Máy đo độ cứng Rockwell Future Tech LC-200R, LC-200RB


- Thương hiệu Future Tech Nhật Bản
- Độ chính xác và ổn định cao
- Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá
Loại | Tự động |
Đo độ cứng | Rockwell |
- Thương hiệu: Future Tech
- Mã sản phẩm: LC-200R
Máy đo độ cứng Rockwell Future Tech LC-200R, LC-200RB là thiết bị chuyên dụng để kiểm tra độ cứng của vật liệu kim loại dựa trên thang đo Rockwell. Đây là dòng máy được sản xuất với công nghệ tiên tiến, thao tác dễ dàng và có độ chính xác cao, phù hợp sử dụng trong phòng thí nghiệm, nhà máy sản xuất cơ khí, luyện kim và kiểm định chất lượng vật liệu.
Đặc điểm của máy đo độ cứng Rockwell Future Tech LC-200R, LC-200RB
- Thiết kế vững chắc, dễ dàng lắp đặt trên bàn làm việc.
- Vận hành bán tự động, đảm bảo tính ổn định và giảm thiểu sai số.
- Màn hình hiển thị rõ ràng, dễ quan sát và đọc kết quả.
- Cơ chế tác động lực chính xác, tuân theo tiêu chuẩn Rockwell.
- Đầu đo và bàn đo được chế tạo từ vật liệu bền chắc, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
- Hỗ trợ nhiều thang đo Rockwell, phù hợp với nhiều loại vật liệu khác nhau.
- Dễ bảo dưỡng, chi phí vận hành thấp.
Máy đo độ cứng Rockwell Future Tech LC-200R, LC-200RB mang lại lợi ích gì?
- Giúp kiểm tra nhanh chóng và chính xác độ cứng của vật liệu kim loại.
- Tăng hiệu quả kiểm soát chất lượng trong sản xuất.
- Hỗ trợ nghiên cứu và phát triển vật liệu trong phòng thí nghiệm.
- Tiết kiệm thời gian và nhân lực nhờ thao tác dễ dàng.
- Mang lại sự tin cậy trong các báo cáo kiểm định chất lượng vật liệu.
Bảng thông số kỹ thuật của máy đo độ cứng Rockwell Future Tech LC-200R, LC-200RB
Hạng mục |
Thông số |
Model |
LC-200R: Rockwell – Rockwell Superficial LC-200RB: Rockwell – Superficial – Brinell |
Phương pháp đo |
Gia lực trực tiếp bằng Load-cell, đo dịch chuyển tuyến tính trực tiếp |
Tiêu chuẩn áp dụng |
ISO 6506-2/ ISO 6508-2/ ASTM E18/ ASTM E10/ ASTM E140/ ASTM D785/ JIS B7726/ JIS K7202/ JIS Z2245 |
Nguyên lý hoạt động |
Tự động hoàn toàn: hạ đầu đo → nạp tiền lực → nạp lực đo → giữ → giải phóng lực → hiển thị độ cứng → đầu đo rút lên |
Tiền lực |
3 kgf, 10 kgf |
Lực đo Rockwell |
15, 30, 45, 60, 100, 150 kgf |
Lực đo Brinell (LC-200RB) |
6.25 – 187.5 kgf |
Thang đo Rockwell HR |
C, D, A, G, GW, B, BW, F, FW, K, E, EW, H, HW, P, PW, M, MW, L, LW, V, VW, S, SW, R, RW, 15N, 30N, 45N, 15T, 30T, 45T, 45TW, 15W, 30W, 45W, 15XW, 30XW, 45XW, 15YW, 30YW, 45YW |
Chế độ kiểm tra Brinell |
Hiển thị độ cứng HB từ độ sâu vết lõm (chỉ LC-200RB) |
Màn hình hiển thị |
LCD cảm ứng 8 màu |
Ngôn ngữ hỗ trợ |
Japanese, English, German, French, Italian, Spanish, Chinese, Korean |
Thiết lập lực Rockwell |
Tùy chỉnh linh hoạt trong phạm vi 29.42N – 1961N (200kgf) |
Khoảng hành trình đầu đo |
Max. 8 mm |
Thời gian chờ |
0 – 999s (mặc định 3s, cài đặt theo 1s) |
Chu kỳ đo |
Khoảng 13s/chu trình |
Độ phân giải |
0.01 HR (Rockwell) |
Đo nhựa |
Theo tiêu chuẩn JIS K7202-2 & ASTM D785 |
Chuyển đổi độ cứng |
Theo ASTM E140 |
Chiếu sáng |
LED trắng |
Bộ giữ mẫu |
2 loại: lớn & nhỏ |