Khoảng kẹp | 0-283mm |
Lực kẹp | 40 KN |
Ê tô cường lực VERTEX VQC-125 làm việc như một thiết bị gá trên máy phay CNC, đảm bảo sự kẹp chặt và đáng tin cậy của các chi tiết trong quá trình gia công. Với khả năng kẹp lớp và chính xác theo lỗ định vị, sản phẩm này giúp người sử dụng ngăn chặn va chạm và rung động không mong muốn trong quá trình vận hành.
Ê tô cường lực VERTEX VQC-125 được thiết kế tinh tế với sự nhỏ gọn và khả năng kẹp lớp vững chắc, mang lại hiệu suất cao trong quá trình gia công. Với khả năng kẹp lớp và cứng vững, nó là lựa chọn lý tưởng để đối phó với các cú sốc và rung động trong quá trình làm việc.
Một trong những điểm nổi bật là lực kẹp ổn định, được tạo ra bởi các lò xo đĩa tích hợp bên trong ê tô. Điều này giúp đảm bảo rằng phôi được kẹp chặt, một yếu tố quan trọng để đạt được chất lượng gia công tối ưu.
Với lực kẹp lớn và độ mở ngàm rộng có thể đáp ứng được nhu cầu của các ứng dụng gia công đa dạng, từ những chi tiết nhỏ đến các phôi lớn.
Một ưu điểm khác của Ê Tô Cường Lực VERTEX VQC-125 là chiều cao đồng đều, cho phép kết hợp nhiều ê tô VQC với nhau để kẹp các chi tiết có kích thước lớn một cách dễ dàng và linh hoạt.
Được sản xuất từ gang đặc biệt FCD60 nên không chỉ có độ cứng vững cao mà còn đảm bảo sự ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Các rãnh trượt được tôi cứng và mài nhẵn, tạo ra sự mượt mà và ổn định trong việc di chuyển và điều chỉnh. Điều này giúp tăng cường độ chính xác và hiệu suất của quá trình gia công.
Bạn có thể chọn ê tô Ê Tô Cường Lực VERTEX VQC theo công suất máy :
Model |
A |
B |
C |
a |
D |
P |
R |
G |
H |
J |
K |
L |
VQC-100 |
273 |
120 |
128 |
105 |
99 |
73 |
64 |
38.5 |
85 |
35 |
82.5 |
356.5 |
VQC-125 |
365 |
140 |
205 |
126 |
124.5 |
78 |
74 |
66 |
100 |
40 |
86.5 |
451.5 |
VQC-160 |
455 |
165 |
275 |
161 |
159.5 |
86 |
86 |
58 |
120 |
50 |
98.5 |
553.5 |
VQC-160L |
535 |
165 |
355 |
162 |
160 |
86 |
86 |
58 |
120 |
50 |
98.5 |
633.5 |
VQC-200L |
615 |
180 |
405 |
202 |
200 |
102 |
98 |
74 |
120 |
70 |
95 |
710 |
Model |
M |
N |
Q |
W |
X |
Y |
f |
j |
n |
Force (KN) |
Kgs |
VQC-100 |
50 |
15 |
74 |
110 |
14 |
6.5 |
20 |
105 |
112 |
30 |
16.34.5 |
VQC-125 |
65 |
21 |
73 |
135 |
18 |
7 |
20 |
215 |
145 |
40 |
40.4 |
VQC-160 |
78 |
21 |
93 |
170 |
18 |
7 |
20 |
285 |
145 |
40 |
72.3 |
VQC-160L |
78 |
21 |
93 |
174 |
18 |
7 |
20 |
285 |
145 |
40 |
78.58 |
VQC-200L |
75 |
21 |
95 |
217 |
18 |
7 |
20 |
385 |
177 |
60 |
108 |