Mâm cặp 3 chấu Kitagawa B-204, B-205, B-206, B-208
48.300.000đ
0935921658


- SEC - đơn vị phân phối chính hãng
- Thương hiệu Kitagawa Nhật Bản
- Mâm cặp độ chính xác cao
- Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá
Loại | Mâm cặp thủy lực |
Kích thước | 4", 5", 6", 8" (inch) |
- Thương hiệu: Kitagawa
- Mã sản phẩm: B-200 Series
Ưu điểm của mâm cặp 3 chấu Kitagawa B-204, B-205, B-206, B-208
- Độ chính xác kẹp chặt cao, giúp đảm bảo sai số gia công cực thấp và duy trì chất lượng sản phẩm đồng đều.
- Có thiết kế phù hợp cho nhiều loại máy tiện CNC khác nhau.
- Khả năng giữ chi tiết ổn định ngay cả khi gia công tốc độ cao, giảm rung động và biến dạng.
- Cấu trúc bền vững, dễ bảo dưỡng và thay thế phụ kiện khi cần thiết.
- Tích hợp cơ chế kẹp nhanh, tiết kiệm thời gian gá đặt chi tiết trong sản xuất hàng loạt.
- Khả năng tương thích với nhiều loại ngàm và phụ kiện mở rộng, tăng tính linh hoạt cho người dùng.
Công dụng của mâm cặp 3 chấu Kitagawa B-204, B-205, B-206, B-208
- Kẹp chặt các chi tiết tròn, ống hoặc trục trong quá trình tiện với độ chính xác cao.
- Hỗ trợ gia công các sản phẩm yêu cầu độ đồng tâm chuẩn xác, tránh sai lệch trong khâu hoàn thiện.
- Ứng dụng trong sản xuất hàng loạt chi tiết cơ khí nhờ khả năng gá đặt nhanh chóng.
- Sử dụng hiệu quả trong các ngành công nghiệp như ô tô, hàng không, cơ khí chế tạo.
- Giúp tiết kiệm thời gian điều chỉnh, nâng cao năng suất cho nhà xưởng CNC.
- Phù hợp cho cả tiện ngoài và tiện trong, đáp ứng đa dạng yêu cầu gia công.
- Dùng được trên nhiều dòng máy tiện hiện đại, tạo sự linh hoạt cho dây chuyền sản xuất.
Thông số của mâm cặp 3 chấu Kitagawa B-204, B-205, B-206, B-208
Thương hiệu |
Kitagawa |
|||
Xuất xứ |
Nhật Bản |
|||
Model |
B-204 |
B-205 |
B-206 |
B-208 |
Đường kính lỗ xuyên tâm |
26 mm |
33 mm |
45 mm |
52 mm |
Khoảng kẹp |
7 – 110 mm |
12 – 135 mm |
16 – 169 mm |
13 – 210 mm |
Hành trình chấu |
5.4 mm |
5.4 mm |
5.5 mm |
7.4 mm |
Hành trình piston |
10 mm |
10 mm |
12 mm |
16 mm |
Lực kéo thanh kéo |
14 kN |
17.5 kN |
22 kN |
34.8 kN |
Lực kẹp tĩnh tối đa |
28.5 kN |
36 kN |
57 kN |
86 kN |
Tốc độ quay tối đa |
8 000 rpm |
7 000 rpm |
6 000 rpm |
5 000 rpm |
Moment quán tính |
0.007 kg·m² |
0.018 kg·m² |
0.058 kg·m² |
0.17 kg·m² |
Trọng lượng |
4 kg |
6.7 kg |
11.9 kg |
22.3 kg |
Sản phẩm liên quan
14.500.000đ
45.300.000đ
42.600.000đ