Máy đo lực căng Hans Schmidt DTS-200, DTS-500, DTS-1000, DTS-2000


- Thương hiệu nổi tiếng từ Đức
- Chuyên dùng đo lực căng dây
- Liên hệ ngay để tư vấn và báo giá tốt
Lực đo | 1-2000 cN |
Hiển thị | Điện tử |
Đơn vị | cN, daN, g, kg, N, lb |
- Thương hiệu: Hans Schmidt
- Mã sản phẩm: DTS Series
Tính năng tiêu chuẩn của máy đo lực căng Hans Schmidt DTS-200, DTS-500, DTS-1000, DTS-2000
- Mọi thứ nằm trong tầm nhìn của người vận hành:
Các con lăn dẫn hướng
Vật liệu cần đo
Các chỉ số hiển thị
- Cơ chế điều chỉnh con lăn và dẫn hướng sợi đảm bảo dễ dàng tiếp nhận vật liệu đang chạy
- Con lăn dẫn hướng có rãnh hình chữ V, gắn ổ bi
- Tay cầm bọc cao su mang lại cảm giác chắc chắn cho người sử dụng
- Thiết bị đo lực căng với vỏ nhôm chắc chắn
- Pin LiPo (hoạt động liên tục khoảng 40 giờ) kèm theo bộ sạc AC
- Đạt chứng nhận CE, chống nhiễu do tĩnh điện
- Bao gồm Chứng chỉ Phù hợp theo tiêu chuẩn 2.1 của EN 10204
- Tùy chọn: Có thể cung cấp Chứng chỉ Kiểm định 3.1 theo EN 10204 kèm báo cáo hiệu chuẩn
Tính năng đặc biệt của máy đo lực căng Hans Schmidt DTS
- Màn hình LCD lớn, có đèn nền: Giúp hiển thị số liệu rõ ràng.
- 3 chế độ hiển thị khác nhau:
Dạng số
Dạng số kết hợp với biểu đồ cột
Dạng số kết hợp với đồ thị (Thời gian – Lực căng)
- Màn hình xoay 90°: Dễ đọc ở nhiều vị trí.
- Hệ thống kẹp vật liệu độc đáo, giảm lực: Tăng độ chính xác khi đo.
- Bù độ dày vật liệu: Có thể thiết lập đường kính vật liệu bằng núm xoay và hiển thị trên màn hình để đạt độ chính xác cao nhất (không áp dụng cho tất cả các model).
- Tự động cài đặt “Zero” ở mỗi vị trí đo nhờ công nghệ cảm biến đặc biệt.
- 1 hiệu chuẩn gốc và 4 bộ nhớ hiệu chuẩn riêng cho người dùng.
- Chỉnh hiệu chuẩn tinh khi vật liệu khác với vật liệu chuẩn đã dùng trước đó.
- Cảnh báo MIN và MAX có thể lập trình: hiển thị trên màn hình khi giá trị vượt giới hạn.
- Tốc độ lấy mẫu cao (8 kHz nội bộ) và có thể ghi lại MIN, MAX, giá trị cuối, giá trị đỉnh, trung bình và độ lệch chuẩn.
- Đơn vị đo linh hoạt: cN, daN, g, kg, N, lb.
- Menu cài đặt bằng tiếng Anh hoặc tiếng Đức.
- Menu tùy chỉnh linh hoạt: đáp ứng nhu cầu của người vận hành.
- Một số chức năng có thể đặt mật khẩu bảo vệ.
