Chọn bàn máp chuẩn cho từng ứng dụng đo lường

Đo lường kích thước và hình học của chi tiết (CMM - Máy đo tọa độ 3D)

Đo lường chính xác kích thước và hình học của các chi tiết cơ khí (trục, bánh răng, các bộ phận cấu trúc).

  • Khi thực hiện đo lường này, ta nên sử dụng bàn máp granite hoặc bàn máp kim loại dày, có độ cứng cao
  • Lý do chọn: Bàn máp granite được ưa chuộng nhờ độ ổn định và tính không co giãn của nó. Vật liệu granite có khả năng chịu nhiệt tốt và không bị biến dạng dưới tác động lực, đảm bảo độ chính xác khi đo lường các chi tiết yêu cầu kích thước và độ chính xác cao

Đo độ chính xác bề mặt (Đo độ phẳng, độ nhám)

Đo độ phẳng, độ nhám bề mặt chi tiết sau gia công (ví dụ: mặt trục, mặt phẳng của tấm kim loại, mặt đá mài).

  • Loại bàn máp nên sử dụng: bàn máp granite hoặc bàn máp thép phủ
  • Nên chọn bàn máp này vì: để đo độ phẳng bề mặt, bàn máp granite hoặc bàn thép phủ có độ nhẵn cao là lựa chọn tối ưu. Bàn máp granite được sử dụng để kiểm tra độ phẳng của các chi tiết kim loại nhờ vào độ cứng và tính ổn định của nó. Bàn máp thép phủ có độ bền cao, dễ dàng kiểm tra độ nhám bề mặt trong các môi trường sản xuất công nghiệp

Đo các đường kính và độ sâu (Đo lỗ, đường kính ngoài, đường kính trong)

Đo các chi tiết có lỗ hoặc đường kính (ví dụ: lỗ ren, đường kính trục, đường kính của các ống, các bộ phận của động cơ).

  • Loại bàn máp: Bàn máp thép hợp kim hoặc bàn máp có tích hợp hệ thống đo lường
  • Nên sử dụng bàn máp này vì bàn máp thép hợp kim có thể chịu lực tác động lớn và đảm bảo độ ổn định khi đo các chi tiết có kích thước lớn hoặc có lỗ yêu cầu độ chính xác cao. Các bàn máp này cũng có thể được trang bị các hệ thống đo lường như thước cặp hoặc đồng hồ đo

Đo các góc và độ nghiêng (Đo góc, độ nghiêng của bề mặt chi tiết)

Đo độ chính xác góc và độ nghiêng của các bề mặt chi tiết (ví dụ: bề mặt của bánh răng, bề mặt của trục).

  • Loại bàn máp: Bàn máp nghiêng với điều chỉnh góc hoặc bàn máp quay.
  • Chi tiết: Bàn máp có thể điều chỉnh được góc nghiêng giúp đo chính xác các chi tiết có yêu cầu về độ nghiêng, góc giữa các bề mặt. Các bàn máp này thường được trang bị cơ cấu điều chỉnh góc hoặc có thể quay 360 độ để đo các chi tiết có các góc khác nhau.

Đo độ sai lệch vị trí (Đo độ lệch tâm, độ lệch trục)

Đo độ lệch tâm, độ lệch trục của các chi tiết như trục, vòng bi, và bánh răng.

  • Loại bàn máp: Bàn máp có hệ thống chốt cố định hoặc bàn máp có cơ cấu kẹp trung tâm
  • Lý do chọn: Bàn máp với hệ thống chốt cố định hoặc cơ cấu kẹp trung tâm giúp đo các chi tiết cần đo độ lệch vị trí hoặc lệch tâm. Các chi tiết như trục, bánh răng sẽ được cố định chính xác, giúp đo sai số vị trí với độ chính xác cao

Đo độ cứng và độ chịu lực (Kiểm tra độ cứng vật liệu)

Đo độ cứng của vật liệu sau khi gia công (ví dụ: độ cứng của thép, hợp kim).

  • Loại bàn máp: Bàn máp kim loại dày hoặc bàn máp nhôm có lớp phủ chống mài mòn
  • Nên chọn bàn máp này vì: Bàn máp kim loại dày hoặc bàn máp nhôm được phủ lớp chống mài mòn sẽ giữ cho các chi tiết không bị hư hỏng trong quá trình đo độ cứng. Các bàn máp này có thể được sử dụng kết hợp với máy đo độ cứng (ví dụ: máy đo độ cứng Rockwell, Vickers)