Mã lệnh CNC cơ bản là gì ?
Mã lệnh CNC cơ bản là những lệnh lập trình đơn giản và phổ biến nhất dùng để điều khiển máy CNC thực hiện các thao tác như di chuyển, cắt gọt, khoan, thay dao, quay trục chính trong quá trình gia công và đây cũng là nền tảng quan trọng giúp người mới bắt đầu có thể hiểu, viết và kiểm soát chương trình CNC một cách hiệu quả.
Vai trò của mã lệnh trong vận hành máy CNC
Điều khiển chính xác chuyển động của máy
- Các mã G (G-code) cho phép điều khiển chuyển động của dao cắt theo trục X, Y, Z hoặc cung tròn, đường thẳng.
- Mỗi mã tương ứng với một kiểu chuyển động khác nhau, từ đó lập trình viên có thể xác định rõ vị trí, hình dạng, và hành trình gia công.
Kiểm soát chức năng phụ trợ của máy
- M-code cho phép người vận hành kiểm soát các yếu tố như bật, tắt trục chính, làm mát, thay dao, dừng chương trình.
- Giúp tối ưu hóa thời gian vận hành, tự động hóa toàn bộ quy trình mà không cần can thiệp thủ công.
Tự động hóa hoàn toàn quá trình gia công
- Mã lệnh là nền tảng giúp máy CNC hoạt động một cách hoàn toàn tự động, từ khi khởi động đến khi hoàn tất chi tiết.
- Không cần thao tác tay, đảm bảo độ chính xác cao và nhất quán giữa các chi tiết.
Giảm thiểu sai sót do con người
- Khi được lập trình đúng, mã lệnh giúp loại bỏ gần như hoàn toàn lỗi do thao tác thủ công như lệch dao, sai hình dáng, sai vị trí.
- Đặc biệt quan trọng trong gia công hàng loạt, nơi mọi sai số nhỏ đều ảnh hưởng đến chất lượng toàn bộ sản phẩm.
Hỗ trợ mô phỏng và kiểm tra lỗi trước khi sản xuất
- Phần mềm mô phỏng có thể phân tích chương trình CNC trước khi đưa vào máy thật.
- Các mã lệnh giúp xác định lộ trình dao, kiểm tra va chạm và tính toán thời gian gia công từ đó sẽ giảm thiểu rủi ro.
Tùy chỉnh linh hoạt theo yêu cầu sản phẩm
- Mỗi chi tiết sẽ yêu cầu các chuỗi mã khác nhau tùy vào biên dạng, vật liệu, tốc độ cắt.
- Người lập trình có thể dễ dàng thay đổi hoặc chỉnh sửa mã để phù hợp với từng lô sản xuất.
Giúp người vận hành dễ dàng quản lý quy trình sản xuất
- Một chương trình CNC rõ ràng, sử dụng đúng mã lệnh giúp người vận hành hiểu chính xác máy đang làm gì.
- Nếu xảy ra sự cố, chỉ cần đọc mã là có thể xác định được vị trí lỗi và hướng xử lý.
Các loại mã lệnh CNC cơ bản
Trong vận hành và lập trình máy CNC, mã lệnh được chia làm hai loại chính là G-code và M-code.
- G-code là nhóm lệnh dùng để điều khiển chuyển động của máy ví dụ như dao cắt di chuyển đến đâu, cắt theo đường thẳng hay cung tròn, tốc độ bao nhiêu.
- M-code là nhóm lệnh điều khiển các chức năng phụ của máy như bật, tắt trục chính, thay dao, bật làm mát hoặc dừng chương trình.
Hai nhóm mã này kết hợp lại sẽ giúp điều khiển toàn bộ quá trình gia công một cách chính xác và tự động.
