Mâm cặp 3 chấu Kitagawa B-15, B-18, B-21, B-24

45.300.000đ
0935921658
thietbicnc zalo thietbicnc phone
  • SEC - đơn vị phân phối chính hãng
  • Thương hiệu Kitagawa Nhật Bản
  • Mâm cặp độ chính xác cao
  • Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá
Loại Mâm cặp thủy lực
Kích thước 15", 18", 21", 24" (inch)
  • Thương hiệu: Kitagawa
  • Mã sản phẩm: B Series

Mâm cặp 3 chấu Kitagawa B-15, B-18, B-21, B-24 là gì?

Mâm cặp 3 chấu Kitagawa B-series (các model B-15, B-18, B-21, B-24) là thiết bị cơ khí chính xác được lắp đặt trên máy tiện CNC hoặc máy tiện vạn năng. Chúng có chức năng giữ chặt và định tâm phôi trong quá trình gia công. Với thiết kế 3 chấu tự định tâm, mâm cặp Kitagawa B-series đảm bảo độ kẹp chắc chắn, chính xác và ổn định, phù hợp cho cả gia công tốc độ cao và cắt gọt nặng.

Điểm nổi bật của mâm cặp 3 chấu Kitagawa B-15, B-18, B-21, B-24

  • Thiết kế 3 chấu tự định tâm, đảm bảo độ chính xác khi kẹp phôi.
  • Cấu trúc bền vững, chịu được tải trọng và tốc độ quay cao.
  • Độ lặp lại khi kẹp phôi rất cao (thường ±0.01 mm).
  • Bảo trì đơn giản, dễ tháo lắp và vệ sinh.
  • Hệ thống truyền động thủy lực mạnh mẽ, kẹp chặt an toàn.
  • Vật liệu chế tạo chất lượng cao, tuổi thọ lâu dài.
  • Tương thích với nhiều loại máy tiện CNC, dễ dàng lắp đặt và thay thế.

Công dụng của mâm cặp 3 chấu Kitagawa B-15, B-18, B-21, B-24

  • Giữ chặt và định tâm phôi trong quá trình tiện, khoan, doa, taro.
  • Đảm bảo phôi không bị rung lắc khi gia công tốc độ cao.
  • Giúp nâng cao độ chính xác và chất lượng bề mặt sản phẩm.
  • Hỗ trợ gia công nhiều loại phôi có hình dạng tròn, ống, trụ.
  • Tăng năng suất gia công nhờ khả năng thay phôi nhanh chóng.
  • Phù hợp cho cả gia công tinh và gia công nặng.

Bảng thông số kỹ thuật của mâm cặp 3 chấu Kitagawa B-15, B-18, B-21, B-24

Model

B-15

B-18

B-21

B-24

Đường kính lỗ mâm cặp (mm)

117.5

117.5

140

165

Khả năng cặp (mm) - Max

381

450

530

610

Khả năng cặp (mm) - Min

30

30

87

109

Đường kính hành trình chấu cặp (mm)

10.6

10.6

10.6

10.6

Hành trình chấu (mm)

23

23

23

23

Lực kẹp thanh rút lớn nhất (kN)

71

71

90

90

Lực cặp tĩnh lớn nhất (kN)

180

180

234

234

Tốc độ quay lớn nhất (vòng/phút)

2500

2000

1700

1400

Ngẫu lực (kg·m²)

2.273

4.451

8.95

16.6

Trọng lượng (kg)

120

164

235

293

Tiêu chuẩn xy lanh

F2511H

F2511H

F2511H

F2511H

thietbicnc zalo
thietbicnc phone