Phân biệt dầu nhớt gốc khoáng và tổng hợp

Dầu nhớt là thành phần không thể thiếu trong việc bôi trơn, làm mát và bảo vệ các chi tiết chuyển động trong thiết bị, máy móc công nghiệp. Trong đó, hai loại dầu nhớt phổ biến nhất hiện nay là dầu gốc khoáng và dầu gốc tổng hợp.

Dầu nhớt gốc khoáng là gì ?

  • Dầu nhớt gốc khoáng là loại dầu được tinh chế trực tiếp từ dầu mỏ thô thông qua quá trình chưng cất và xử lý hóa học. Đây là dạng dầu phổ thông, giá thành rẻ và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp.
  • Dầu nhớt gốc khoáng có chứa nhiều tạp chất hơn dầu tổng hợp, độ ổn định nhiệt và khả năng bôi trơn vừa phải. Phù hợp với thiết bị hoạt động nhẹ, không liên tục.

Dầu nhớt gốc tổng hợp là gì ?

  • Dầu nhớt gốc tổng hợp được tạo ra từ quá trình tổng hợp hóa học, cho phép kiểm soát chính xác cấu trúc phân tử. Kết quả là loại dầu này có tính năng vượt trội về độ bền nhiệt, khả năng chống oxy hóa và hiệu suất bôi trơn.
  • Đặc điểm của loại dầu này đó là có cấu trúc phân tử đồng đều, tinh khiết, ít tạp chất và có khả năng làm việc tốt trong điều kiện khắc nghiệt.

Ưu và nhược điểm của dầu nhớt gốc khoáng

  • Dầu gốc khoáng có giá thành thấp, phù hợp với nhiều thiết bị phổ thông và hân thiện với thiết bị không yêu cầu kỹ thuật cao.
  • Tuy nhiên nhanh bị oxy hóa, tạo cặn bẩn. Hiệu suất thấp khi làm việc ở nhiệt độ cao, cần thay thường xuyên và không bền trong môi trường ẩm hoặc có rung lắc mạnh.

Ưu và nhược điểm của dầu nhớt gốc tổng hợp

  • Dầu tổng hợp có độ bền nhiệt và hóa chất cao, giảm tiêu hao năng lượng do ma sát thấp, thời gian thay dầu lâu và rất bền trong điều kiện khắc nghiệt.
  • Nhưng dầu tổng hợp có giá thành cao, không tương thích với một số thiết bị cũ và cần kỹ thuật viên có kinh nghiệm khi chuyển đổi từ dầu khoáng sang tổng hợp.

Bảng so sánh dầu nhớt gốc khoáng và tổng hợp

Tiêu chí

Dầu gốc khoáng

Dầu gốc tổng hợp

Nguồn gốc

Tinh chế từ dầu thô tự nhiên

Tổng hợp từ các phản ứng hóa học

Độ tinh khiết

Thấp hơn, chứa nhiều tạp chất

Rất cao, ít tạp chất, đồng đều

Tính ổn định nhiệt

Trung bình

Rất cao, chịu nhiệt tốt hơn

Khả năng bôi trơn

Vừa phải

Tối ưu, giảm ma sát hiệu quả

Khả năng chống oxy hóa

Kém hơn, nhanh xuống cấp

Tốt hơn, tuổi thọ lâu

Tần suất thay dầu

1.000–2.000 giờ

3.000–5.000 giờ hoặc hơn

Phù hợp cho môi trường

Vận hành nhẹ, nhiệt độ thấp

Môi trường khắc nghiệt, nhiệt độ cao

Giá thành

Thấp 

Cao 

Hiệu suất vận hành

Tương đối

Ổn định và hiệu quả hơn nhiều

Ứng dụng chính

Máy móc cũ, thiết bị chạy tải nhẹ

Thiết bị chính xác, máy CNC tốc độ cao

Khi nào nên dùng dầu nhớt gốc khoáng ?

  • Máy móc đời cũ không yêu cầu cao về bôi trơn.
  • Hệ thống làm việc nhẹ, ít tải.
  • Thay dầu định kỳ theo chu kỳ.
  • Ngân sách vận hành hạn chế.
  • Vận hành trong môi trường nhiệt độ ổn định, không khắc nghiệt.

Khi nào nên chọn dầu nhớt gốc tổng hợp ?

  • Máy CNC đời mới có tốc độ trục chính cao.
  • Thiết bị vận hành liên tục.
  • Môi trường làm việc có nhiệt độ thay đổi thất thường.
  • Cần giảm thời gian bảo trì, tiết kiệm chi phí dừng máy.
  • Mong muốn kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Lưu ý khi chuyển đổi từ dầu nhớt gốc khoáng sang tổng hợp

  • Rửa sạch đường ống, bơm, bể chứa trước khi đổ dầu mới.
  • Kiểm tra tính tương thích vì một số gioăng, phốt cao su có thể không phù hợp với dầu tổng hợp.
  • Theo dõi thông số trong thời gian đầu.
  • Tham khảo nhà sản xuất máy, không tự ý thay đổi nếu chưa rõ hướng dẫn kỹ thuật.

Biết được sự khác biệt giữa dầu nhớt gốc khoáng và dầu nhớt gốc tổng hợp giúp người dùng lựa chọn đúng loại dầu phù hợp với máy móc, điều kiện vận hành và ngân sách.

thietbicnc zalo
thietbicnc phone