Tiêu chuẩn độ dày lớp sơn

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ dày lớp sơn

Có nhiều yếu tố tác động đến độ dày màng sơn, trong đó bao gồm dụng cụ thi công và kỹ thuật sơn. Ví dụ, khi sử dụng cọ lăn hay súng phun, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về kích thước béc phun, khoảng cách phun và tốc độ di chuyển của người thi công. Độ dày của mỗi lớp sơn cần phù hợp để đạt độ phủ tối ưu mà không gây ra các vấn đề như nhăn nheo hay kéo dài thời gian thi công.

  • Về cọ lăn, chúng ta nên chọn loại cọ không tạo bọt khí, lăn hai lượt, pha loãng dung môi không quá 10% theo thể tích.
  • Về súng phun nên chọn béc phun phù hợp với độ dày yêu cầu (béc mã 315, 515 cho lớp dưới 50 µm và mã 319, 519 cho lớp trên 50 µm). Người thi công cần phun từ khoảng cách 40 cm và giữ súng tạo góc từ 45 đến 90 độ với bề mặt cần sơn.

Lý do nên tuân thủ theo tiêu chuẩn

Độ dày màng sơn ảnh hưởng lớn đến nhiều khía cạnh khác nhau như:

  • Lớp sơn càng dày, thời gian khô càng lâu, gây chậm trễ trong quá trình thi công.
  • Nếu màng sơn quá dày, khi khô sẽ dễ xuất hiện hiện tượng nhăn nheo, làm mất đi tính thẩm mỹ.
  • Độ dày càng lớn, lượng sơn sử dụng cho mỗi mét vuông càng nhiều, dẫn đến chi phí cao hơn.
  • Lớp sơn dày sẽ khiến tổng thời gian thi công kéo dài hơn, có thể làm chậm tiến độ dự án và gây ra các sự cố không mong muốn.

Vì những lý do này, cần đảm bảo thi công với độ dày màng sơn hợp lý, vừa đảm bảo khả năng bảo vệ tốt cho kết cấu thép, vừa giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.

Tiêu chuẩn độ dày lớp sơn

Tiêu chuẩn độ dày của các hệ sơn khác nhau là không giống nhau. Hơn thế nữa, tiêu chuẩn độ dày này chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thực tế. Để đảm bảo chất lượng thi công và khả năng bảo vệ của màng sơn, người thi công nên tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất và chọn độ dày phù hợp với từng loại sơn cũng như từng bề mặt kết cấu thép.

Loại hệ sơn

Độ dày sơn lót

Độ dày sơn phủ

Hệ sơn Alkyd

50-60 µm/lớp

40-50 µm/lớp

Hệ sơn Epoxy

50-60 µm/lớp

40-50 µm/lớp

Hệ sơn PU2K

50-60 µm/lớp (Epoxy)

40-50 µm/lớp (PU)

Sơn kẽm

80 µm/lớp

 

Sơn chống cháy

50-60 µm/lớp

100-200 µm/lớp

Sơn chịu nhiệt

<80 µm/lớp

<80 µm/lớp