NH₄Cl là gì

2025-11-28 21:16:00

Giới thiệu chung về NH₄Cl

Amoni clorua (NH₄Cl) là một hợp chất vô cơ dạng muối, bao gồm ion amoni (NH₄⁺) và ion clorua (Cl⁻), thường tồn tại dưới dạng tinh thể rắn màu trắng, không mùi hoặc hơi mặn nhẹ, dễ tan trong nước và có tính hút ẩm vừa phải. Nhờ tính chất phân ly tốt và khả năng phản ứng linh hoạt, NH₄Cl được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sản xuất pin khô, công nghiệp hóa chất, nông nghiệp làm phân bón bổ sung nitơ, cũng như trong dược phẩm và một số ứng dụng đời sống hàng ngày. Hợp chất này đóng vai trò quan trọng nhờ sự đa năng, hiệu quả và dễ sử dụng trong các ngành công nghiệp và đời sống.

Tính chất vật lý của NH₄Cl

NH₄Cl là một hợp chất rắn, tinh thể màu trắng, có dạng bột hoặc hạt nhỏ, dễ tan trong nước nhưng khó tan trong ethanol. Khi hòa tan trong nước, NH₄Cl tạo dung dịch hơi mát do quá trình hòa tan tỏa nhiệt âm (hấp thụ nhiệt). Chất này có mùi hơi mặn nhẹ, không mùi khó chịu và có khả năng hút ẩm vừa phải khi để ngoài không khí. NH₄Cl ổn định ở điều kiện thường, không cháy và không dễ phân hủy, nhưng khi nung nóng sẽ phân hủy thành NH₃ và HCl. Dưới đây là bảng tóm tắt tính chất vật lý của NH₄Cl:

Tính chất

Mô tả

Trạng thái

Rắn, tinh thể màu trắng, dạng bột hoặc hạt

Mùi

Hơi mặn nhẹ, không mùi khó chịu

Độ tan trong nước

Tan tốt, tạo dung dịch mát

Độ tan trong ethanol

Khó tan

Điểm nóng chảy

~338°C (phân hủy)

Điểm sôi

Sublimation ~520°C

Tính hút ẩm

Hút ẩm vừa phải

Khối lượng mol

53.49 g/mol

Tính ổn định

Ổn định ở điều kiện thường, phân hủy khi nung nóng

Tính chất hóa học NH₄Cl

NH₄Cl là một muối của amoni và clorua, có khả năng phân ly hoàn toàn trong nước thành ion NH₄⁺ và Cl⁻, nhờ đó tham gia nhiều phản ứng hóa học đặc trưng. Khi tác dụng với bazơ mạnh, NH₄Cl tạo amoniac (NH₃) và muối mới, phản ứng này được ứng dụng phổ biến trong công nghiệp và phòng thí nghiệm. Khi nung nóng, NH₄Cl phân hủy trực tiếp thành NH₃ và HCl, hoặc sublime từ rắn sang khí mà không qua trạng thái lỏng. Hợp chất này cũng phản ứng với các chất oxy hóa mạnh hoặc muối kiềm tạo ra các sản phẩm trao đổi ion. Nhờ các tính chất hóa học đặc trưng này, NH₄Cl được sử dụng rộng rãi trong sản xuất pin, hóa chất, nông nghiệp và dược phẩm. Dưới đây là bảng tóm tắt tính chất hóa học của NH₄Cl:

Tính chất hóa học

Mô tả – Phản ứng

Phân ly trong nước

NH₄Cl → NH₄⁺ + Cl⁻

Phản ứng với bazơ mạnh

NH₄Cl + NaOH → NH₃↑ + NaCl + H₂O

Phản ứng nhiệt (sublimation/ phân hủy)

NH₄Cl (rắn) → NH₃↑ + HCl↑

Phản ứng với muối kiềm

Tạo amoni và muối mới (trao đổi ion)

Phản ứng với chất oxy hóa mạnh

Tham gia các phản ứng oxi hóa tùy điều kiện

Tính ổn định

Ổn định ở điều kiện thường, phân hủy khi nung nóng

Cách điều chế NH₄Cl 

NH₄Cl (Amoni clorua) thường được điều chế chủ yếu bằng cách cho khí amoniac (NH₃) phản ứng trực tiếp với khí hydrogen clorua (HCl), tạo thành NH₄Cl kết tinh theo phản ứng: NH₃ + HCl → NH₄Cl. Trong công nghiệp, NH₄Cl cũng được sản xuất từ muối amoni và acid clohidric, hoặc thu hồi từ các sản phẩm phụ của quá trình hóa chất khác. Quá trình này cho phép tạo ra NH₄Cl tinh khiết dưới dạng tinh thể, bột hoặc hạt, đáp ứng nhu cầu sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, nông nghiệp và dược phẩm.

