Máy đo độ cứng Rockwell Nakazawa LC-200R

Liên hệ 0935921658
thietbicnc zalo thietbicnc phone
  • Thietbicnc - đơn vị phân phối máy đo độ cứng chất lượng cao.
  • Hiệu suất và đo chính xác cao. Mẫu máy hiện đại
  • Màn hình màu LCD trực quang
Màn hình Màu LCD 8inch
Vận hành Tự động hoàn toàn
Chức năng Chuyển đổi độ cứng theo yêu cầu
Chức năng nâng cao Có chế độ đo nhựa cứng
  • Thương hiệu: Nakazawa
  • Mã sản phẩm: LC-200R

Đặc điểm nổi bật của máy đo độ cứng Rockwell Nakazawa LC-200R

  • Phương pháp tải trực tiếp với cảm biến lực (Load-Cell) với cảm biến lực hiện đại, cho phép kiểm soát lực tải trọng chính xác hơn so với phương pháp truyền thống.
  • Toàn bộ quy trình đo lường từ tải sơ bộ, tải chính, giữ tải và nhả tải đều được thực hiện tự động, giúp giảm thiểu sai sót do con người và đảm bảo kết quả đáng tin cậy.
  • Màn hình cảm ứng 8 inch, giao diện trực quan, thân thiện với người dùng giúp thiết lập và theo dõi quá trình đo một cách dễ dàng.
  • Máy hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, phù hợp với người dùng quốc tế, giúp dễ dàng sử dụng và thao tác.
  • Máy có khả năng lưu trữ lên đến 2.000 dữ liệu đo, giúp người dùng dễ dàng quản lý và phân tích kết quả kiểm tra.

Thông số kỹ thuật của máy đo độ cứng Rockwell Nakazawa LC-200R

Phương pháp đo

Rockwell, Rockwell Superficial

Nguyên lý hoạt động

Phương pháp tải trực tiếp với cảm biến lực (Load-Cell) và đo dịch chuyển tuyến tính trực tiếp

Tiêu chuẩn áp dụng

ISO 6506-2, ISO 6508-2, ASTM E18, ASTM E10, ASTM E140, ASTM D785, JIS B7726, JIS K7202, JIS Z2245

Tải trọng sơ bộ (kgf)

3, 10

Tải trọng chính (kgf)

15, 30, 45, 60, 100, 150

Tải trọng đặc biệt cho kiểm tra Brinell (kgf)

6.25, 7.8125, 10, 15.625, 20, 25, 31.25, 40, 62.5, 100, 120, 125, 187.5 (chỉ dành cho model LC-200RB)

Thang đo độ cứng

HRC, HRB, HRA, HRD, HRF, HRG, HR15N, HR30N, HR45N, HR15T, HR30T, HR45T, HR15W, HR30W, HR45W, HR15X, HR30X, HR45X, HR15Y, HR30Y, HR45Y

Chế độ kiểm tra Brinell

Hiển thị độ cứng HB dựa trên độ sâu của vết lõm (chỉ dành cho model LC-200RB)

Màn hình hiển thị

Màn hình cảm ứng LCD màu 8 inch

Ngôn ngữ hỗ trợ

Tiếng Nhật, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Trung, Tiếng Hàn

Chức năng đặc biệt

  • Lưu trữ tới 2.000 dữ liệu
  • Chức năng thống kê và chỉnh sửa dữ liệu
  • Thay đổi đơn vị lực đo giữa kgf và SI
  • Hiển thị sự cố và cảnh báo

Khoảng cách di chuyển của đầu đo

Tối đa 50 mm

Chiều cao mẫu tối đa

255 mm

Độ sâu họng

170 mm

Nguồn sáng

Đèn LED trắng chiếu điểm

Nguồn điện

AC 100-240V, 50/60Hz

Kích thước (WxDxH)

220 x 465 x 810 mm

Trọng lượng

Khoảng 100 kg