Các mã lệnh CNC G-code cơ bản
Mã G |
Chức năng |
Giải thích |
G00 |
Di chuyển nhanh |
Di chuyển dao đến vị trí theo tọa độ với tốc độ nhanh nhất, không cắt gọt |
G01 |
Nội suy đường thẳng |
Di chuyển dao theo đường thẳng, dùng để cắt |
G02 |
Nội suy cung tròn theo chiều kim đồng hồ |
Di chuyển dao theo cung tròn theo chiều kim đồng hồ |
G03 |
Nội suy cung tròn ngược chiều kim đồng hồ |
Dùng khi gia công các chi tiết cong, tròn |
G17 / G18 / G19 |
Lựa chọn mặt phẳng làm việc |
G17: XY, G18: ZX, G19: YZ |
G20 / G21 |
Đơn vị đo |
G20: inch, G21: mm |
G28 |
Về gốc máy (home position) |
Tự động đưa dao về gốc sau khi hoàn thành |
G40 |
Hủy bù dao |
Hủy chế độ bù bán kính dao |
G41 / G42 |
Bù dao trái / phải |
G41: bù trái, G42: bù phải, dùng khi cắt gần biên dạng |
G43 / G44 |
Bù chiều dài dao |
Cộng/trừ chiều dài dao |
G90 / G91 |
Chế độ tọa độ |
G90: tuyệt đối, G91: tương đối |
G94 |
Tốc độ tiến dao mm/phút |
Dùng phổ biến trong cắt gọt |
G95 |
Tốc độ tiến dao mm/vòng quay |
Phù hợp với tiện |
Các mã lệnh CNC M-code cơ bản
Mã M |
Chức năng |
Giải thích chi tiết |
M00 |
Dừng chương trình tạm thời |
Dừng lại ở giữa chương trình, chờ người vận hành xác nhận |
M01 |
Dừng chọn lựa |
Chỉ dừng nếu bật chế độ Optional Stop |
M02 |
Kết thúc chương trình |
Máy dừng hoàn toàn |
M03 |
Quay trục chính thuận chiều kim đồng hồ |
Thường dùng khi phay từ trên xuống |
M04 |
Quay trục chính ngược chiều |
Dùng với dao trái chiều hoặc máy tiện |
M05 |
Dừng trục chính |
Tắt động cơ trục chính |
M06 |
Thay dao |
Cần kết hợp với T (số dao) |
M08 |
Bật dung dịch làm mát |
Kích hoạt bơm nước làm mát |
M09 |
Tắt dung dịch làm mát |
Dừng bơm |
M30 |
Kết thúc và reset chương trình |
Quay lại đầu chương trình, chuẩn bị lặp |
Những lưu ý khi học mã lệnh CNC cơ bản
Nắm rõ hệ tọa độ
- Hệ tọa độ máy và hệ tọa độ chi tiết là khác nhau.
- Đặt gốc phôi đúng giúp lập trình dễ hiểu và tránh va chạm.
Hiểu quy ước đặt mã
- Mỗi dòng mã nên có chú thích bằng dấu ngoặc giúp dễ hiểu.
- Không viết mã quá dài, tách rõ từng lệnh riêng biệt.
Thử mô phỏng trước khi gia công thật
- Sử dụng phần mềm như Mach3, Fanuc Simulator, Fusion360, CIMCO Edit để kiểm tra chương trình.
- Tránh lỗi lập trình dẫn đến va đập, gãy dao hoặc hư hỏng trục chính.
Mẹo học nhanh mã lệnh CNC cơ bản
- Tập viết tay mã G-code, viết các đoạn chương trình đơn giản để ghi nhớ cách hoạt động và logic từng lệnh.
- Mô phỏng trên phần mềm để quan sát trực quan dao di chuyển giúp hiểu rõ trình tự lập trình.
- Theo dõi thực tế máy CNC vận hành giúp hình dung rõ tác dụng của từng mã lệnh.
- Tự tạo bài tập nhỏ và lập trình các chi tiết cơ bản như hình vuông, khoan lỗ để rèn luyện kỹ năng.
- In bảng mã dán gần máy để tham khảo nhanh khi cần mà không mất thời gian tìm kiếm tài liệu.
Việc học mã lệnh CNC không chỉ dành cho lập trình viên mà mọi người vận hành máy CNC đều nên nắm vững vì nó sẽ giúp bạn kiểm soát được toàn bộ quy trình gia công, xử lý lỗi nhanh chóng và nâng cao năng lực kỹ thuật cá nhân.