Đơn vị đo độ dài là tiêu chuẩn được sử dụng để đo khoảng cách giữa hai điểm hoặc kích thước của một vật thể. Độ dài có thể biểu thị từ những khoảng cách nhỏ như độ dày của một sợi tóc đến các khoảng cách lớn như quãng đường giữa các hành tinh.
Hệ đo lường độ dài được chia thành nhiều loại, nhưng phổ biến nhất là hệ đo lường quốc tế (SI) với đơn vị cơ bản là mét (m). Ngoài ra, các hệ đo lường khác như hệ Anh-Mỹ cũng được sử dụng trong một số quốc gia, điển hình là Mỹ và Anh Quốc.
Trong hệ đo lường quốc tế, mét (m) là đơn vị cơ bản để đo độ dài. Các bội số và ước số của mét được sử dụng để đo khoảng cách hoặc kích thước ở các cấp độ khác nhau, từ rất nhỏ đến rất lớn.
Đơn vị |
Ký hiệu |
Quan hệ với mét (m) |
Kilômét |
km |
1 km = 1.000 m |
Héc-tô-mét |
hm |
1 hm = 100 m |
Đề-ca-mét |
dam |
1 dam = 10 m |
Mét |
m |
|
Đề-xi-mét |
dm |
1 dm = 0,1 m |
Xen-ti-mét |
cm |
1 cm = 0,01 m |
Mi-li-mét |
mm |
1 mm = 0,001 m |
Lớn hơn mét |
Mét |
Nhỏ hơn mét |
||||
km |
hm |
dam |
m |
dm |
cm |
mm |
1km = 10hm = 100dam = 1000m |
1hm =10dam =100m |
1dam = 10m |
1m = 10dm = 100cm = 1000mm |
1dm = 10cm = 100mm |
1cm = 10mm |
Mỗi đơn vị lớn hơn gấp 10 lần đơn vị liền kề nhỏ hơn và ngược lại
Các đơn vị nhỏ hơn mét thường được sử dụng để đo các kích thước nhỏ như đồ vật hoặc chi tiết máy móc, trong khi các đơn vị lớn hơn mét thường dùng để đo khoảng cách dài như chiều dài quãng đường hoặc diện tích địa lý.
Ngoài hệ đo lường quốc tế, hệ Anh-Mỹ (Imperial System) cũng được sử dụng phổ biến trong một số quốc gia. Hệ này dựa trên các đơn vị như inch, foot, yard và mile.
Đơn vị |
Ký hiệu |
Quan hệ với mét (m) |
Inch |
in |
1 in ≈ 0,0254 m |
Foot |
ft |
1 ft = 12 in ≈ 0,3048 m |
Yard |
yd |
1 yd = 3 ft = 36 in ≈ 0,9144 m |
Mile |
mi |
1 mi = 1.760 yd ≈ 1.609,344 m |