Máy đo độ cứng Rockwell Mitutoyo HR-430MR
Liên hệ
0935921658


- Thietbicnc - đơn vị phân phối máy đo độ cứng chất lượng cao.
- hỗ trợ đa dạng lực đo, lý tưởng cho thử nghiệm độ cứng nhanh chóng và chính xác.
- Tư vấn miễn phí - bảo hành chính hãng
Chức năng | Rockwell |
Hiển thị kết quả | Màn hình số với độ phân giải 0,1 HR |
- Thương hiệu: Mitutoyo
- Mã sản phẩm: HR-430MR
Đặc điểm nổi bật của máy đo độ cứng Rockwell Mitutoyo HR-430MR
- Sử dụng phương pháp đo Rockwell với khả năng đo chính xác độ cứng của vật liệu kim loại và phi kim loại qua các thang đo HRC, HRB, HR15N, HR30N, HRA
- Độ chính xác đo của máy đạt ±0.5 HR
- Khả năng đo vật liệu mỏng hoặc các vật liệu có độ cứng thấp với độ chính xác cao
- Chiều cao mẫu tối đa lên đến 180mm và độ sâu đo 165mm từ trục đo đến khung máy
- Điều khiển tự động và thủ công cùng với chức năng khởi động tự động, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc
- Máy được trang bị các cổng kết nối Digimatic và RS-232C, giúp kết nối với máy tính và thiết bị ngoại vi để lưu trữ và phân tích dữ liệu đo lường.
- HR-430MR có các chức năng như quyết định đạt/không đạt (GO/NG), hiệu chỉnh độ lệch, và chuyển đổi đơn vị độ cứng.
Lợi ích khi sử dụng máy đo độ cứng Rockwell Mitutoyo HR-430MR
- Đảm bảo các kết quả đo lường chính xác và đáng tin cậy, giúp đánh giá chất lượng sản phẩm một cách hiệu quả
- Thiết kế thân thiện với người dùng, cho phép thao tác đo nhanh chóng và thuận tiện, giúp tiết kiệm thời gian trong quá trình đo lường
- Giúp lưu trữ và phân tích dữ liệu một cách nhanh chóng, hỗ trợ tốt cho quá trình kiểm tra chất lượng và quản lý dữ liệu
- Công cụ lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu kiểm tra lớp phủ, vật liệu mỏng hoặc các vật liệu composite
Thông số kỹ thuật của máy đo độ cứng Rockwell Mituyoyo HR-439MR
Lực thử sơ bộ |
98,07 (10 kgf) |
Tổng lực thử (Superficial) |
588,4; 980,7; 1471 (60 kgf, 100 kgf, 150 kgf) |
Màn hình hiển thị |
Màn hình số |
Độ phân giải hiển thị |
0,1 HR |
Hỗ trợ lực thử sơ bộ |
Tay phanh tự động |
Cài đặt lực thử chính |
Công tắc xoay |
Điều khiển lực thử chính |
Động cơ, khởi động tự động |
Thời gian lực thử |
1-99 giây (cài đặt) hoặc thủ công |
Chiều cao mẫu tối đa |
180 mm (100 mm khi gắn nắp bảo vệ) |
Độ sâu họng |
165 mm (từ trục của đầu đo đến khung máy) |
Kết nối dữ liệu |
Digimatic (SPC), RS-232C |
Nguồn điện |
AC 100-240 V, 50-60 Hz, 1,8 A; DC 12 V – 4,17 A |
Kích thước (R x S x C) |
214 mm x 512 mm x 780 mm |
Trọng lượng |
Khoảng 50 kg |
Sản phẩm liên quan