Công suất | 1-2Kw |
Hệ điều khiển | PID + SSR |
Nguồn cấp | 220VAC - 50/60Hz |
Ảnh | Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Giá |
---|---|---|---|
SST-CA | Vùng test 60×40×45cm - Công suất 1Kw | Liên hệ | |
SST-CB | Vùng test: 90×50×60cm - Công suất 2Kw | Liên hệ |
Trong các ngành công nghiệp như phần cứng, xi mạ, và nghiên cứu vật liệu, kiểm tra độ bền và khả năng chống ăn mòn là yêu cầu thiết yếu. Máy phun muối Nakazawa, với hai dòng sản phẩm SST-CA và SST-CB, là giải pháp tối ưu, đáp ứng nhu cầu kiểm tra độ bền chống ăn mòn của vật liệu. Với các đặc điểm kỹ thuật hiện đại và thiết kế bền bỉ, sản phẩm này không chỉ mang đến độ chính xác cao mà còn thân thiện với người dùng. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về hai dòng máy phun muối Nakazawa này.
Máy phun muối Nakazawa hoạt động dựa trên nguyên lý phun sương dung dịch muối vào buồng thử nghiệm, tạo ra một môi trường ăn mòn mạnh mẽ. Dung dịch muối được bơm qua vòi phun và bộ khuếch tán, giúp các hạt muối lan tỏa đồng đều trên bề mặt mẫu thử.
Máy phun muối Nakazawa gồm hai dòng: SST-CA và SST-CB, với các tính năng phù hợp cho từng loại thử nghiệm:
Cả hai dòng đều có thể kiểm soát nhiệt độ từ phòng đến 50°C, phù hợp cho nhiều điều kiện thử nghiệm.
Hệ thống phun muối ổn định, với độ pH từ 6.5 - 7.2 (dung dịch muối) và 3.0 - 3.2 (dung dịch đồng acetate axit), giúp kiểm tra được trong cả môi trường trung tính và axit.
Buồng thử nghiệm làm từ PVC hoặc PP, chống ăn mòn tốt, bền bỉ ngay cả khi tiếp xúc với hóa chất mạnh.
Model |
SST-CA |
SST-CB |
||
Kích thước buồng thử nghiệm |
60 x 40 x 45 cm |
90 x 50 x 60 cm |
||
Kích thước tổng thể |
125 x 106 x 94 cm |
155 x 120 x 105 cm |
||
Số cốc thu thập |
1 cốc |
2 cốc |
||
Công suất máy sưởi |
1000W |
2000W |
||
Phạm vi nhiệt độ |
Khu vực thử nghiệm |
Từ nhiệt độ phòng đến 50°C |
||
Độ ẩm không khí |
Từ nhiệt độ phòng đến 63°C |
|||
Hiệu suất máy |
Phạm vi kiểm soát nhiệt độ |
±5°C |
||
Áp suất khí nén |
0.8 ~ 2.0 kg/cm² |
|||
Dung tích phun muối |
0.5 - 3.0 ml/80cm²/giờ |
|||
PHS |
Độ pH của dung dịch muối |
6.5 - 7.2 |
||
Độ pH của dung dịch axit đồng |
3.0 - 3.2 |
|||
Vật liệu |
Chất lượng vật liệu bên ngoài |
PVC or PP |
||
Chất lượng vật liệu bên trong |
PVC or PP |
|||
Hệ thống cấu trúc |
Dung dịch phun |
Dung dịch muối hoặc axit đồng acetate |
||
Hệ thống sưởi |
Máy sưởi Titanium |
|||
Hệ thống điều khiển |
PID điều khiển điện tử + điều khiển SSR |
|||
Hệ thống bảo vệ an toàn |
Bảo vệ mạch, bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ điện áp không đủ |
|||
Nguồn điện |
AC 1Φ 220V; 10A; 50/60Hz |