Máy đo độ cứng kim loại Future Tech FR-X1, FR-X2, FR-X3


- Thương hiệu Future Tech Nhật Bản
- Độ chính xác và ổn định cao
- Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá
Loại | Thủ công |
Đo độ cứng | Rockwell |
- Thương hiệu: Future Tech
- Mã sản phẩm: FR-X
Đặc điểm nổi bật của Máy đo độ cứng kim loại Future Tech FR-X1, FR-X2, FR-X3
- Thiết kế hiện đại với cấu trúc chắc chắn, giảm rung động trong quá trình đo, giúp kết quả ổn định và chính xác.
- Màn hình hiển thị kỹ thuật số rõ nét, cho phép theo dõi trực quan và dễ dàng đọc kết quả ngay sau khi đo.
- Tích hợp nhiều phương pháp đo độ cứng khác nhau (Rockwell, Vickers, Brinell…) tùy theo phiên bản, đáp ứng đa dạng nhu cầu kiểm tra vật liệu.
- Hệ thống điều khiển điện tử thông minh giúp tự động hóa nhiều thao tác, hạn chế sai số từ người vận hành.
- Có khả năng lưu trữ dữ liệu trực tiếp trong bộ nhớ máy và kết nối với máy tính để quản lý dữ liệu đo.
- Độ bền cao, hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp, đảm bảo tuổi thọ sử dụng lâu dài.
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản, đảm bảo độ tin cậy và độ chính xác cao trong mọi phép thử.
Máy đo độ cứng kim loại Future Tech FR-X1, FR-X2, FR-X3 dùng để làm gì?
- Kiểm tra độ cứng bề mặt kim loại sau quá trình nhiệt luyện như tôi, ram, thấm carbon.
- Đánh giá chất lượng vật liệu đầu vào trong sản xuất cơ khí chính xác và công nghiệp nặng.
- Kiểm định độ bền và khả năng chịu tải của thép, hợp kim, nhôm, đồng và nhiều vật liệu khác.
- Ứng dụng trong nghiên cứu vật liệu tại phòng thí nghiệm, phục vụ cho việc phát triển sản phẩm mới.
- Kiểm tra chất lượng mối hàn, lớp phủ và các chi tiết gia công để đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng sản phẩm, nâng cao uy tín và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
Thông số kỹ thuật Máy đo độ cứng kim loại Future Tech FR-X1, FR-X2, FR-X3
Thương hiệu |
Future Tech |
||
Xuất xứ |
Nhật Bản |
||
Model |
Future Tech FR-X1 |
Future Tech FR-X2 |
Future Tech FR-X3 |
Phương pháp đo |
Rockwell |
Superficial Rockwell |
Rockwell + Superficial Rockwell |
Minor load (tải sơ cấp) |
10 kgf |
3 kgf |
3 & 10 kgf |
Test load (tải chính) |
60, 100, 150 kgf |
15, 30, 45 kgf |
15, 30, 45, 60, 100, 150 kgf |
Thang đo hỗ trợ |
HRA, HRB, HRC… |
HRN, HRT, HRW… |
HRA, HRB, HRC, HRN, HRT, HRW… |
Độ chính xác |
±0.2 HR |
||
Dwell time (thời gian giữ tải) |
1–999 giây (mặc định 5 giây) |
||
Chiều cao mẫu (không cover) |
255 mm |
255 mm |
221 mm |
Chiều cao mẫu (có cover) |
135 mm |
135 mm |
101 mm |
Độ sâu tối đa của mẫu |
210 mm |
210 mm |
164 mm |
Kích thước máy (W×D×H) |
196 × 487 × 820 mm |
196 × 487 × 820 mm |
196 × 487 × 820 mm |
Trọng lượng |
~82 kg |
~80 kg |
~83 kg |
Nguồn điện |
AC 100–240V, 50/60Hz |
||
Bộ hiển thị |
Màn hình kỹ thuật số, đèn LED báo OK/NG |
||
Lưu trữ dữ liệu |
Bộ nhớ trong + xuất dữ liệu PC |