Mâm cặp 3 chấu Kitagawa B-15, B-18, B-21, B-24


- SEC - đơn vị phân phối chính hãng
- Thương hiệu Kitagawa Nhật Bản
- Mâm cặp độ chính xác cao
- Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá
Loại | Mâm cặp thủy lực |
Kích thước | 15", 18", 21", 24" (inch) |
- Thương hiệu: Kitagawa
- Mã sản phẩm: B Series
Mâm cặp 3 chấu Kitagawa B-15, B-18, B-21, B-24 là gì?
Mâm cặp 3 chấu Kitagawa B-series (các model B-15, B-18, B-21, B-24) là thiết bị cơ khí chính xác được lắp đặt trên máy tiện CNC hoặc máy tiện vạn năng. Chúng có chức năng giữ chặt và định tâm phôi trong quá trình gia công. Với thiết kế 3 chấu tự định tâm, mâm cặp Kitagawa B-series đảm bảo độ kẹp chắc chắn, chính xác và ổn định, phù hợp cho cả gia công tốc độ cao và cắt gọt nặng.
Điểm nổi bật của mâm cặp 3 chấu Kitagawa B-15, B-18, B-21, B-24
- Thiết kế 3 chấu tự định tâm, đảm bảo độ chính xác khi kẹp phôi.
- Cấu trúc bền vững, chịu được tải trọng và tốc độ quay cao.
- Độ lặp lại khi kẹp phôi rất cao (thường ±0.01 mm).
- Bảo trì đơn giản, dễ tháo lắp và vệ sinh.
- Hệ thống truyền động thủy lực mạnh mẽ, kẹp chặt an toàn.
- Vật liệu chế tạo chất lượng cao, tuổi thọ lâu dài.
- Tương thích với nhiều loại máy tiện CNC, dễ dàng lắp đặt và thay thế.
Công dụng của mâm cặp 3 chấu Kitagawa B-15, B-18, B-21, B-24
- Giữ chặt và định tâm phôi trong quá trình tiện, khoan, doa, taro.
- Đảm bảo phôi không bị rung lắc khi gia công tốc độ cao.
- Giúp nâng cao độ chính xác và chất lượng bề mặt sản phẩm.
- Hỗ trợ gia công nhiều loại phôi có hình dạng tròn, ống, trụ.
- Tăng năng suất gia công nhờ khả năng thay phôi nhanh chóng.
- Phù hợp cho cả gia công tinh và gia công nặng.
Bảng thông số kỹ thuật của mâm cặp 3 chấu Kitagawa B-15, B-18, B-21, B-24
Model |
B-15 |
B-18 |
B-21 |
B-24 |
Đường kính lỗ mâm cặp (mm) |
117.5 |
117.5 |
140 |
165 |
Khả năng cặp (mm) - Max |
381 |
450 |
530 |
610 |
Khả năng cặp (mm) - Min |
30 |
30 |
87 |
109 |
Đường kính hành trình chấu cặp (mm) |
10.6 |
10.6 |
10.6 |
10.6 |
Hành trình chấu (mm) |
23 |
23 |
23 |
23 |
Lực kẹp thanh rút lớn nhất (kN) |
71 |
71 |
90 |
90 |
Lực cặp tĩnh lớn nhất (kN) |
180 |
180 |
234 |
234 |
Tốc độ quay lớn nhất (vòng/phút) |
2500 |
2000 |
1700 |
1400 |
Ngẫu lực (kg·m²) |
2.273 |
4.451 |
8.95 |
16.6 |
Trọng lượng (kg) |
120 |
164 |
235 |
293 |
Tiêu chuẩn xy lanh |
F2511H |
F2511H |
F2511H |
F2511H |