Mâm cặp thủy lực 3 chấu Vertex N-200A (lỗ thông)

1.000đ
0935921658
thietbicnc zalo thietbicnc phone
  • SEC phân hối Vertex uy tín chất lượng
  • Tư vấn và báo giá nhanh chóng
  • Liên hệ ngay để có giá tốt
Loại mâm Mâm cặp 3 chấu thủy lực lỗ thông
Xuất xứ Đài Loan
Kích thước Từ 5 đến 15inch
  • Thương hiệu: VERTEX
  • Mã sản phẩm: N-205A4
Ảnh Mã sản phẩm Quy cách phổ biến Giá
Mâm cặp thủy lực 3 chấu Vertex N-200A (lỗ thông) N-205A4 N-205A4 Kích thước mâm 5 inch 1.000đ
Mâm cặp thủy lực 3 chấu Vertex N-200A (lỗ thông) N-206A5 N-206A5 Kích thước mâm 6 inch Liên hệ
Mâm cặp thủy lực 3 chấu Vertex N-200A (lỗ thông) N-208A5 N-208A5 Kích thước mâm 8 inch Liên hệ
Mâm cặp thủy lực 3 chấu Vertex N-200A (lỗ thông) N-210A6 N-210A6 Kích thước mâm 10 inch Liên hệ
Mâm cặp thủy lực 3 chấu Vertex N-200A (lỗ thông) N-210A8 N-210A8 Kích thước mâm 10 inch Liên hệ
Mâm cặp thủy lực 3 chấu Vertex N-200A (lỗ thông) N-212A8 N-212A8 Kích thước mâm 12 inch Liên hệ

Mâm cặp thủy lực 3 chấu Vertex N-200A là một trong những sản phẩm chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chính xác. Với thiết kế hiện đại, độ bền cao và khả năng giữ chặt phôi chắc chắn, sản phẩm này mang đến hiệu suất làm việc tối ưu.

Đặc điểm của mâm cặp thủy lực 3 chấu Vertex N-200A

  • Được gia công chính xác, giúp tăng độ ổn định và độ bám chặt của chấu kẹp.
  • Bề mặt mâm cặp được xử lý chống gỉ sét.
  • Lực kẹp ổn định, đảm bảo phôi không bị xê dịch khi gia công.
  • Được chế tạo từ vật liệu hợp kim chất lượng cao.
  • Có thể lắp đặt dễ dàng trên nhiều dòng máy tiện CNC.
  • Thiết kế lỗ thông giúp dễ dàng xử lý các loại phôi dài.

Ứng dụng của mâm cặp thủy lực 3 chấu Vertex N-200A

  • Tiện các chi tiết có hình trụ, ống hoặc trục.
  • Kẹp chặt và gia công các chi tiết động cơ, bánh răng.
  • Tiết kiệm thời gian kẹp kẹp phôi.
  • Dùng nhiều trong ngành công nghiệp hàng không.

Thông số kỹ thuật của mâm cặp thủy lực 3 chấu Vertex N-200A

Mã sản phẩm

N-205A4

N-206A5

N-208A5

N-208A6

N-210A6

N-210A8

N-212A8

Đường kính lỗ (mm)

33

45

52

52

75

75

91

Hành trình pít-tông (mm)

10

12

16

16

19

19

23

Hành trình hàm (mm)

5.4

5.5

7.4

7.4

8.8

8.8

10.6

Lực kéo lớn nhất (kgf)

1700

2200

3400

3400

4300

4300

5500

Lực kẹp lớn nhất (kgf)

3600

5700

8800

8800

11000

11000

14300

Áp suất hoạt động tối đa (kgf/cm²)

29.6

28.5

26.5

26.5

27.5

27.5

27.5

Tốc độ tối đa (vòng/phút)

7000

6000

4900

4900

4200

4200

3300

Trọng lượng (kg)

6.9

14.2

25.8

24.05

40.9

37.4

63.2

Xi lanh phù hợp

M1036

M1246

M1552

M1552

M1875

M1875

M2091