Dãi lực đo | 0-5N |
Đặc điểm | Tốc độ lấy mẫu cao (2000Hz) cho kết quả chính xác |
Tốc độ thử nghiệm | 120/200/300/500/1000/1500 mm/phút |
Máy đo lực IMADA IPTS-5N là một thiết bị hiện đại và tiên tiến, được sử dụng để đo lực với độ chính xác cao. Sản phẩm này được thiết kế và sản xuất bởi IMADA, một công ty nổi tiếng và uy tín trong lĩnh vực sản xuất thiết bị đo lường lực. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, các yêu cầu về kiểm tra chất lượng và độ chính xác trong sản xuất ngày càng trở nên quan trọng, do đó, IMADA IPTS-5N được coi là một giải pháp lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Có khả năng đo lực với độ chính xác cao, sai số chỉ trong khoảng ±0.2% toàn thang đo. Điều này đảm bảo rằng các kết quả đo được sẽ đáng tin cậy và có thể sử dụng để phân tích và kiểm tra chất lượng.
Máy có dải đo từ 0 đến 5N, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau từ nhẹ đến vừa phải. Điều này làm cho IPTS-5N trở thành một công cụ đa năng cho các nhu cầu đo lực khác nhau.
Sản phẩm được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng cầm nắm và sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau. Vật liệu chế tạo cao cấp giúp máy có độ bền cao, chịu được các điều kiện khắc nghiệt.
Được trang bị màn hình LCD lớn, hiển thị kết quả đo rõ ràng và dễ đọc. Điều này giúp người dùng có thể dễ dàng theo dõi và ghi lại các giá trị đo được.
Máy có khả năng lưu trữ kết quả đo và truyền dữ liệu qua cổng USB hoặc RS232, giúp dễ dàng quản lý và phân tích dữ liệu trên máy tính.
Có thể thực hiện nhiều loại đo lực khác nhau như lực kéo, lực nén và các lực động học khác. Điều này làm tăng tính linh hoạt và ứng dụng của sản phẩm trong nhiều lĩnh vực.
Với độ chính xác cao, máy đo lực IMADA IPTS-5N giúp người dùng có thể tin tưởng vào các kết quả đo được, từ đó đưa ra các quyết định chính xác trong quá trình kiểm tra chất lượng và sản xuất.
Thiết kế nhỏ gọn và khả năng đo nhanh chóng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các quy trình kiểm tra. Người dùng có thể thực hiện nhiều phép đo liên tiếp mà không cần phải mất nhiều thời gian cài đặt lại thiết bị.
Với giao diện đơn giản và màn hình hiển thị rõ ràng, ngay cả những người không chuyên cũng có thể dễ dàng sử dụng máy. Hướng dẫn sử dụng chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật từ nhà sản xuất giúp đảm bảo quá trình vận hành suôn sẻ.
Chức năng lưu trữ và truyền dữ liệu giúp người dùng dễ dàng quản lý và phân tích kết quả đo. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình kiểm tra mà còn hỗ trợ cho việc báo cáo và đánh giá chất lượng.
Với khả năng đo đa dạng và dải đo linh hoạt, IMADA IPTS-5N có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ kiểm tra lực kéo, lực nén cho đến các lực động học khác. Điều này làm tăng tính ứng dụng và giá trị của sản phẩm.
Trong ngành sản xuất điện tử, kiểm tra lực kéo và lực nén của các thành phần như cáp, dây điện và các bộ phận linh kiện là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. IMADA IPTS-5N là công cụ lý tưởng để thực hiện các phép đo này với độ chính xác cao.
Trong ngành ô tô, việc kiểm tra lực kéo của các chi tiết như ốc vít, bu lông và các bộ phận kết nối khác là cần thiết để đảm bảo an toàn và chất lượng. Máy đo lực IMADA IPTS-5N giúp kiểm tra các chi tiết này một cách hiệu quả.
Trong ngành dệt may, kiểm tra lực kéo của các loại vải và chỉ là một phần quan trọng trong quá trình kiểm tra chất lượng. Sản phẩm này giúp đo lực kéo của các mẫu vải và chỉ một cách chính xác và đáng tin cậy.
Đo lực kéo và lực nén của các sản phẩm nhựa và cao su để kiểm tra độ bền và tính năng cơ học của chúng. IMADA IPTS-5N là công cụ hữu ích để thực hiện các phép đo này.
Trong ngành thực phẩm và đóng gói, kiểm tra lực kéo và lực nén của các bao bì và vật liệu đóng gói là cần thiết để đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm. Máy đo lực này giúp thực hiện các phép đo một cách nhanh chóng và chính xác.
Trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu và phát triển, việc kiểm tra các tính chất cơ học của các mẫu vật liệu mới là rất quan trọng. IMADA IPTS-5N cung cấp các kết quả đo chính xác giúp các nhà nghiên cứu phân tích và phát triển các sản phẩm mới.
Model |
IPTS-5N |
|
Thương hiệu |
IMADA |
|
Xuất xứ |
Nhật bản |
|
Đơn Vị Đo |
N (Newton) |
|
Độ Chính Xác |
±0.2% toàn thang đo |
|
Dải Đo Lực |
0 - 5 N |
|
Hiển Thị |
Màn hình LCD |
|
Khả Năng Lưu Trữ Dữ Liệu |
Tối đa 1000 giá trị đo |
|
Cổng Kết Nối |
USB, RS232 |
|
Nguồn Điện |
Pin sạc Li-ion |
|
Thời Gian Sử Dụng Pin |
Lên đến 8 giờ sử dụng liên tục |
|
Thời Gian Sạc |
Khoảng 3 giờ |
|
Trọng Lượng |
Khoảng 300 g |
|
Kích Thước mm |
160 mm x 75 mm x 35 |
|
Chất Liệu Vỏ |
Nhựa ABS chịu lực cao |
|
Nhiệt Độ Hoạt Động |
0°C - 40°C |
|
Phụ Kiện Đi Kèm |
Cáp USB, phần mềm quản lý dữ liệu, vali đựng |