Dải đo | 2 tới 3,940 fpm (0.01 tới 20.0m/s) |
Độ chính xác | +/- 5% giá trị đọc |
Độ phân dải | 0.01 m/s ( 0.01 tới 9.99 m/s) |
Máy đo tốc độ gió KANOMAX 6006-DG là thiết bị đo lường tiên tiến được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng đo lưu lượng gió, vận tốc không khí và các thông số liên quan khác. Với khả năng đo chính xác, thiết kế gọn nhẹ và dễ sử dụng, máy là lựa chọn hoàn hảo cho các kỹ sư, kỹ thuật viên và chuyên gia trong ngành khí động học và thông gió.
Các mục đo lường |
Không khí sạch ở áp suất/độ ẩm bình thường |
|
Dải đo |
Tốc độ gió |
0.01 m/s đến 20.0 m/s (2 FPM đến 3940 FPM) |
Nhiệt độ không khí |
-20°C đến 70.0°C (-4°F đến 158°F) |
|
Độ chính xác |
Tốc độ gió |
±5% giá trị đọc hoặc ±0.015 m/s (±3 FPM) với giá trị nào lớn hơn |
Nhiệt độ không khí |
±1.0°C (±2.0°F) |
|
Độ chính xác bù nhiệt độ |
Tốc độ gió |
±5% giá trị đọc hoặc ±0.015 m/s (±3 FPM) với giá trị nào lớn hơn (trong khoảng nhiệt độ từ 10°C đến 40°C (50°F đến 104°F)) |
Độ phân giải hiển thị |
Tốc độ gió |
0 m/s đến 9.99 m/s: 0.01 m/s (tối thiểu) 10.0 m/s đến 20.0 m/s: 0.1 m/s |
Nhiệt độ không khí |
0.1°C (0.2°F) |
|
Thời gian phản hồi |
Tốc độ gió |
Dưới 1 giây (tốc độ gió 1 m/s (196 FPM): Đáp ứng 90%) |
Nhiệt độ không khí |
Dưới 30 giây (tốc độ gió 1 m/s (196 FPM): Đáp ứng 90%) |
|
Chức năng |
(1) Chỉ báo dung lượng pin (4 mức) (2) Chế độ NHANH/CHẬM (1 giây hoặc 5 giây di chuyển trung bình) (3) Thay đổi đơn vị bằng công tắc nhúng (m/s và °C ⇔ FPM và °F) (4) Hiển thị giữ (Hold Display) |
|
Kích thước |
Đầu dò: Khoảng φ6.1 (φ10.6) × 205 mm (khoảng φ3.3 × 205 mm, dây dài khoảng 1.5 m) Thân chính: Khoảng 60(W) × 120(L) × 34(H) mm |
|
Nguồn điện |
Bốn pin AA...hoặc pin sạc (pin mangan, pin kiềm, pin Ni-Cd, pin Ni-MH) (Vui lòng mua bộ sạc riêng nếu sử dụng pin sạc) |
|
Thời lượng pin |
Khoảng 4 giờ (đo liên tục ở tốc độ gió 1 m/s sử dụng pin mangan) |
|
Điều kiện môi trường hoạt động |
Thân chính: 5°C đến 40°C (41°F đến 104°F), không có ngưng tụ Đầu dò: -20.0°C đến 70°C (-4°F đến 158°F), không có ngưng tụ |
|
Nhiệt độ bảo quản |
-10°C đến 50°C (14°F đến 122°F), không có ngưng tụ |
|
Trọng lượng |
Khoảng 180g (bao gồm pin) |
|
Tùy chọn |
Đầu dò thay thế |