CaCl₂ là gì

2025-11-28 21:03:56

Giới thiệu chung về CaCl₂

Canxi clorua (CaCl₂) là một hợp chất vô cơ dạng muối, được tạo thành từ ion canxi (Ca²⁺) và hai ion clorua (Cl⁻), thường tồn tại dưới dạng tinh thể rắn màu trắng, dễ tan trong nước và có khả năng hút ẩm rất mạnh. Nhờ đặc tính tỏa nhiệt khi hòa tan và độ ổn định cao, CaCl₂ được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp thực phẩm, xử lý băng tuyết, xây dựng, nông nghiệp và hóa chất. Với tính linh hoạt và hiệu quả cao, CaCl₂ trở thành một trong những hợp chất ứng dụng rộng rãi trong đời sống và sản xuất công nghiệp hiện nay.

Tính chất vật lý của CaCl₂

CaCl₂ là chất rắn tinh thể màu trắng, có thể ở dạng bột, hạt hoặc viên, thường rất dễ hút ẩm và thậm chí có khả năng “hút nước” mạnh đến mức tự chảy nước khi để ngoài không khí. Chất này tan hoàn toàn trong nước và tỏa nhiều nhiệt khi hòa tan, khiến dung dịch trở nên nóng lên nhanh chóng. Canxi clorua có độ tan cao hơn nhiều loại muối khác và cũng tan được trong ethanol. Ở trạng thái khan, CaCl₂ ổn định và bền ở điều kiện thường, có điểm nóng chảy và điểm sôi cao, thích hợp dùng trong các môi trường yêu cầu khả năng chịu nhiệt và hút ẩm mạnh. Dưới đây là bảng tóm tắt tính chất vật lý của CaCl₂:

Tính chất

Mô tả

Trạng thái

Rắn, tinh thể màu trắng

Mùi

Không mùi

Độ tan trong nước

Tan rất tốt, tỏa nhiệt mạnh

Độ tan trong ethanol

Tan được

Độ tan trong ethanol

Tan được

Tính hút ẩm

Rất mạnh, dễ chảy nước khi tiếp xúc không khí

Điểm nóng chảy

~ 772°C

Điểm sôi

~ 1.935°C

Khối lượng mol

110.98 g/mol (dạng khan)

Mật độ

2.15 g/cm³ (dạng khan)

Màu sắc – hình dạng

Tinh thể trắng, bột hoặc dạng hạt/viên

Tính ổn định

Ổn định ở điều kiện thường, dễ hút ẩm mạnh

Tính chất hóa học của CaCl₂

CaCl₂ là một muối tan mạnh, dễ dàng phân ly hoàn toàn trong nước thành ion Ca²⁺ và Cl⁻, nhờ đó tham gia nhiều phản ứng trao đổi ion trong dung dịch. Khi hòa tan vào nước, CaCl₂ tỏa ra lượng nhiệt lớn, tạo hiệu ứng nóng lên đặc trưng. CaCl₂ phản ứng với các dung dịch chứa ion CO₃²⁻, SO₄²⁻, C₂O₄²⁻,… để tạo kết tủa tương ứng như CaCO₃, CaSO₄ hoặc CaC₂O₄. Khi tác dụng với dung dịch bazơ mạnh như NaOH, CaCl₂ tạo ra kết tủa canxi hiđroxit Ca(OH)₂. Ở nhiệt độ cao, CaCl₂ có khả năng bị phân hủy từng phần, đặc biệt ở dạng ngậm nước, giải phóng HCl hoặc tạo CaO trong điều kiện nhất định. Nhờ tính hoạt động ion mạnh và khả năng trao đổi với nhiều chất, CaCl₂ được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước, công nghiệp hóa chất và nhiều ứng dụng thực tế. Dưới đây là bảng mô tả chi tiết tính chất hóa học của CaCl₂:

Tính chất hóa học

Mô tả – Phản ứng

Phân ly trong nước

Tan hoàn toàn tạo Ca²⁺ và Cl⁻

Tỏa nhiệt khi hòa tan

Phản ứng hòa tan làm nóng dung dịch mạnh

Phản ứng với bazơ mạnh

CaCl₂ + 2NaOH → Ca(OH)₂↓ + 2NaCl

Phản ứng với muối cacbonat

CaCl₂ + Na₂CO₃ → CaCO₃↓ + 2NaCl

Phản ứng với muối oxalat

CaCl₂ + Na₂C₂O₄ → CaC₂O₄↓ + 2NaCl

Phản ứng với muối sunfat

CaCl₂ + Na₂SO₄ → CaSO₄↓ + 2NaCl

Phân hủy ở nhiệt độ cao

Có thể tạo CaO và giải phóng khí trong điều kiện thích hợp

Tính hút ẩm và phản ứng với nước

Hút nước mạnh tạo dung dịch CaCl₂ hoặc các dạng ngậm nước

CaCl₂ được điều chế như thế nào?

