bị lưu trữ (nếu cần).
- Tắt máy sau khi sử dụng để tiết kiệm năng lượng và bảo quản thiết bị.
Thông số kỹ thuật của máy đo tốc độ gió KANOMAX 6006-DG
Các mục đo lường |
Không khí sạch ở áp suất/độ ẩm bình thường |
|
Dải đo |
Tốc độ gió |
0.01 m/s đến 20.0 m/s (2 FPM đến 3940 FPM) |
Nhiệt độ không khí |
-20°C đến 70.0°C (-4°F đến 158°F) |
|
Độ chính xác |
Tốc độ gió |
±5% giá trị đọc hoặc ±0.015 m/s (±3 FPM), với giá trị nào lớn hơn |
Nhiệt độ không khí |
±1.0°C (±2.0°F) |
|
Độ chính xác bù nhiệt độ |
Tốc độ gió |
±5% giá trị đọc hoặc ±0.015 m/s (±3 FPM), với giá trị nào lớn hơn (trong khoảng nhiệt độ từ 10°C đến 40°C (50°F đến 104°F)) |
Độ phân giải hiển thị |
Tốc độ gió |
0 m/s đến 9.99 m/s: 0.01 m/s (tối thiểu) 10.0 m/s đến 20.0 m/s: 0.1 m/s |
Nhiệt độ không khí |
0.1°C (0.2°F) |
|
Thời gian phản hồi |
Tốc độ gió |
Dưới 1 giây (Tốc độ gió 1 m/s (196 FPM): Đáp ứng 90%) |
Nhiệt độ không khí |
Dưới 30 giây (Tốc độ gió 1 m/s (196 FPM): Đáp ứng 90%) |
|
Chức năng |
(1) Chỉ báo dung lượng pin (4 mức) (2) Chế độ NHANH/CHẬM (1 giây hoặc 5 giây di chuyển trung bình) (3) Thay đổi đơn vị bằng công tắc nhúng (m/s và °C ⇔ FPM và °F) (4) Hiển thị giữ (Hold Display) |
|
Kích thước |
Đầu dò: Khoảng φ6.1 (φ10.6) × 205 mm (khoảng φ3.3 × 205 mm, dây dài khoảng 1.5 m) Thân chính: Khoảng 60(W) × 120(L) × 34(H) mm |
|
Nguồn điện |
Bốn pin AA...hoặc pin sạc (pin mangan, pin kiềm, pin Ni-Cd, pin Ni-MH) (Vui lòng mua bộ sạc riêng nếu sử dụng pin sạc) |
|
Thời lượng pin |
Khoảng 4 giờ (đo liên tục ở tốc độ gió 1 m/s sử dụng pin mangan) |
|
Điều kiện môi trường làm việc |
Thân chính: 5°C đến 40°C (41°F đến 104°F), không có ngưng tụ Đầu dò: -20.0°C đến 70°C (-4°F đến 158°F), không có ngưng tụ |
|
Nhiệt độ bảo quản |
-10°C đến 50°C (14°F đến 122°F), không có ngưng tụ |
|
Trọng lượng |
Khoảng 180g (bao gồm pin) |
|
Tùy chọn |
Đầu dò thay thế |