Mâm cặp 3 chấu Kitagawa BS-306, BS-308, BS310


- SEC - đơn vị phân phối chính hãng
- Thương hiệu Kitagawa Nhật Bản
- Mâm cặp độ chính xác cao
- Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá
Loại | Mâm cặp thủy lực |
Kích thước | 6", 8", 10" (inch) |
- Thương hiệu: Kitagawa
- Mã sản phẩm: BS-300 Series
Mâm cặp 3 chấu Kitagawa BS-306, BS-308, BS-310 là dòng mâm cặp thủy lực tốc độ cao đến từ Nhật Bản, nổi bật với thiết kế lỗ xuyên tâm lớn, độ bền cao và lực kẹp ổn định. Được chế tạo từ thép hợp kim tinh luyện, tăng cứng toàn bộ bề mặt làm việc và gia công chính xác, sản phẩm mang lại hiệu suất kẹp vượt trội, phù hợp cho cả gia công chi tiết lớn và gia công tốc độ cao.
Lợi ích mâm cặp 3 chấu Kitagawa BS-306, BS-308, BS310 mang lại
- Thiết kế kiểu mâm kẹp ba chấu thủy lực tốc độ cao, lỗ xuyên tâm lớn, phù hợp cho gia công ổn định các chi tiết kích thước lớn.
- Chế tạo bằng thép hợp kim tinh luyện cao, bề mặt làm việc được tăng cứng, mặt đế gia công chính xác, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Trợ lực kiểu nêm hai chấu, cho phép gia công ở tốc độ cao mà vẫn ổn định.
- Lực kẹp và kích thước lỗ khoan tăng đến 20% so với mâm cặp thông thường.
- Lực ly tâm thấp khi vận hành ở tốc độ cao.
- Thích hợp để chuyển phôi với trục chính phụ.
- Bao gồm bu lông lắp, đai ốc chữ T, bu lông lắp chấu, cờ lê trống và cờ lê lắp kèm theo.
- Cơ chế thay đổi nhanh, mang lại tốc độ cao hơn, lực kẹp nhất quán và đường kính lỗ khoan tối ưu hơn mâm cặp thông thường.
- Sản xuất tại Nhật Bản, đạt chuẩn chất lượng cao và độ bền vượt trội.
- Sử dụng để kẹp chặt chi tiết gia công tiện, đặc biệt với các chi tiết hình trụ.
Ứng dụng của mâm cặp 3 chấu Kitagawa BS-306, BS-308, BS310
- Gia công tiện các chi tiết hình trụ tròn, ống hoặc trục.
- Kẹp giữ chi tiết lớn trong quá trình tiện tốc độ cao.
- Ứng dụng trong máy tiện CNC, máy tiện trục chính đôi.
- Thích hợp cho ngành công nghiệp khuôn mẫu, ô tô, hàng không và cơ khí chính xác.
- Hỗ trợ gia công chi tiết cần lực kẹp ổn định và độ lặp lại cao.
Bảng thông số kỹ thuật của mâm cặp 3 chấu Kitagawa BS-306, BS-308, BS310
Model |
BS306 |
BS308 |
BS310 |
Lỗ Xuyên Tâm mm |
45 mm |
52 mm |
75 mm |
Phạm Vi Kẹp mm |
169 max – 25 min |
210 max, 18 min |
254 max, 33 min |
Hành Trình Chấu (đường kính) mm |
5.5 |
7.5 |
9.1 |
Hành Trình pit tông mm |
12 |
14 |
17 |
Tối đa Lực kẹp |
22kN, 2243 kgf |
34.8kN, 3549 kgf |
43kN, 4385 kgf |
Tối đa lực bám |
55 kN, 5610 kgf |
84 kN, 8570 kgf |
105,8 kN, 10795 kgf |
Tốc Độ Tối Đa |
6000 vòng / phút |
5000 vòng / phút |
4200 vòng / phút |
Trọng lượng |
11,5kg |
22.5kg |
34,5kg |
Mômen quán tính |
0,060 kg.m2 |
0.125 kg.m2 |
0,325 kg.m2 |
Xi lanh phù hợp |
S1246 |
S1552 |
S1875 |
Áp suất tối đa |
2,8 MPa, 28,6 cm2 |
2.65 MPa, 27 cm2 |
2,7 MPa, 27,5 cm2 |
Phù hợp chất trên cứng |
HB06B1 |
HB08A1 |
HB10A1 |
Phù hợp chất trên mềm |
SB06L1A |
SB08B1A |
SB10B1 |