CaCl₂ (canxi clorua) được điều chế chủ yếu thông qua phản ứng giữa đá vôi hoặc canxi cacbonat (CaCO₃) với axit clohidric (HCl), tạo ra CaCl₂ hòa tan, sau đó được cô đặc và kết tinh để thu dạng rắn. Ngoài ra, CaCl₂ còn là sản phẩm phụ quan trọng của quy trình Solvay – quá trình sản xuất soda Na₂CO₃, trong đó hỗn hợp khí amoniac, nước muối và CO₂ tạo ra NaHCO₃ và đồng thời sinh ra CaCl₂ ở giai đoạn tái sinh dung dịch amoni. Một số ngành công nghiệp cũng thu CaCl₂ bằng cách xử lý đá phấn, nước biển hoặc tái chế dung dịch thải chứa canxi. Nhờ các quy trình này, CaCl₂ được sản xuất với số lượng lớn, chi phí thấp và đáp ứng nhiều nhu cầu công nghiệp.

Công dụng thực tế của Canxi clorua (CaCl₂)

  • Dùng trong công nghiệp thực phẩm để làm rắn rau củ, hỗ trợ sản xuất pho mát, làm đông đậu hũ và ổn định ion canxi trong đồ uống.
  • Ứng dụng trong làm tan băng và chống đóng băng đường bộ nhờ khả năng tỏa nhiệt khi hòa tan và hạ điểm đóng băng của nước.
  • Sử dụng trong xây dựng như phụ gia tăng tốc đông kết bê tông và chất hút ẩm trong vật liệu hoặc không gian kín.
  • Ứng dụng trong nông nghiệp để bổ sung canxi cho cây, ngăn bệnh thối đít cà chua, tăng độ cứng trái và kéo dài thời gian bảo quản sau thu hoạch.
  • Dùng trong xử lý nước và công nghiệp hóa chất nhằm điều chỉnh độ cứng nước, tham gia các phản ứng trao đổi ion và loại bỏ tạp chất.
  • Ứng dụng trong y tế dưới dạng dung dịch tiêm để điều trị hạ calci huyết hoặc rối loạn điện giải theo chỉ định của bác sĩ.
  • Sử dụng như chất hút ẩm mạnh trong bao bì, kho hàng, container và thiết bị điện tử.
  • Ứng dụng khác như sản xuất giấy, dệt nhuộm, làm lạnh công nghiệp và cải thiện độ nhớt dung dịch khoan trong khai thác dầu khí.

Tác hại và rủi ro khi sử dụng CaCl₂

  • Kích ứng da và mắt: CaCl₂ có thể gây đỏ rát, bỏng nhẹ hoặc tổn thương mắt nếu tiếp xúc trực tiếp.
  • Bỏng nhiệt khi hòa tan: Quá trình hòa tan tỏa nhiệt mạnh có thể gây bỏng nếu chạm vào dung dịch mới pha.
  • Gây kích ứng hô hấp: Hít phải bụi CaCl₂ ở lượng lớn có thể gây ho, khó thở hoặc kích thích niêm mạc.
  • Ảnh hưởng môi trường: Sử dụng quá mức có thể làm tăng độ mặn đất, gây hại cây trồng và làm suy giảm chất lượng nước.
  • Ăn mòn kim loại: CaCl₂ có thể gây ăn mòn bề mặt kim loại khi tiếp xúc lâu dài hoặc ở nồng độ cao.
  • Nguy cơ nhiễm độc nếu dùng sai cách trong y tế: Tự ý sử dụng CaCl₂ tiêm có thể gây rối loạn nhịp tim hoặc biến chứng nghiêm trọng.

Bạn đang tìm kiếm Canxi clorua (CaCl₂) chất lượng cao cho ứng dụng công nghiệp, xây dựng, nông nghiệp hay xử lý kỹ thuật? Hãy đến với thietbicnc.vn, nơi cung cấp CaCl₂ uy tín, an toàn và ổn định, đi kèm tư vấn chuyên nghiệp, báo giá chi tiết và hỗ trợ vận chuyển nhanh chóng. Liên hệ ngay để nhận giải pháp hóa chất tối ưu, giúp công việc của bạn hiệu quả và an toàn hơn.

thietbicnc zalo
thietbicnc phone