Bảng thông số kỹ thuật của máy đo lực căng Hans Schmidt DTS-200, DTS-500, DTS-1000, DTS-2000
Model |
Dải đo |
Độ phân giải |
Chiều rộng đầu đo |
Ứng dụng – Ngành dệt (Ví dụ: đếm sợi) |
Ứng dụng – Ngành dây điện (Ví dụ: dây đồng ủ mềm) |
Vật liệu hiệu chuẩn SCHMIDT (PA) |
Bù độ dày vật liệu |
DTS-200 |
1 – 200.0 cN |
0.1 cN |
66 mm |
tối đa 200 tex |
tối đa 0.15 mm Ø |
0.12 mm Ø |
✔ (Có) |
DTS-500 |
1 – 500.0 cN |
0.1 cN |
66 mm |
tối đa 500 tex |
0.05 – 0.25 mm Ø |
0.12 + 0.20 mm Ø |
✘ (Không) |
DTS-1000 |
10 – 1000 cN |
1 cN |
66 mm |
tối đa 1000 tex |
0.10 – 0.40 mm Ø |
0.20 + 0.40 mm Ø |
✘ (Không) |
DTS-2000 |
20 – 2000 cN |
1 cN |
66 mm |
tối đa 2000 tex |
0.30 – 0.60 mm Ø |
0.40 + 0.70 mm Ø |
✘ (Không) |
Chú thích:
- cN: centinewton (đơn vị lực)
- tex: đơn vị đo độ mảnh của sợi (g/km)
- Ø: đường kính
- ✔ / ✘: Có / Không hỗ trợ tính năng bù độ dày vật liệu
Thông số chung của máy đo lực căng Hans Schmidt DTS-200, DTS-500, DTS-1000, DTS-2000
Hạng mục |
Thông số |
Hiệu chuẩn (Calibration): |
Theo quy trình của nhà máy SCHMIDT |
Độ chính xác (Accuracy): |
- Với PA từ 5% đến 100% toàn thang: ±0,5% toàn thang, ±1 số - Các dải lực căng khác và vật liệu hiệu chuẩn khác: ±3% toàn thang, ±1 số |
Bộ nhớ đường cong vật liệu (Memory for material curves): |
1 cho hiệu chuẩn SCHMIDT + 4 cho hiệu chuẩn tùy chỉnh |
Đơn vị đo (Measuring units): |
- Lực (có thể chuyển đổi): cN, daN, g, kg, N, lb - Độ dày (có thể chuyển đổi): mm, inch |
Quá tải cho phép (Overrange): |
Khoảng 10% toàn thang, không đảm bảo độ chính xác |
Bảo vệ quá tải (Overload protection): |
100% toàn thang |
Nguyên lý đo (Measuring principle): |
Cầu điện trở dán biến dạng (Strain gauge bridge) |
Xử lý tín hiệu (Signal processing): |
Kỹ thuật số, bộ chuyển đổi A/D 16 bit |
Tần số đo (Measuring frequency): |
Tối đa 1 kHz (1000 lần đo/giây), nội bộ 8 kHz |
Độ lệch con lăn đo (Measuring roller deflection): |
Tối đa 0,2 mm |
Màn hình (Display): |
Màn hình LCD đồ thị |
3 chế độ hiển thị (3 different displays): |
- Số - Số kèm đồ thị (thời gian – lực căng) - Biểu đồ X-Y |
Tốc độ cập nhật hiển thị (Display update rate): |
Khoảng 2 lần/giây |
Bộ nhớ (Memory): |
MIN, MAX, PEAK, AVG và LAST |
Giảm chấn (Damping): |
Giảm chấn điện tử có thể điều chỉnh (trung bình hóa) |
Điều chỉnh hiệu chuẩn (Cal. Adjustment): |
±10 bước, mỗi bước 1% |
Bù độ dày (Thickness compensation): |
Tối đa 2,5 mm (không áp dụng cho tất cả model) |
Tự động tắt (Auto power off): |
Khoảng 3 phút không sử dụng |
Hệ số nhiệt độ (Temperature coefficient): |
Độ lợi: nhỏ hơn ±0,01% toàn thang / °C |
Điểm zero (Zero point): |
Nhỏ hơn ±0,03% toàn thang / °C |
Nhiệt độ hoạt động (Temperature range): |
10 – 45 °C |
Độ ẩm (Air humidity): |
Tối đa 85% RH |
Nguồn điện (Power supply): |
- Pin LiPo (hoạt động liên tục khoảng 40 giờ), thời gian sạc khoảng 3,5 giờ - Bộ đổi nguồn AC USB 100 – 240 V AC với 4 loại đầu cắm (EU/USA/UK/AUS+NZ) |
Vật liệu vỏ (Housing material): |
Nhôm đúc áp lực |
Kích thước vỏ (Housing dimensions): |
Xem mục Kích thước |
Trọng lượng tịnh (Weight, net): |
- Đến DTS-50K: khoảng 875 g (1550 g) - DTS-60K-ASYB: khoảng 1040 g (2700 g) |