Tiêu chuẩn ISO cho dầu bôi trơn

Vì sao cần có tiêu chuẩn ISO cho dầu bôi trơn?

  • Tính nhất quán toàn cầu, khi thiết bị đến từ các quốc gia khác nhau, việc dùng dầu đạt chuẩn ISO giúp đảm bảo sự phù hợp và tránh hư hại.
  • Đảm bảo chất lượng, tiêu chuẩn ISO kiểm soát các yếu tố như độ nhớt, khả năng chống oxy hóa, độ sạch.
  • Tối ưu bảo trì, ISO giúp doanh nghiệp xác định chu kỳ thay dầu phù hợp dựa trên dữ liệu tiêu chuẩn hóa.
  • Tăng tuổi thọ thiết bị, dầu đạt chuẩn ISO đảm bảo khả năng bôi trơn ổn định, hạn chế mài mòn.
  • Phù hợp với các yêu cầu và chứng nhận đặc biệt trong các ngành như ô tô, hàng không, thực phẩm, y tế.

Các tiêu chuẩn ISO chính dành cho dầu bôi trơn công nghiệp

Mã tiêu chuẩn ISO

Nội dung tiêu chuẩn

Ứng dụng chính

ISO 3448

Phân loại độ nhớt động học ở 40°C

Dầu thủy lực, dầu động cơ, dầu hộp số

ISO 6743

Phân loại dầu bôi trơn theo loại ứng dụng

Mọi loại dầu, từ dầu tua-bin đến dầu cắt gọt

ISO 4406

Xác định mức độ sạch của dầu (phân tích hạt)

Dầu thủy lực, dầu máy CNC

ISO 11158

Yêu cầu kỹ thuật đối với dầu thủy lực

Máy ép, robot, dây chuyền tự động

ISO 4263

Đánh giá khả năng chống oxy hóa trong dầu

Dầu bánh răng, dầu tua-bin

ISO 13738

Đánh giá hiệu suất chống mài mòn (FOUR-BALL WEAR TEST)

Dầu ổ trục, dầu hộp số tải nặng

ISO 12925

Đặc điểm kỹ thuật dầu bánh răng công nghiệp

Thiết bị tải nặng, cơ cấu truyền động

ISO 15380

Dầu thủy lực thân thiện với môi trường (EAL)

Nhà máy thực phẩm, ngành đóng tàu

ISO 320

Xác định độ nhớt động học tại nhiệt độ thấp

Vùng khí hậu lạnh, ngành hàng không

ISO 7120

Kiểm tra khả năng tương thích vật liệu (phốt, cao su)

Ứng dụng với seal, vòng đệm

ISO 20823

Đo độ ăn mòn kim loại trong môi trường dầu

Dầu máy nén, dầu thủy lực

Phân loại dầu bôi trơn theo ISO

Nhóm dầu ISO

Ứng dụng cụ thể

Ví dụ thực tế

L-H

Dầu thủy lực

Dầu ISO VG 32, 46, 68

L-U

Dầu tua-bin

Tua-bin hơi, tua-bin khí

L-G

Dầu hộp số công nghiệp

Dầu bánh răng hở/kín

L-F

Dầu làm mát, dầu cắt gọt

Gia công CNC, tiện, phay

L-D

Dầu động cơ

Động cơ diesel, xăng

L-T

Dầu máy nén khí

Máy nén trục vít, piston

L-C

Dầu ổ trục

Máy cán thép, động cơ lớn

Phân loại độ nhớt theo ISO 

Cấp ISO VG

Độ nhớt danh định (mm²/s)

Dải độ nhớt cho phép

Ứng dụng điển hình

VG 32

32

28.8 – 35.2

Hệ thống thủy lực nhỏ

VG 46

46

41.4 – 50.6

Máy CNC, bơm piston

VG 68

68

61.2 – 74.8

Máy ép, cần cẩu

VG 100

100

90 – 110

Hộp số, hộp giảm tốc

VG 150

150

135 – 165

Bánh răng công nghiệp

Lưu ý việc chọn cấp độ nhớt cần dựa vào nhiệt độ vận hành, tải trọng, tốc độ quay và khuyến nghị của nhà sản xuất thiết bị.

Cách doanh nghiệp ứng dụng ISO trong kiểm soát dầu bôi trơn

Chọn dầu đúng tiêu chuẩn ISO

Không chỉ dựa vào độ nhớt, doanh nghiệp cần chọn loại dầu đáp ứng tiêu chuẩn ISO phù hợp với từng thiết bị. Mỗi loại máy sẽ yêu cầu dầu có đặc tính riêng để đảm bảo vận hành ổn định và tránh hư hỏng.

Lập lịch thay dầu hợp lý

Việc thay dầu nên dựa trên chất lượng thực tế thông qua phân tích thay vì chỉ theo thời gian sử dụng. Cách này giúp kiểm soát tốt hơn, tiết kiệm chi phí và giảm rủi ro cho thiết bị.

Đào tạo kỹ thuật viên về tiêu chuẩn dầu

Kỹ thuật viên cần được hướng dẫn cách nhận biết dầu theo tiêu chuẩn quốc tế. Việc hiểu rõ các mã ISO như VG, 6743 hay 11158 sẽ giúp sử dụng đúng loại dầu cho từng ứng dụng cụ thể.

Phân tích dầu định kỳ theo ISO

Doanh nghiệp nên kiểm tra dầu đang sử dụng một cách định kỳ để phát hiện dấu hiệu giảm chất lượng. Sau khi có kết quả, cần đối chiếu với các mức tiêu chuẩn ISO để xác định có cần thay hoặc lọc dầu hay không. Cách làm này giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo hiệu quả vận hành.

Việc hiểu và áp dụng các tiêu chuẩn ISO không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là chiến lược quản trị hiệu suất và rủi ro. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu và xu hướng tự động hóa ngày càng cao, doanh nghiệp càng tuân thủ chặt ISO trong quản lý dầu nhờn thì càng tiết kiệm chi phí bảo trì, nâng cao độ tin cậy hệ thống và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

thietbicnc zalo
thietbicnc phone