Phạm vi đo | 0-1000N |
Tốc độ đo | 0.5-600 mm/phút |
Chiều cao tối đa của mẫu | 320mm |
Máy đo lực tự động IMADA EMX-1000N là một trong những sản phẩm hàng đầu của hãng IMADA, nổi tiếng về chất lượng và độ chính xác cao trong lĩnh vực đo lường lực. Được thiết kế để đo lực kéo và lực nén, máy đo lực IMADA EMX-1000N là thiết bị không thể thiếu trong các ngành công nghiệp, nghiên cứu và phát triển sản phẩm. Với khả năng đo lường chính xác lên đến 1000N, máy phù hợp cho nhiều ứng dụng đòi hỏi sự chính xác và độ tin cậy cao. Máy đo lực IMADA EMX-1000N được trang bị các tính năng tiên tiến, giúp người dùng dễ dàng thực hiện các phép đo và phân tích dữ liệu. Máy không chỉ giúp đo lường lực một cách chính xác mà còn giúp cải thiện hiệu quả sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Sở hữu thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển và sử dụng trong nhiều môi trường làm việc khác nhau. Với kích thước khoảng 230 x 85 x 40 mm và trọng lượng khoảng 1.7 kg, máy dễ dàng cầm nắm và thao tác. Thiết kế vỏ ngoài chắc chắn giúp bảo vệ máy khỏi các tác động bên ngoài, đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài.
Màn hình lớn, hiển thị rõ ràng các giá trị đo lường và các thông số kỹ thuật. Màn hình này không chỉ giúp người dùng dễ dàng đọc kết quả đo mà còn cung cấp các thông tin hữu ích như đơn vị đo lường, trạng thái pin và các cảnh báo khi lực đo vượt quá giới hạn cho phép. Điều này giúp người dùng dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh quá trình đo lường.
Có bàn phím điều khiển đơn giản với các nút bấm trực quan, giúp người dùng dễ dàng thao tác và thực hiện các chức năng đo lường. Các nút bấm được bố trí hợp lý, cho phép người dùng nhanh chóng chuyển đổi giữa các chế độ đo và cài đặt các thông số kỹ thuật.
Được trang bị cổng kết nối USB và RS-232C, cho phép kết nối trực tiếp với máy tính hoặc các thiết bị ngoại vi khác. Điều này giúp người dùng dễ dàng lưu trữ, truyền tải và phân tích dữ liệu đo lường, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm soát chất lượng và nghiên cứu phát triển sản phẩm.
Một trong những đặc điểm nổi bật của IMADA EMX-1000N là độ chính xác cao. Máy được thiết kế với cảm biến lực hiện đại, điều này đảm bảo rằng các giá trị đo lường luôn chính xác và đáng tin cậy, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
Có khả năng đo cả lực kéo và lực nén, cung cấp nhiều chế độ đo lường khác nhau như đo lực tối đa, lực trung bình, và lực cực đại. Giúp người dùng linh hoạt trong việc thực hiện các phép đo và phân tích lực, đáp ứng nhiều nhu cầu đo lường khác nhau.
Giao diện người dùng của máy được thiết kế thân thiện và dễ sử dụng. Màn hình hiển thị rõ ràng, bàn phím điều khiển đơn giản cùng với các hướng dẫn sử dụng chi tiết giúp người dùng nhanh chóng làm quen và sử dụng máy một cách hiệu quả.
Với khả năng lưu trữ đến 1000 giá trị đo lường trong bộ nhớ trong nên người dùng có thể dễ dàng truy xuất và quản lý các dữ liệu đo lường này, phục vụ cho việc phân tích và tạo báo cáo.
Trong ngành điện tử, máy đo lực IMADA EMX-1000N được sử dụng để kiểm tra lực nối của các cáp, dây dẫn và các linh kiện điện tử. Đảm bảo rằng các linh kiện được lắp ráp đúng cách và hoạt động ổn định, từ đó nâng cao độ tin cậy của các sản phẩm điện tử.
Máy được sử dụng để kiểm tra lực kéo và lực nén của các thiết bị y tế như kim tiêm, ống thông và các dụng cụ phẫu thuật giúp đảm bảo rằng các thiết bị y tế đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả cao nhất, bảo vệ sức khỏe và sự an toàn của người sử dụng.
Được sử dụng để kiểm tra lực kéo và lực nén của các bao bì, hộp và các sản phẩm đóng gói khác. Điều này giúp đảm bảo rằng bao bì đủ chắc chắn để bảo vệ sản phẩm bên trong và duy trì chất lượng thực phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Máy đo lực IMADA EMX-1000N được sử dụng để kiểm tra lực kéo và lực nén của các vật liệu và linh kiện, giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và đảm bảo an toàn bay.
Thương hiệu |
IMADA |
|
Xuất xứ |
Nhật bản |
|
Phạm vi đo lực |
0 đến 1000N |
|
Độ Chính Xác |
±0.2% FS (Full Scale) |
|
Đơn Vị Đo Lường |
N (Newton), kgf (Kilogram-force), lbf (Pound-force) |
|
Màn Hình Hiển Thị |
LCD kỹ thuật số lớn |
|
Kích Thước Màn Hình |
4.3 inch |
|
Tốc Độ Đo |
0.5mm/min đến 300mm/min |
|
Chế Độ Đo |
Đo lực kéo, đo lực nén, đo lực tối đa, đo lực trung bình, đo lực cực đại |
|
Bộ Nhớ |
Lưu trữ đến 1000 dữ liệu đo |
|
Cổng kết nối |
USB, RS-232C |
|
Nguồn Điện |
Pin sạc Lithium-ion, Adapter AC |
|
Thời Gian Sử Dụng Pin |
10 tiếng |
|
Kích Thước (DxRxC) |
230 x 85 x 40 mm |
|
Trọng lượng |
1.7 kg |