Hiệu chuẩn máy đo lớp phủ là gì ?
Hiệu chuẩn máy đo lớp phủ là quá trình so sánh kết quả đo của thiết bị với một mẫu chuẩn có giá trị biết trước nhằm xác định sai số và điều chỉnh máy về trạng thái đo chính xác. Đây là một phần của quy trình đảm bảo chất lượng trong sản xuất và kiểm tra kỹ thuật.
Vì sao cần hiệu chuẩn máy đo lớp phủ ?
Đảm bảo độ chính xác khi đo
Sau một thời gian sử dụng, máy có thể bị sai lệch do đầu dò mòn, cảm biến bị trôi. Hiệu chuẩn giúp kết quả đo đúng và ổn định hơn.
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế
Các tiêu chuẩn như ISO, ASTM, DIN đều yêu cầu thiết bị đo phải được hiệu chuẩn định kỳ để đảm bảo tính hợp lệ của kết quả đo.
Tránh sai sót trong đánh giá chất lượng
Một kết quả đo sai có thể dẫn đến đánh giá sai lớp phủ, khiến sản phẩm bị lỗi, bị bong tróc, ăn mòn hoặc không đạt yêu cầu kỹ thuật.
Tăng độ tin cậy khi kiểm tra sản phẩm
Khi máy đã được hiệu chuẩn, người sử dụng có thể yên tâm về độ chính xác, từ đó đưa ra quyết định chính xác trong sản xuất hoặc kiểm tra.
Bắt buộc trong kiểm định, nghiệm thu
Các cơ quan kiểm tra hoặc khách hàng yêu cầu thiết bị đo có chứng nhận hiệu chuẩn hợp lệ. Nếu không có, kết quả sẽ bị từ chối.
Phát hiện sớm lỗi thiết bị
Trong quá trình hiệu chuẩn, kỹ thuật viên có thể phát hiện đầu dò bị mòn, cảm biến kém hoặc các bất thường khác để xử lý kịp thời.
Các loại máy đo lớp phủ phổ biến cần hiệu chuẩn
Loại máy đo |
Nguyên lý hoạt động |
Dạng từ tính |
Dựa trên thay đổi từ trường |
Dạng dòng điện xoáy |
Dựa trên cảm ứng điện từ |
Máy đo đa chế độ |
Kết hợp cả 2 nguyên lý |
Cách hiệu chuẩn máy đo lớp phủ đúng chuẩn
Chuẩn bị mẫu chuẩn hiệu chuẩn
- Chọn mẫu chuẩn đã được chứng nhận (Certified Calibration Standard) có độ dày tương ứng với khoảng đo của máy.
- Đảm bảo mẫu không bị trầy xước, biến dạng hoặc bụi bẩn.
Cài đặt máy về chế độ hiệu chuẩn
- Đa số các dòng máy như Elcometer, Fischer, Time, PosiTector đều có chế độ “Cal” hoặc “Zero”.
- Chọn chế độ phù hợp với nền vật liệu (Fe hoặc NFe).
Hiệu chuẩn điểm không
- Đặt đầu dò lên nền vật liệu gốc chưa có lớp phủ.
- Nhấn giữ nút “Zero” để máy xác lập điểm không (baseline).
Hiệu chuẩn một điểm hoặc hai điểm
- Đặt mẫu chuẩn có độ dày biết trước ví dụ như 50 µm, 100 µm, 150 µm.
- Máy sẽ đo và yêu cầu xác nhận giá trị đúng, người dùng sẽ nhập đúng độ dày mẫu.
- Lặp lại bước này với một mẫu khác nếu máy hỗ trợ 2-point calibration.
Kiểm tra lại
- Dùng mẫu thứ ba không nằm trong giá trị hiệu chuẩn để kiểm tra độ chính xác sau hiệu chuẩn.
- Nếu sai số nhỏ hơn 3%, hiệu chuẩn được xem là đạt.
Các tiêu chuẩn quốc tế liên quan đến hiệu chuẩn máy đo lớp phủ
ISO 2178 |
Đo lớp phủ không dẫn điện trên nền dẫn điện từ tính. |
ISO 2360 |
Đo lớp phủ không dẫn điện trên nền không dẫn điện từ. |
ASTM D7091 |
Hướng dẫn sử dụng máy đo độ dày lớp phủ không phá hủy. |
DIN 50981 |
Định nghĩa và yêu cầu đối với máy đo từ tính. |
ISO 17025 |
Tiêu chuẩn cho phòng thí nghiệm hiệu chuẩn được công nhận. |
Các loại sai số thường gặp khi không hiệu chuẩn đúng cách
Loại sai số |
Nguyên nhân |
Tác hại |
Sai số lệch gốc |
Không đặt lại điểm không đúng |
Đo tất cả giá trị đều sai |
Sai số tuyến tính |
Dùng sai mẫu chuẩn hoặc chỉ hiệu chuẩn 1 điểm |
Máy đo sai càng lớn ở dải lớn |
Sai số do nền vật liệu |
Nền khác nhau, chưa chọn đúng chế độ |
Đo lệch vài chục micron |
Sai số do đầu dò bị mòn |
Đầu đo tiếp xúc lâu ngày bị hao mòn |
Giảm độ nhạy và độ ổn định |
Khi nào cần hiệu chuẩn lại máy đo lớp phủ ?
- Mỗi 6 tháng một lần
- Sau khi thay đầu dò mới
- Khi máy bị rơi hoặc va đập mạnh
- Khi kết quả đo bất thường
- Trước các kiểm tra quan trọng như kiểm định, nghiệm thu công trình.
Lưu ý khi sử dụng máy sau khi hiệu chuẩn
- Không thay đổi nền vật liệu sau khi đã hiệu chuẩn.
- Không chạm tay trực tiếp vào đầu dò trong quá trình đo để tránh sai số nhiệt.
- Luôn lưu trữ máy và mẫu chuẩn trong hộp chống sốc và độ ẩm thấp.
- Ghi lại nhật ký hiệu chuẩn để tiện tra cứu và phục vụ kiểm tra chất lượng.
Việc hiệu chuẩn máy đo lớp phủ là một quy trình quan trọng nhưng thường bị xem nhẹ trong vận hành thiết bị đo kiểm. Tuy nhiên nếu bỏ qua bước này thì toàn bộ kết quả đo có thể không còn giá trị sử dụng đặc biệt là trong các ngành yêu cầu độ chính xác cao.