Ê Tô Cường Lực VERTEX VQC-100

10.000đ
0935921658
thietbicnc zalo thietbicnc phone
  • Phân phối chính hãng Vertex bởi thietbicnc.vn
  • Lực kẹp cao và ổn định
  • Độ chính xác cao
  • Xuất xứ Đài Loan
Khoảng kẹp 0-196mm
Lực kẹp 30 KN
  • Thương hiệu: VERTEX
  • Mã sản phẩm: VQC-100

Công dụng của Ê Tô Cường Lực VERTEX VQC-100

Ê tô cường Lực VERTEX VQC-100 là một đồ gá trên máy phay CNC, dùng kẹp chặt chắc chắn chi tiết khi gia công, có lực kẹp chi tiết lớn và chính xác theo lỗ định vị, chống va chạm và sự rung động khi hoạt động.

Đặc điểm của Ê Tô Cường Lực VERTEX VQC-100

Nếu máy của bạn có công suất 2HP thì ê tô cường Lực VERTEX VQC-100 là một lựa chọn vô cùng thông minh và sáng suốt.Vì : 

  • Kết cấu ê tô cứng vững, khoảng kẹp rộng và chống mài mòn cao, Chiều cao bề mặt gá kẹp có độ chính xác cao, gần như nhau, nên có thể sử dụng nhiều ê tô thủy lực liên tiếp cho các máy phay CNC 
  • Được làm từ vật liệu FCD60 nhằm giảm rung động và chống uốn,các bề mặt được nhiệt luyện có độ cứng cao và mài nhẵn.
  • Trục vít me được che kín để tránh bụi bẩn rơi vào, với mỗi vị trí điều chỉnh trên mặt lắp chìa vặn sẽ cho lực kẹp chi tiết chính xác tương ứng.

Thông số kỹ thuật : 

Bạn có thể chọn ê tô Ê Tô Cường Lực VERTEX VQC theo công suất máy :

  • Công suất 2HP : chọn ê tô cường lực VERTEX VQC-100.
  • Công suất 3HP : chọn ê tô cường lực VERTEX VQC-100,VQC-125.
  • Công suất 5HP : chọn ê tô cường lực VERTEX VQC-125, VQC-160.
  • Công suất 7HP : chọn ê tô cường lực VERTEX VQC-160, VQC-160L, VQC-200L.
  • Công suất 10HP : chọn ê tô cường lực VERTEX VQC-160, VQC-160L, VQC-200L.

Model

A

B

C

a

D

P

R

G

H

J

K

L

VQC-100

273

120

128

105

99

73

64

38.5

85

35

82.5

356.5

VQC-125

365

140

205

126

124.5

78

74

66

100

40

86.5

451.5

VQC-160

455

165

275

161

159.5

86

86

58

120

50

98.5

553.5

VQC-160L

535

165

355

162

160

86

86

58

120

50

98.5

633.5

VQC-200L

615

180

405

202

200

102

98

74

120

70

95

710

Model

M

N

Q

W

X

Y

f

j

n

Force (KN)

Kgs

VQC-100

50

15

74

110

14

6.5

20

105

112

30

16.34.5

VQC-125

65

21

73

135

18

7

20

215

145

40

40.4

VQC-160

78

21

93

170

18

7

20

285

145

40

72.3

VQC-160L

78

21

93

174

18

7

20

285

145

40

78.58

VQC-200L

75

21

95

217

18

7

20

385

177

60

108