Máy mài phẳng Kent KGS-63AH/AHD
- Máy mài phẳng Đài Loan Kent
- Độ chính xác và ổn định cao
- Hệ thống thủy lực và cấu trúc máy cứng vững
| Kích thước bàn | 300 x 600 mm |
| Kích thước máy | 2600x2500mm |
- Thương hiệu: Kent
- Mã sản phẩm: KGS-63AH/AHD
Máy mài phẳng Kent KGS-63AH/AHD thuộc phân khúc máy mài chính xác, kết cấu dẫn hướng V-Flat cạo tay giúp duy trì độ thẳng cao và chống mài mòn lâu dài. Hệ thủy lực cho trục X chạy êm, trục Y cấp tiến tự động, trục Z điều chỉnh vi cấp chính xác. Động cơ trục chính 7.5HP hỗ trợ mài thép sau nhiệt luyện, đáp ứng độ nhám và dung sai khắt khe trong khuôn mẫu.

Kết cấu dẫn hướng V-Flat cạo tay của KGS-63AH/AHD
Máy mài phẳng Kent KGS-63AH/AHD sử dụng hệ dẫn hướng dạng V-Flat được cạo tay thủ công, đảm bảo độ tiếp xúc chính xác trên toàn bộ chiều dài hành trình. Cấu trúc này giúp giảm ma sát, ổn định chuyển động bàn máy và duy trì độ thẳng lâu dài trong điều kiện làm việc liên tục. Nhờ đặc tính giảm rung hiệu quả, máy có thể đạt độ nhám và độ phẳng cao khi mài thép khuôn nhiệt luyện hoặc các bề mặt yêu cầu sai số nhỏ.
KGS-63AH/AHD với truyền động thủy lực hành trình dọc
Trục X của máy mài phẳng Kent KGS-63AH/AHD được dẫn động bằng hệ thống thủy lực chuyên dụng, tối ưu cho chuyển động qua lại liên tục khi mài diện rộng. Bơm thủy lực tạo áp suất ổn định, giúp bàn máy di chuyển mượt, ít dao động và giữ tốc độ tuyến tính theo thiết lập. Nhờ kiểm soát lưu lượng chính xác, máy hạn chế rung và cải thiện chất lượng nhám bề mặt khi làm việc với thép sau nhiệt luyện. Cơ cấu này cũng tăng tuổi thọ cụm dẫn hướng và cho phép vận hành lâu dài trong môi trường sản xuất công nghiệp.
Trục chính công suất lớn và tùy chọn biến tần điều khiển tốc độ
- Động cơ trục chính 7.5HP giúp mài thép sau nhiệt luyện luôn ổn định
- Mô tơ công suất lớn giữ tốc độ đá mài ổn định khi cắt
- Tùy chọn biến tần điều chỉnh tốc độ trục chính linh hoạt vật liệu
- Biến tần tối ưu mô men cắt tốc độ thấp giảm rung hiệu quả
- Thiết kế trục chính cân bằng động giảm nhiệt nâng tuổi thọ ổ trục
Thông số kỹ thuật máy mài phẳng Kent KGS-63AH/AHD
|
Mục thông số |
Đơn vị |
Giá trị |
|
Kích thước bàn làm việc |
inch |
12 × 24 |
|
Hành trình dọc trục X |
inch |
28 |
|
Hành trình ngang trục Y |
inch |
13.4 |
|
Khoảng cách tâm đá đến mặt bàn |
inch |
24 |
|
Phương pháp mài |
– |
Surface / Plunge |
|
Kiểu dẫn hướng trục X |
– |
V-Flat scraped guideways |
|
Dịch chuyển trục Y |
– |
Saddle traveling crossfeed |
|
Đá mài – Đường kính ngoài |
inch |
Ø14 |
|
Đá mài – Bề dày |
inch |
1.5 hoặc 2 |
|
Đá mài – Lỗ gá đá |
inch |
Ø5 |
|
Tốc độ trục đá |
rpm |
1740 |
|
Động cơ trục chính |
HP |
7.5 HP |
|
Độ phân giải lên xuống trục Z |
inch |
0.00005 / mỗi vạch |
|
Dịch chuyển trục Z mỗi vòng |
inch |
0.025 |
|
Tự động ăn dao Z |
inch |
0.00025 – 0.00125 |
|
Cơ cấu nâng bàn nhanh |
– |
Motorized elevation |
|
Tùy chọn biến tần trục chính |
– |
Có |
|
Tùy chọn Oil chiller thủy lực |
– |
Có |
|
Kích thước máy (Cao) |
inch |
72 |
|
Không gian lắp đặt (DxR) |
inch |
102 × 98 |
|
Khối lượng tịnh |
lbs |
4100 |
|
Khối lượng đóng gói |
lbs |
4600 |
|
Phụ kiện tùy chọn |
– |
Full enclosure / Overhead dresser |









