Menu

So sánh máy đo độ nhám cầm tay và máy đo độ nhám để bàn

Định nghĩa và đặc điểm chung

Máy đo độ nhám cầm tay

Máy đo độ nhám cầm tay là thiết bị nhỏ gọn, linh hoạt, được thiết kế để đo nhanh độ nhám bề mặt tại hiện trường hoặc những nơi không tiện di chuyển mẫu vật đến phòng thí nghiệm. Máy phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính cơ động cao, thường được sử dụng trong dây chuyền sản xuất hoặc kiểm tra hiện trường.

  • Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng mang theo.
  • Phạm vi đo và độ chính xác vừa phải, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp cơ bản.
  • Tích hợp màn hình hiển thị thông số đo và các kết nối cơ bản như USB hoặc Bluetooth để truyền dữ liệu.

Máy đo độ nhám để bàn

Máy đo độ nhám để bàn là thiết bị cố định, thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm hoặc trung tâm kiểm định chất lượng. Máy cung cấp các phép đo độ nhám với độ chính xác rất cao và khả năng phân tích chi tiết các đặc tính bề mặt.

  • Kích thước lớn, cần không gian cố định để lắp đặt.
  • Phạm vi đo rộng, độ chính xác cao, hỗ trợ phân tích các thông số phức tạp.
  • Tích hợp nhiều tính năng nâng cao, phù hợp cho nghiên cứu chuyên sâu và kiểm tra chất lượng khắt khe.

Khi nào nên chọn máy đo độ nhám cầm tay hoặc để bàn

Lựa chọn máy đo độ nhám cầm tay

  • Khi cần kiểm tra nhanh và di động tại hiện trường.
  • Khi đo lường các thông số cơ bản như Ra hoặc Rz.
  • Khi ngân sách hạn chế hoặc cần một thiết bị nhỏ gọn cho các ứng dụng cơ bản.

Lựa chọn máy đo độ nhám để bàn

  • Khi cần độ chính xác cao và phân tích chi tiết bề mặt.
  • Khi kiểm tra các bề mặt phức tạp hoặc yêu cầu đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt.
  • Khi sử dụng trong môi trường phòng thí nghiệm hoặc trung tâm nghiên cứu với không gian và ngân sách lớn.

Bảng so sánh chi tiết 

Chi tiết 

Máy đo độ nhám cầm tay

Máy đo độ nhám để bàn

Kích thước và trọng lượng

Nhỏ gọn, nhẹ, dễ dàng mang theo và sử dụng tại hiện trường.

Kích thước lớn, trọng lượng nặng, cần không gian cố định để lắp đặt.

Độ chính xác

Độ chính xác trung bình, thường đạt ±0.001 mm, phù hợp cho các ứng dụng kiểm tra nhanh.

Độ chính xác cao, có thể đạt ±0.0001 mm, đáp ứng các tiêu chuẩn đo lường khắt khe.

Phạm vi đo

Thường từ 0.05 µm đến 10 µm, phù hợp với các bề mặt thông dụng.

Phạm vi đo rộng hơn, có thể từ 0.01 µm đến 800 µm, phù hợp với nhiều loại bề mặt khác nhau.

Tính năng đo lường

Đo các thông số cơ bản như Ra, Rz; một số mẫu cao cấp có thể đo thêm Rq, Rt.

Đo lường và phân tích chi tiết các thông số như Ra, Rz, Rq, Rt, Rsk, Rku và các biên dạng đặc biệt của bề mặt.

Màn hình hiển thị

Màn hình LCD nhỏ, hiển thị các thông số cơ bản; một số mẫu có màn hình màu và cảm ứng.

Màn hình lớn, thường là màn hình màu cảm ứng, hiển thị đồ thị và phân tích chi tiết.

Kết nối và lưu trữ dữ liệu

Kết nối USB hoặc Bluetooth, bộ nhớ lưu trữ hạn chế; một số mẫu hỗ trợ thẻ nhớ SD.

Kết nối đa dạng như USB, Ethernet; bộ nhớ lưu trữ lớn, tích hợp phần mềm phân tích chuyên sâu trên máy tính.

Nguồn điện

Pin sạc tích hợp, thời gian hoạt động từ 5-8 giờ; thuận tiện cho việc di chuyển và sử dụng tại hiện trường.

Sử dụng nguồn điện trực tiếp, đảm bảo hoạt động liên tục; một số mẫu có pin dự phòng nhưng thời gian hoạt động ngắn hơn.

Ứng dụng

Kiểm tra nhanh tại hiện trường, trên dây chuyền sản xuất, phù hợp cho các ngành cơ khí chế tạo, xây dựng, sản xuất linh kiện ô tô.

Sử dụng trong phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu và kiểm định chất lượng, phù hợp với các ngành yêu cầu độ chính xác cao như sản xuất thiết bị y tế, linh kiện điện tử, nghiên cứu vật liệu

Gía thành 

Chi phí thấp hơn, dao động từ vài triệu đến vài chục triệu đồng, phù hợp với ngân sách của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Giá thành cao, thường từ vài chục triệu đến hàng trăm triệu đồng, chủ yếu dành cho các phòng thí nghiệm hoặc trung tâm kiểm định lớn.

Xem thêm: Máy đo độ nhám cầm tay là gì? Nguyên lý hoạt động và ứng dụng