Máy đo độ cứng Rockwell Nakazawa LC-200R
- Thietbicnc - đơn vị phân phối máy đo độ cứng chất lượng cao.
- Hiệu suất và đo chính xác cao. Mẫu máy hiện đại
- Màn hình màu LCD trực quang
Màn hình | Màu LCD 8inch |
Vận hành | Tự động hoàn toàn |
Chức năng | Chuyển đổi độ cứng theo yêu cầu |
Chức năng nâng cao | Có chế độ đo nhựa cứng |
- Thương hiệu: Nakazawa
- Mã sản phẩm: LC-200R
Đặc điểm nổi bật của máy đo độ cứng Rockwell Nakazawa LC-200R
- Phương pháp tải trực tiếp với cảm biến lực (Load-Cell) với cảm biến lực hiện đại, cho phép kiểm soát lực tải trọng chính xác hơn so với phương pháp truyền thống.
- Toàn bộ quy trình đo lường từ tải sơ bộ, tải chính, giữ tải và nhả tải đều được thực hiện tự động, giúp giảm thiểu sai sót do con người và đảm bảo kết quả đáng tin cậy.
- Màn hình cảm ứng 8 inch, giao diện trực quan, thân thiện với người dùng giúp thiết lập và theo dõi quá trình đo một cách dễ dàng.
- Máy hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, phù hợp với người dùng quốc tế, giúp dễ dàng sử dụng và thao tác.
- Máy có khả năng lưu trữ lên đến 2.000 dữ liệu đo, giúp người dùng dễ dàng quản lý và phân tích kết quả kiểm tra.
Thông số kỹ thuật của máy đo độ cứng Rockwell Nakazawa LC-200R
Phương pháp đo |
Rockwell, Rockwell Superficial |
Nguyên lý hoạt động |
Phương pháp tải trực tiếp với cảm biến lực (Load-Cell) và đo dịch chuyển tuyến tính trực tiếp |
Tiêu chuẩn áp dụng |
ISO 6506-2, ISO 6508-2, ASTM E18, ASTM E10, ASTM E140, ASTM D785, JIS B7726, JIS K7202, JIS Z2245 |
Tải trọng sơ bộ (kgf) |
3, 10 |
Tải trọng chính (kgf) |
15, 30, 45, 60, 100, 150 |
Tải trọng đặc biệt cho kiểm tra Brinell (kgf) |
6.25, 7.8125, 10, 15.625, 20, 25, 31.25, 40, 62.5, 100, 120, 125, 187.5 (chỉ dành cho model LC-200RB) |
Thang đo độ cứng |
HRC, HRB, HRA, HRD, HRF, HRG, HR15N, HR30N, HR45N, HR15T, HR30T, HR45T, HR15W, HR30W, HR45W, HR15X, HR30X, HR45X, HR15Y, HR30Y, HR45Y |
Chế độ kiểm tra Brinell |
Hiển thị độ cứng HB dựa trên độ sâu của vết lõm (chỉ dành cho model LC-200RB) |
Màn hình hiển thị |
Màn hình cảm ứng LCD màu 8 inch |
Ngôn ngữ hỗ trợ |
Tiếng Nhật, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Trung, Tiếng Hàn |
Chức năng đặc biệt |
|
Khoảng cách di chuyển của đầu đo |
Tối đa 50 mm |
Chiều cao mẫu tối đa |
255 mm |
Độ sâu họng |
170 mm |
Nguồn sáng |
Đèn LED trắng chiếu điểm |
Nguồn điện |
AC 100-240V, 50/60Hz |
Kích thước (WxDxH) |
220 x 465 x 810 mm |
Trọng lượng |
Khoảng 100 kg |