Ê Tô Cường Lực VERTEX VQC-160L
- Phân phối chính hãng Vertex bởi thietbicnc.vn
- Lực kẹp cao và ổn định
- Độ chính xác cao
- Xuất xứ Đài Loan
Khoảng kẹp | 0-455mm |
Lực kẹp | 60 KN |
- Thương hiệu: VERTEX
- Mã sản phẩm: VQC-160L
Chức năng của Ê Tô Cường Lực VERTEX VQC-160L
Ê tô cường lực VERTEX VQC-160L được coi là "người gác cổng" đáng tin cậy, đảm bảo sự an toàn và chính xác cho các chi tiết trong suốt quá trình gia công trên máy phay CNC và trung tâm gia công.
Đặc điểm của Ê Tô Cường Lực VERTEX VQC-160L
Ê tô cường lực VERTEX VQC-160L là một phiên bản mới được thiết kế để điều chỉnh và cung cấp lực kẹp ổn định cho việc kẹp các chi tiết làm việc của bạn.
Phiên bản này có thể sử dụng cả trong môi trường ngang và dọc, mang lại lực kẹp cơ học liên tục.
Không giống như các loại ê tô cường lục khác có nguy cơ rò rỉ dầu và cần thời gian bảo dưỡng, thiết kế mới sử dụng các lò xo đĩa bên trong cấu trúc kẹp, đây được coi là thiết kế tốt nhất trên thế giới.
Với thiết kế này bạn có thể điều chỉnh lực từ tối thiểu 1800 đến tối đa 6000Kgf để bảo vệ chi tiết làm việc khỏi biến dạng, nhờ vào đồng hồ đo lực trên cổ ê tô.
Thông số kỹ thuật :
Bạn có thể chọn ê tô Ê Tô Cường Lực VERTEX VQC theo công suất máy :
- Công suất 2HP : chọn ê tô cường lực VERTEX VQC-100.
- Công suất 3HP : chọn ê tô cường lực VERTEX VQC-100,VQC-125.
- Công suất 5HP : chọn ê tô cường lực VERTEX VQC-125, VQC-160.
- Công suất 7HP : chọn ê tô cường lực VERTEX VQC-160, VQC-160L, VQC-200L.
- Công suất 10HP : chọn ê tô cường lực VERTEX VQC-160, VQC-160L, VQC-200L.
Model |
A |
B |
C |
a |
D |
P |
R |
G |
H |
J |
K |
L |
VQC-100 |
273 |
120 |
128 |
105 |
99 |
73 |
64 |
38.5 |
85 |
35 |
82.5 |
356.5 |
VQC-125 |
365 |
140 |
205 |
126 |
124.5 |
78 |
74 |
66 |
100 |
40 |
86.5 |
451.5 |
VQC-160 |
455 |
165 |
275 |
161 |
159.5 |
86 |
86 |
58 |
120 |
50 |
98.5 |
553.5 |
VQC-160L |
535 |
165 |
355 |
162 |
160 |
86 |
86 |
58 |
120 |
50 |
98.5 |
633.5 |
VQC-200L |
615 |
180 |
405 |
202 |
200 |
102 |
98 |
74 |
120 |
70 |
95 |
710 |
Model |
M |
N |
Q |
W |
X |
Y |
f |
j |
n |
Force (KN) |
Kgs |
VQC-100 |
50 |
15 |
74 |
110 |
14 |
6.5 |
20 |
105 |
112 |
30 |
16.34.5 |
VQC-125 |
65 |
21 |
73 |
135 |
18 |
7 |
20 |
215 |
145 |
40 |
40.4 |
VQC-160 |
78 |
21 |
93 |
170 |
18 |
7 |
20 |
285 |
145 |
40 |
72.3 |
VQC-160L |
78 |
21 |
93 |
174 |
18 |
7 |
20 |
285 |
145 |
40 |
78.58 |
VQC-200L |
75 |
21 |
95 |
217 |
18 |
7 |
20 |
385 |
177 |
60 |
108 |