Máy phun muối Taimeco AHL-90-BS

220.000.000đ
0935921658
thietbicnc zalo thietbicnc phone
  • SEC - Đại lý Taimeco tại Việt Nam
  • Đạt chuẩn kiểm định cho phòng lab
  • Thương hiệu nổi tiếng hàng đầu về máy đo lường
  • Tư vấn miến phí - bảo hành chính hãng
Tiêu chuẩn kiểm tra ASTM B117, ISO, B2B7
Điều khiển Màn hình LCD điện tử
Dung tích 270L, 510L, 750L, 1140L
  • Thương hiệu: Taimeco
  • Mã sản phẩm: AHL-90-BS

Máy phun muối Taimeco AHL-90-BS là gì?

Máy phun muối Taimeco AHL-90-BS là thiết bị chuyên dùng trong thí nghiệm kiểm tra khả năng chống ăn mòn của vật liệu, lớp phủ và sản phẩm kim loại. Máy hoạt động theo nguyên lý phun sương dung dịch muối (thường là NaCl) trong môi trường nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát, giúp mô phỏng điều kiện tự nhiên khắc nghiệt như sương mù muối ở vùng biển.

Đặc điểm nổi bật của máy phun muối Taimeco AHL-90-BS

  • Thiết kế bền bỉ, sử dụng vật liệu nhựa chịu ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ cao.
  • Hệ thống phun sương muối đồng đều, tái hiện chính xác môi trường ăn mòn tự nhiên.
  • Bảng điều khiển thông minh, dễ dàng cài đặt và theo dõi các thông số thử nghiệm.
  • Khoang thử nghiệm rộng, phù hợp cho nhiều kích thước mẫu khác nhau.
  • Có hệ thống kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm ổn định, giúp duy trì điều kiện thử nghiệm chính xác.
  • Vận hành an toàn với các tính năng bảo vệ chống quá tải, chống rò rỉ.

Công dụng của máy phun muối Taimeco AHL-90-BS

  • Kiểm tra khả năng chống ăn mòn của sơn phủ, mạ kẽm, mạ niken, crom.
  • Đánh giá độ bền của linh kiện kim loại trong môi trường muối.
  • Hỗ trợ nghiên cứu và phát triển sản phẩm trong ngành vật liệu, cơ khí, hàng hải, ô tô, điện tử.
  • Cung cấp dữ liệu so sánh chất lượng lớp phủ bề mặt giữa các loại sản phẩm.
  • Được sử dụng trong quá trình kiểm soát chất lượng (QC) trước khi đưa sản phẩm ra thị trường.

Bảng thông số kỹ thuật của máy phun muối Taimeco AHL-90-BS

Thông số kỹ thuật

AHL-60-SS

AHL-90-BS

AHL-120-NS

AHL-160-NS

AHL-200-NS

Quy cách bên trong

600 × 450 × 400 mm

900 × 600 × 500 mm

1200 × 500 × 500 mm

1600 × 1000 × 550 mm

2000 × 1200 × 600 mm

Quy cách bên ngoài

1130 × 630 × 1070 mm

1460 × 910 × 1280 mm

2200 × 1200 × 1450 mm

2600 × 1450 × 1550 mm

3000 × 1650 × 1600 mm

Thể tích buồng (Hồ chứa)

15L

25L

40L

Nguồn điện

AC 220V / 55Hz / 1P

AC 380V / 50Hz / 3P

Nhiệt độ môi trường & độ ẩm

+5°C ~ +35°C; <85% RH

Nhiệt độ kiểm tra

NSS/ACSS: 35°C ± 1°C CASS: 50°C ± 1°C

Nhiệt độ không khí

NSS/ACSS: 47°C ± 1°C CASS: 63°C ± 1°C

Mật độ xử lý

NaCl 5% (cứ 1 lít nước có 5% NaCl)

Nồng độ pH

NASS/ACSS: 6.5 ~ 7.2 CASS: 3.0 ~ 3.2

Nhiệt độ giao động

≤ ±0.5°C

Nhiệt độ ổn định

≤ 2.0°C

Độ chính xác

0.1°C

Chu kỳ phun

1.0 ~ 2.0 ml/80cm²/h

Chất liệu buồng trong

Nhựa tổng hợp PVC

Hệ thống tỏa nhiệt

Ống titan chống ăn mòn

Cảm biến nhiệt độ

Bạch kim chống ăn mòn (PT-100)

Thiết bị an toàn

Gia hạn nhiệt độ tối đa, không bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài

thietbicnc zalo
thietbicnc phone