Thép là hợp kim của sắt với một lượng nhỏ carbon (thường dưới 2%) và có thể bao gồm một số nguyên tố hợp kim khác như mangan, crôm, niken, molypden, và vanadi. Thép là vật liệu cơ bản trong ngành cơ khí nhờ vào các đặc tính nổi bật như độ bền cao, khả năng gia công tốt và độ cứng phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật. Thép được sử dụng rộng rãi trong việc chế tạo các chi tiết máy, công cụ và các thiết bị cơ khí vì khả năng chịu lực và chống mài mòn tốt.
Thép đóng vai trò vô cùng quan trọng trong ngành cơ khí vì nó là nguyên liệu chính để chế tạo các chi tiết máy, thiết bị cơ khí và công cụ gia công. Thép được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc chịu lực như trục, bánh răng, và trục khuỷu. Ngoài ra, thép còn là vật liệu chính trong chế tạo các công cụ như dao cắt, mũi khoan, mũi phay, phục vụ trong các ngành chế biến, xây dựng, ô tô, và điện tử. Nhờ vào tính linh hoạt và khả năng chịu lực của mình, thép đảm bảo các thiết bị cơ khí hoạt động ổn định và lâu dài.
Thép cacbon là loại thép phổ biến nhất, được phân loại dựa trên hàm lượng carbon trong thành phần của nó.
Hàm lượng carbon trong thép cacbon thấp thường dưới 0,25%. Thép này có độ dẻo cao và dễ gia công, nhưng độ bền và độ cứng thấp. Thép cacbon thấp thường được sử dụng trong các ứng dụng cần khả năng chịu kéo tốt nhưng không yêu cầu độ cứng cao, như làm các chi tiết chế tạo máy, các cấu kiện xây dựng nhẹ.
Hàm lượng carbon trong thép cacbon trung bình từ 0,3% đến 0,5%. Thép này có khả năng chịu tải trọng tĩnh và va đập tốt hơn so với thép cacbon thấp. Nó thường được dùng trong chế tạo các chi tiết máy chịu lực, như trục, thanh răng, hoặc các cấu kiện chịu tải trọng lớn.
Hàm lượng carbon trong thép cacbon cao thường trên 0,7%. Thép này có độ bền và độ cứng cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính năng chống mài mòn và chịu lực cao như dao cắt, dụng cụ gia công và các chi tiết máy đòi hỏi khả năng chịu tải lớn.
Thép hợp kim là thép được pha trộn với các nguyên tố hợp kim như mangan, crôm, niken, molypden để cải thiện các tính chất cơ học và nhiệt.
Thép hợp kim thấp có hàm lượng nguyên tố hợp kim dưới 2,5%. Các loại thép này thường có khả năng chống mài mòn và độ bền cao, nhưng không phải là vật liệu quá cứng. Thép hợp kim thấp được sử dụng trong các chi tiết máy yêu cầu khả năng chịu lực và mài mòn nhưng không cần độ cứng quá cao.
Hàm lượng nguyên tố hợp kim trong thép hợp kim trung bình từ 2,5% đến 10%. Các loại thép này thường được dùng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và chịu nhiệt cao như dụng cụ gia công, trục khuỷu, bánh răng.
Thép hợp kim cao có hàm lượng nguyên tố hợp kim trên 10%. Loại thép này có tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt tốt, sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền, độ cứng cao, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp nặng như sản xuất thép, dầu khí.
Thép không gỉ (inox) là thép chứa ít nhất 10,5% crôm, có khả năng chống lại sự ăn mòn tốt. Thép không gỉ thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao, như ngành thực phẩm, dược phẩm, và xây dựng. Nó cũng được dùng trong các ứng dụng nội thất như bồn tắm, tay vịn, và các dụng cụ gia dụng.
Thép được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy như trục vít, trục máy, trục cán và các bộ phận động cơ. Các chi tiết này yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu tải lớn, vì vậy thép là lựa chọn lý tưởng nhờ vào độ bền và khả năng gia công tốt.
Thép được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các công cụ cơ khí như dao cắt, mũi khoan, mũi phay và các công cụ gia công khác. Loại thép được sử dụng cho các dụng cụ này cần có độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn để đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu quả làm việc.
Thép được sử dụng trong việc chế tạo lõi khuôn trong các quá trình đúc, giúp tạo hình các chi tiết có độ chính xác cao. Thép dùng làm lõi khuôn cần có độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt tốt.
Thép được dùng trong các chi tiết như bánh răng, trục truyền động, bơm và các bộ phận máy móc khác đòi hỏi khả năng chịu mài mòn cao. Thép cacbon cao hoặc thép hợp kim là lựa chọn phù hợp cho các chi tiết này.
Thép có khả năng chịu tải trọng lớn và được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền cơ học cao. Thép có khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt trong nhiều điều kiện làm việc.
Thép dễ dàng gia công bằng các phương pháp như cắt, hàn, và mài, giúp tạo ra các chi tiết máy chính xác và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
Thép có giá thành hợp lý và là vật liệu phổ biến trong ngành cơ khí. So với các vật liệu khác như titan hay hợp kim đặc biệt, thép có chi phí thấp hơn nhiều, nhưng vẫn đảm bảo các tính năng cơ học cần thiết.
Một số loại thép, đặc biệt là thép cacbon, có khả năng chống ăn mòn kém nếu không được bảo vệ bằng lớp phủ hoặc xử lý đặc biệt.
Thép thường cần phải qua các quá trình xử lý nhiệt như tôi, tôi luyện, hoặc ủ để đạt được độ cứng, độ bền, hoặc độ dẻo phù hợp với yêu cầu sử dụng. Nếu không xử lý đúng cách, thép có thể không đạt được các đặc tính cơ học tối ưu.