Ứng dụng thực tế của NH₄Cl

Trong công nghiệp

  • Sản xuất pin khô (pin Leclanché) nhờ khả năng dẫn điện tốt.
  • Ngành nhôm: làm chất trợ trong dung dịch điện phân để tăng hiệu quả sản xuất.
  • Sản xuất các hóa chất trung gian, phụ gia công nghiệp và dược phẩm.
  • Sử dụng trong công nghiệp luyện kim, làm sạch bề mặt kim loại trước hàn hoặc mạ.

Trong nông nghiệp

  • Làm phân bón amoni, cung cấp nitơ cho cây trồng, giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • Ổn định độ pH và cải thiện tính tơi xốp của đất.
  • Hỗ trợ phòng chống thiếu hụt dinh dưỡng và tăng sức đề kháng cho cây trồng.

Trong đời sống và dược phẩm

  • Chất điều vị thực phẩm (E510) trong một số sản phẩm như bánh kẹo hoặc đồ nướng.
  • Nguyên liệu trong thuốc ho, sirô, dung dịch hỗ trợ đường hô hấp, giúp long đờm và giảm khó thở.
  • Chất làm sạch trong tẩy rửa gia dụng hoặc công nghiệp, dùng trong dung dịch tẩy rửa kim loại hoặc vật liệu.

Các ứng dụng khác

  • Chất hút ẩm trong bao bì, kho chứa, thiết bị điện tử hoặc vật liệu dễ ẩm.
  • Thí nghiệm hóa học trong giáo dục và phòng thí nghiệm, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.
  • Ứng dụng trong các quá trình công nghệ khác, như làm mát, hỗ trợ phản ứng hóa học hoặc xử lý dung dịch kiềm/axit.

Tác hại và rủi ro khi sử dụng NH₄Cl

Kích ứng cơ thể

  • Tiếp xúc trực tiếp với da gây đỏ, rát hoặc bỏng nhẹ.
  • Bụi hoặc dung dịch NH₄Cl gây kích ứng mắt, đỏ và chảy nước mắt.
  • Hít phải bụi hoặc khí NH₄Cl gây ho, khó thở, kích thích mũi và cổ họng.

Nguy cơ vật liệu và ngộ độc

  • Ăn mòn kim loại, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt.
  • Gây ảnh hưởng đến bề mặt vật liệu khác nếu bảo quản không đúng cách.
  • Nuốt phải NH₄Cl liều cao gây buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, nguy hiểm nếu dùng sai mục đích.

Tác động môi trường và phản ứng hóa học

  • Xả thải trực tiếp làm tăng độ mặn và nitơ trong đất/nước.
  • Ảnh hưởng xấu đến cây trồng, sinh vật thủy sinh và chất lượng nước.
  • Phản ứng với bazơ mạnh hoặc chất oxy hóa tạo khí NH₃ hoặc phản ứng mạnh, tiềm ẩn nguy cơ hít phải khí độc.

Biện pháp an toàn khi sử dụng NH₄Cl 

Bảo vệ cá nhân

  • Mang găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi thao tác với NH₄Cl.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hít phải bụi.
  • Rửa sạch tay và khu vực tiếp xúc sau khi sử dụng.

Bảo quản

  • Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt.
  • Đậy kín bao bì, tránh tiếp xúc với kim loại nhạy cảm hoặc chất oxy hóa mạnh.
  • Không để gần nguồn nhiệt hoặc nơi có hóa chất dễ phản ứng.

Xử lý khi sự cố xảy ra

  • Khi dính vào da hoặc mắt, rửa ngay bằng nước sạch.
  • Trong trường hợp hít phải bụi hoặc khí, đưa ra không khí trong lành và theo dõi triệu chứng.
  • Xử lý rò rỉ hoặc tràn NH₄Cl theo quy định an toàn hóa chất, tránh xả trực tiếp ra môi trường.

Cần mua NH₄Cl chất lượng, an toàn cho công nghiệp và nông nghiệp? Liên hệ ngay thietbicnc.vn để được tư vấn và báo giá nhanh chóng!

thietbicnc zalo
thietbicnc phone