Máy đếm hạt bụi KANOMAX 3889


- Phân phối chính hãng KANOMAX bởi SEC
- Đầy đủ CO, CQ
- Thương hiệu Nhật Bản
- Tư vấn miễn phí - Bảo hành chính hãng
Kích thước hạt đo | 0.3, 0.5, 1.0, 3.0, 5.0, 10 um |
Ứng dụng | Kiểm tra các bộ lọc, quá trình lọc |
Đặc điểm nổi bật | Đo và giám sát 6 thông số |
- Thương hiệu: KANOMAX
- Mã sản phẩm: 3889
Máy đếm hạt bụi KANOMAX 3889 được thiết kế cho các ứng dụng đo lường chất lượng không khí ở những môi trường yêu cầu tiêu chuẩn cao như phòng sạch, nhà máy sản xuất dược phẩm, công nghệ bán dẫn và các cơ sở nghiên cứu. Với khả năng đo 6 kênh hạt bụi, KANOMAX 3889 giúp người dùng theo dõi đồng thời nhiều loại kích thước hạt bụi, đảm bảo độ chính xác và hiệu suất vượt trội.
Đặc điểm nổi bật của máy đếm hạt bụi KANOMAX 3889
- Nổi bật với khả năng đo đồng thời 6 kênh kích thước hạt khác nhau, bao gồm 0.3 µm, 0.5 µm, 1.0 µm, 3.0 µm, 5.0 µm, và 10.0 µm
- Màn hình cảm ứng LCD màu có kích thước 4.3 inch, cung cấp giao diện trực quan và dễ sử dụng
- Khả năng lưu trữ tới 10.000 bản ghi đo lường, cho phép người dùng lưu lại nhiều kết quả và dễ dàng xuất ra dưới định dạng CSV thông qua cổng USB
- Được thiết kế và sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế ISO 21501-4 và JIS B9921, đảm bảo độ chính xác trong các phép đo với sai số chỉ ±5%
- Hỗ trợ các chế độ đo như lặp lại, liên tục, ISO, GB, và tính toán
- Tích hợp cổng USB, và tùy chọn kết nối Ethernet, Wi-Fi để truyền tải dữ liệu nhanh chóng
Hướng dẫn sử dụng của máy đếm hạt bụi KANOMAX 3889
- Trước khi tiến hành đo, lắp bộ lọc đếm bằng không vào đầu vào và thực hiện đo liên tục trong 10-15 phút để làm sạch máy. Điều này giúp đảm bảo độ chính xác của các phép đo
- Từ menu "Cài đặt đo lường", người dùng có thể chọn chế độ đo phù hợp với môi trường cần kiểm tra, bao gồm cài đặt thời gian lấy mẫu và số lần lặp lại
- Nhấn nút "Bắt đầu" để bắt đầu quá trình đo. Máy sẽ tự động dừng khi hoàn thành hoặc người dùng có thể nhấn "Dừng" bất kỳ lúc nào để kết thúc phép đo
- Xem kết quả đo có thể được xem lại từ menu "Lịch sử" hoặc xuất ra máy tính thông qua cổng USB
Thông số kỹ thuật của máy đếm hạt bụi KANOMAX 3889
Khả năng đo hạt bụi |
Phương pháp đo |
Ánh sáng tán xạ |
Kênh đo hạt bụi |
6 kênh: 0.3 µm, 0.5 µm, 1.0 µm, 3.0 µm, 5.0 µm, 10.0 µm |
|
Lưu lượng khí |
0.1 CFM (2.83 L/phút) |
|
Độ chính xác |
±5% |
|
Nồng độ hạt tối đa |
Sai số 10% tại 2.000.000 hạt/CF |
|
Hiệu suất đếm |
50±20% (với hạt PSL có kích thước gần mức đo tối thiểu), 100±10% (với hạt PSL lớn gấp 1.5–2 lần kích thước đo tối thiểu) |
|
Tỷ lệ sai số |
≤1 hạt trong 5 phút |
|
Độ phân giải kích thước |
≤15% |
|
Màn hình hiển thị |
Màn hình màu LCD 4.3 inch, cảm ứng điện trở |
|
Kết nối |
Cổng kết nối tiêu chuẩn |
USB (Host: dành cho máy in và USB, Device: kết nối với máy tính) |
Tùy chọn khác |
Kết nối RS485, Ethernet, và WiFi qua giá đỡ tùy chọn |
|
Dung lượng lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Lưu trữ tối đa 10.000 bản ghi dưới dạng tệp CSV |
Ngôn ngữ hỗ trợ |
Tiếng Anh, Nhật, Trung, Tây Ban Nha |
|
Nguồn điện |
Pin |
Pin sạc Li-ion (có thể thay thế) |
Nguồn ngoài |
Bộ đổi nguồn AC (100–240 V) |
|
Thời gian hoạt động |
5 giờ (với mỗi lần đo đơn) |
|
Môi trường hoạt động |
Thân máy |
Nhiệt độ: 10–40°C; Độ ẩm: 0–85% RH (không ngưng tụ hơi nước) |
Đầu dò |
Nhiệt độ: 0–50°C; Độ ẩm: 2–98% RH (không ngưng tụ hơi nước) |
|
Kích thước |
213 mm (rộng) × 100 mm (cao) × 55 mm (dày) |
|
Trọng lượng |
650 g |
|
Tính năng đo nhiệt độ và độ ẩm |
Dải đo nhiệt độ |
0–50°C |
Dải đo độ ẩm |
2–98% RH |
|
Độ phân giải hiển thị |
0.1°C (nhiệt độ) / 0.1% (độ ẩm) |
|
Độ chính xác đo độ ẩm |
±3% (30–85% RH), ±5% (ngoài dải này) |
|
Độ chính xác đo nhiệt độ |
±0.5°C |
|
Thời gian phản hồi |
Dưới 60 giây (đáp ứng 90%) |