Mâm cặp 3 chấu Kitagawa BR05, BR06, BR08, BR10, BR12

46.200.000đ
0935921658
thietbicnc zalo thietbicnc phone
  • SEC - đơn vị phân phối chính hãng
  • Thương hiệu Kitagawa Nhật Bản
  • Mâm cặp độ chính xác cao
  • Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá
Loại Mâm cặp thủy lực
Kích thước 4", 6", 8", 10", 12" (inch)
  • Thương hiệu: Kitagawa
  • Mã sản phẩm: BR series

Điểm mạnh của mâm cặp 3 chấu Kitagawa BR05, BR06, BR08, BR10, BR12

  • Độ chính xác lặp lại cao, giúp sản phẩm gia công đạt dung sai chặt chẽ và giảm tỷ lệ sai hỏng.
  • Thiết kế nhỏ gọn nhưng lực kẹp mạnh, đảm bảo giữ chắc chi tiết ngay cả khi tốc độ trục chính cao.
  • Kết cấu thép hợp kim cứng, tăng độ bền và khả năng chịu mài mòn trong môi trường sản xuất liên tục.
  • Hệ thống bôi trơn cải tiến, giúp duy trì hiệu suất ổn định và kéo dài tuổi thọ mâm cặp.
  • Tương thích với nhiều dòng máy tiệnCNC hiện đại, dễ dàng lắp đặt và thay thế.
  • Thiết kế tối ưu giúp phân bổ lực kẹp đồng đều, hạn chế biến dạng chi tiết khi gia công.
  • Khả năng chịu tốc độ quay cao, thích hợp cho các ứng dụng tiện tinh với độ ổn định vượt trội.

Công dụng của mâm cặp 3 chấu Kitagawa BR05, BR06, BR08, BR10, BR12

  • Ứng dụng trong gia công tốc độ cao, giữ ổn định chi tiết để hạn chế rung lắc.
  • Hỗ trợ các công đoạn tiện thô và tiện tinh với độ chắc chắn và ổn định cao.
  • Phù hợp trong gia công chi tiết trục, bạc, vòng bi và các chi tiết hình tròn.
  • Cải thiện độ đồng tâm khi kẹp chi tiết, đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn kích thước.
  • Sử dụng hiệu quả trong các dây chuyền CNC hiện đại, tối ưu hóa quá trình sản xuất công nghiệp.

Bảng số liệu kỹ thuật của mâm cặp 3 chấu Kitagawa BR05, BR06, BR08, BR10, BR12

Thương hiệu

Kitagawa

Xuất xứ

Nhật Bản

Model

BR05

BR06

BR08

BR10

BR12

Đường kính lỗ xuyên tâm (mm)

33

53

66

81

106

Phạm vi kẹp (mm)

135 – 7

170 – 16

210 – 22

254 – 31

315 – 44

Hành trình chấu (Ø, mm)

5,4

5,5

7,4

8,8

10,6

Hành trình piston (mm)

10

12

16

19

23

Lực kéo thanh nối tối đa (kN)

16,6

23

35

49

60

Lực kẹp tĩnh tối đa (kN)

36

58,5

90

123

156

Tốc độ quay tối đa (vòng/phút)

8000

6000

5000

4500

3500

Trọng lượng tịnh (kg)

6,2

12,8

22,2

35,8

57

thietbicnc zalo
thietbicnc phone