Tính năng | Cài đặt kỹ thuật số dễ dàng các chế độ thử nghiệm và tốc độ |
Độ chính xác cao | Sai số đo lường rất nhỏ ±0.2% |
Tốc độ đo | 10-300 mm/phút |
Thân máy đo lực IMADA là một phần quan trọng trong các thiết bị đo lực, được thiết kế để mang lại sự ổn định và chính xác trong quá trình đo lường. Với sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và vật liệu chất lượng, thân máy đo lực IMADA là lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng đo lường trong công nghiệp và nghiên cứu.
Thân máy đo lực IMADA được sản xuất tại Nhật Bản, một quốc gia nổi tiếng với công nghệ và chất lượng sản phẩm cao cấp. Thương hiệu IMADA cam kết mang đến những thiết bị đo lường có độ chính xác cao và độ bền lâu dài, được phát triển bởi các chuyên gia hàng đầu trong ngành.
Một trong những ưu điểm lớn của thân máy đo lực IMADA là sự vững chắc và ổn định trong suốt quá trình đo lường. Thiết kế của thân máy được tối ưu hóa để giảm thiểu rung động và dao động, đảm bảo rằng các phép đo được thực hiện với độ chính xác cao nhất.
Không những thế thân máy IMADA không chỉ có kết cấu bền vững mà còn được thiết kế để bảo vệ hiệu quả các bộ phận bên trong khỏi các tác động bên ngoài như bụi, nhiệt độ và độ ẩm. Điều này giúp duy trì hiệu suất của máy trong thời gian dài và giảm thiểu hỏng hóc do các yếu tố môi trường.
Bên cạnh đó IMADA cung cấp nhiều dòng sản phẩm thân máy đo lực khác nhau, phù hợp với đa dạng các nhu cầu và ứng dụng trong công nghiệp. Từ các ứng dụng đơn giản đến những yêu cầu đo lường phức tạp, IMADA đều có giải pháp phù hợp, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn thiết bị theo nhu cầu cụ thể của mình.
Với thiết kế vững chắc và khả năng bảo vệ các bộ phận nhạy cảm, thân máy đo lực IMADA đảm bảo rằng các phép đo luôn đạt được độ chính xác cao nhất. Điều này rất quan trọng trong các quy trình kiểm tra chất lượng, nghiên cứu phát triển sản phẩm và nhiều ứng dụng công nghiệp khác, nơi độ chính xác là yếu tố quyết định.
Sản phẩm |
IMADA MX2-500N |
IMADA MX2-1000N |
IMADA MX2-2500N |
Khả năng đo |
500N (50kgf) |
1000N |
2500N |
Chiều cao đo tối đa của mẫu |
235mm |
||
Tốc độ đo |
10 đến 300mm/phút |
0,5 đến 600mm/phút |
0,5 đến 600mm/phút |
Chế độ hoạt động |
Bao gồm chế độ thủ công, chế độ đơn, và chế độ liên tục |
||
Nguồn cấp |
100 đến 240 VAC |
50W |
50W |
Trọng lượng |
13Kg |
26Kg |
26Kg |