Đơn vị đo độ dẫn điện của dầu là gì ?
Độ dẫn điện của dầu là chỉ số thể hiện khả năng cho dòng điện đi qua của dầu khi đặt vào một hiệu điện thế. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng người ta sẽ kiểm soát độ dẫn điện này ở mức phù hợp để đảm bảo an toàn và hiệu suất làm việc cho hệ thống. Để đo lường khả năng dẫn điện này, người ta sử dụng các đơn vị đo độ dẫn điện với các cấp độ khác nhau.
Các đơn vị đo độ dẫn điện của dầu
Đơn vị đo |
Tên đầy đủ |
Giá trị quy đổi |
Ứng dụng phổ biến |
pS/m |
picoSiemens trên mét |
1 pS/m = 10⁻¹² S/m |
Đo dầu cách điện, dầu thủy lực có độ dẫn cực thấp |
nS/m |
nanoSiemens trên mét |
1 nS/m = 10⁻⁹ S/m |
Dầu dẫn điện nhẹ hoặc tĩnh điện trung bình |
µS/m |
microSiemens trên mét |
1 µS/m = 10⁻⁶ S/m |
Dầu cắt gọt kim loại, dầu có phụ gia dẫn điện |
Thông thường độ dẫn điện của dầu được đo bằng đơn vị picoSiemens trên mét (pS/m) hoặc microSiemens trên mét (µS/m).
Tại sao cần quan tâm đến độ dẫn điện của dầu ?
- Ngăn ngừa sự tích tụ tĩnh điện nhờ khả năng kiểm soát điện tích tốt trong dầu giúp tránh phóng điện bất ngờ.
- Bảo vệ linh kiện điện tử trong hệ thống CNC khỏi các sự cố chập mạch hoặc hư hỏng do điện tích dư thừa.
- Đảm bảo an toàn cho người vận hành trong môi trường dễ cháy nổ khi dầu không gây phát sinh tia lửa điện.
- Tăng hiệu quả gia công khi dầu giúp xả phoi tốt và dẫn dòng tốt hơn trong các quá trình EDM hoặc cắt chính xác.
Các yếu tố ảnh hưởng đến độ dẫn điện của dầu
- Nhiệt độ dầu tăng làm độ dẫn tăng.
- Hàm lượng nước hoặc độ ẩm cao làm tăng khả năng dẫn điện.
- Phụ gia dẫn điện hoặc chống tĩnh điện thay đổi độ dẫn theo mục đích.
- Ô nhiễm dầu với kim loại hoặc hạt rắn tăng độ dẫn đột biến.
- Quá trình oxy hóa tạo ra axit, làm dầu dẫn điện mạnh hơn.
- Tuổi thọ dầu kéo dài khiến dầu bị biến chất và tăng độ dẫn.
- Tạp chất ion hóa như muối, bụi kim loại, axit tăng dẫn điện.
- Tỉ trọng dầu giảm làm mật độ ion trong dầu tăng lên.
Khi nào cần kiểm tra độ dẫn điện của dầu ?
- Trước khi thay dầu mới để chọn loại dầu phù hợp với hệ thống.
- Sau khi vận hành một thời gian dài.
- Khi phát hiện phóng điện bất thường hoặc nhiễu tín hiệu.
- Trước khi gia công EDM hoặc cắt plasma.
- Khi chuyển đổi thiết bị sang dầu có đặc tính khác.
- Trong quy trình kiểm định ISO hoặc an toàn nội bộ.
- Khi nghi ngờ dầu bị nhiễm nước hoặc chất dẫn điện.
Nên dùng đơn vị nào để đo độ dẫn điện của dầu ?
Mức độ dẫn điện dầu |
Đơn vị nên dùng |
Lý do nên chọn |
Dầu cách điện rất thấp |
pS/m |
Độ dẫn cực nhỏ, cần độ chính xác cao khi đo |
Dầu dẫn điện trung bình |
µS/m |
Phổ biến trong dầu thủy lực, dầu bôi trơn CNC |
Dầu dẫn điện cao |
µS/m hoặc nS/m |
Phù hợp với dầu EDM hoặc dầu có phụ gia dẫn điện |
Nên chọn dầu có độ dẫn điện phù hợp ?
Nhu cầu sử dụng |
Loại dầu nên chọn |
Độ dẫn điện khuyến nghị |
Máy CNC thông thường |
Dầu thủy lực chống tĩnh điện |
150–300 pS/m |
Máy EDM (gia công tia lửa) |
Dầu EDM chuyên dụng |
> 500 pS/m |
Máy biến áp |
Dầu cách điện |
< 20 pS/m |
Môi trường dễ cháy nổ |
Dầu chống phóng tĩnh điện |
200–400 pS/m |
Dầu tuần hoàn trong nhà máy |
Dầu có cảm biến độ dẫn tích hợp |
Tùy hệ thống, thường từ 100–300 pS/m |
Việc lựa chọn và kiểm soát độ dẫn điện của dầu không chỉ liên quan đến hiệu suất của máy CNC mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn, độ bền và chi phí vận hành của hệ thống.