Máy đo lực căng Hans Schmidt DTX-200, DTX-500, DTX-1000, DTX-2000


- Thương hiệu nổi tiếng từ Đức
- Chuyên dùng đo lực căng dây
- Liên hệ ngay để tư vấn và báo giá tốt
Lực đo | 1-2000 cN |
Hiển thị | Điện tử |
- Thương hiệu: Hans Schmidt
- Mã sản phẩm: DTX Series
Máy đo lực căng Hans Schmidt dòng DTX là thiết bị cầm tay cao cấp, được sản xuất tại Đức, chuyên dùng để đo và kiểm soát lực căng của sợi, dây, cáp và nhiều loại vật liệu khác. Các model DTX-200, DTX-500, DTX-1000 và DTX-2000 được thiết kế với dải đo khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong công nghiệp dệt may, in ấn, sản xuất cáp điện, composite và cả nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.
Lợi ích máy đo lực căng Hans Schmidt DTX mang lại
- Đảm bảo độ chính xác cao với sai số chỉ ±1% toàn thang đo.
- Giúp phát hiện và điều chỉnh kịp thời các sai lệch lực căng trong sản xuất.
- Nâng cao chất lượng thành phẩm, giảm lỗi hỏng và chi phí sản xuất.
- Thiết kế cầm tay nhỏ gọn, dễ mang theo và sử dụng tại nhiều vị trí.
- Dữ liệu có thể xuất ra PC qua cổng USB hoặc RS-232 để phân tích chuyên sâu.
- Nguồn pin sạc tiện lợi, hỗ trợ đo trong thời gian dài.
Ứng dụng phổ biến của máy đo lực căng Hans Schmidt DTX
- Đo lực căng sợi trong ngành dệt may, sợi và sản xuất chỉ khâu.
- Kiểm soát độ căng dây cuốn trong in ấn, bao bì và sản xuất giấy.
- Đo lực căng trong sản xuất dây điện, cáp nhỏ, dây quấn motor.
- Ứng dụng trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu vật liệu để kiểm tra tính chất cơ học.
- Đảm bảo chất lượng trong sản xuất composite, đặc biệt với sợi carbon và sợi thủy tinh.
- Sử dụng trong dây chuyền tự động để giám sát và điều chỉnh lực căng liên tục.
Bảng thông số kỹ thuật của máy đo lực căng Hans Schmidt DTX-200, DTX-500, DTX-1000, DTX-2000
Mã sản phẩm |
Dải đo lực căng |
Độ phân giải |
Ứng dụng tiêu biểu |
DTX-200 |
1 – 200 cN |
0.1 cN |
Chỉ khâu, dây siêu mảnh |
DTX-500 |
5 – 500 cN |
0.5 cN |
Sợi dệt, dây mực in |
DTX-1000 |
10 – 1000 cN |
1 cN |
Dây nylon, băng dính |
DTX-2000 |
20 – 2000 cN |
2 cN |
Cáp nhỏ, dây dẫn điện |
Thông số chung
Đặc điểm |
Thông số |
Màn hình hiển thị |
LCD 4 dòng, có đèn nền |
Tốc độ đo |
Tối đa 1200 lần/giây (sampling rate) |
Chức năng đo |
Peak, Real-Time, Average |
Giao tiếp dữ liệu |
USB, RS-232 |
Nguồn cấp |
Pin Li-ion sạc hoặc adapter |
Trọng lượng |
Khoảng 500 g |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Vali đựng, bộ sạc, dây cáp USB, phần mềm PC |