Mâm cặp 3 chấu Kitagawa N-04, N-05, N-06, N-08, N-10, N-12


- SEC - đơn vị phân phối chính hãng
- Thương hiệu Kitagawa Nhật Bản
- Mâm cặp độ chính xác cao
- Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá
Loại | Mâm cặp thủy lực |
Kích thước | 4", 6", 8", 10", 12" (inch) |
- Thương hiệu: Kitagawa
- Mã sản phẩm: N Series
Mâm cặp 3 chấu Kitagawa thuộc dòng mâm cặp thủy lực chính xác cao, được sản xuất tại Nhật Bản. Các model N-04, N-05, N-06, N-08, N-10, N-12 có kích thước và đường kính khác nhau, phù hợp với từng loại máy tiện CNC. Mâm cặp có 3 chấu kẹp đồng tâm, đảm bảo khả năng giữ chặt phôi chắc chắn và độ chính xác cao khi gia công.
Ưu điểm mâm cặp 3 chấu Kitagawa N-04, N-05, N-06, N-08, N-10, N-12 mang lại
- Độ chính xác cao trong quá trình kẹp và gia công.
- Độ bền vượt trội, chống mài mòn tốt nhờ thép hợp kim chất lượng cao.
- Cấu tạo chắc chắn, vận hành ổn định ngay cả khi chạy tốc độ cao.
- Thời gian kẹp, tháo phôi nhanh chóng, tăng hiệu suất gia công.
- Thiết kế tối ưu giúp lực kẹp đồng đều trên các chấu.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng.
- Đa dạng kích thước, phù hợp nhiều dòng máy tiện CNC khác nhau.
Ứng dụng của mâm cặp 3 chấu Kitagawa N-04, N-05, N-06, N-08, N-10, N-12
- Sử dụng rộng rãi trong máy tiện CNC và máy tiện vạn năng.
- Gia công các chi tiết dạng trụ, tròn, ống, bạc lót.
- Ứng dụng trong ngành cơ khí chính xác, sản xuất linh kiện máy móc.
- Sản xuất chi tiết cho ô tô, xe máy, hàng không, robot công nghiệp.
- Dùng trong các dây chuyền gia công hàng loạt cần độ ổn định cao.
- Thích hợp cho cả gia công thô và gia công tinh.
Bảng thông số kỹ thuật của mâm cặp 3 chấu Kitagawa N-04, N-05, N-06, N-08, N-10, N-12
Model |
N-04 |
N-05 |
N-06 |
N-08 |
N-10 |
N-12 |
Khả năng kẹp (mm) |
Max. 110 / Min. 8 |
Max. 135 / Min. 16 |
Max. 165 / Min. 19 |
Max. 210 / Min. 23 |
Max. 254 / Min. 24 |
Max. 304 / Min. 26 |
Đường kính hành trình chấu (mm) |
6.4 |
6.4 |
8.5 |
8.8 |
8.8 |
10.5 |
Hành trình chấu (mm) |
15 |
15 |
20 |
21 |
25 |
30 |
Lực kéo thanh rút lớn nhất (kN) |
8.2 |
8.2 |
18 |
25 |
29 |
41 |
Lực kẹp tĩnh lớn nhất (kN) |
22.8 |
25.2 |
52.5 |
75 |
108 |
156 |
Tốc độ quay lớn nhất (vòng/phút) |
6000 |
5500 |
5270 |
4760 |
4010 |
3380 |
Mô men quán tính (kg·m²) |
0.008 |
0.015 |
0.045 |
0.138 |
0.3 |
0.725 |
Trọng lượng (kg) (với hàm trên mềm) |
4.1 |
6.2 |
13 |
25 |
37 |
57.3 |
Xi lanh thủy lực phù hợp |
Y0715R |
Y0715R |
Y1020R |
Y1225R |
Y1225R |
Y1530R |
Xi lanh khí nén phù hợp |
AY-1315R |
AY-1315R |
AY-1720R |
AY-2225R |
AY-2225R |
– |