Máy mài phẳng Okamoto ACC-GX
- Thương hiệu Okamoto Nhật Bản
- Máy mài phẳng độ chính xác cao
- Liên hệ để được tư vấn
| Vận hành | Bán tự động - tự động |
| Kích thước bàn | 200x550 đến 500x1016 |
- Thương hiệu: Okamoto
- Mã sản phẩm: ACC-GX
Với chiều dài mài từ 500 – 1000 mm và hành trình ngang từ 200 – 500 mm, dòng máy mài phẳng Okamoto ACC-GX rất lý tưởng cho các phòng công cụ và xưởng sản xuất chi tiết nhỏ. Máy được trang bị tiêu chuẩn cao, giúp vận hành dễ dàng, gia công nhanh và chính xác. Kết cấu bằng gang đúc chắc chắn cùng hệ dẫn hướng Double-V cho cả bàn máy và hành trình ngang đảm bảo độ chính xác lâu dài.
Tính năng nổi bật của máy mài phẳng Okamoto ACC-GX
- Máy mài mặt phẳng thủy lực với chế độ chạy tự động
- Thiết kế bàn trượt ngang (Moving saddle)
- Dẫn hướng Double-V theo cả phương dọc và ngang
- Bộ điều khiển PLC đáng tin cậy, đã được kiểm chứng

Bảng thông số kỹ thuật máy mài phẳng Okamoto ACC-GX
|
Mô tả |
Đơn vị |
52 GX |
63 GX |
64 GX |
65 GX |
84 GX |
105 GX |
|
Kích thước bàn máy (DxR) |
mm |
550 x 200 |
650 x 300 |
650 x 400 |
650 x 500 |
850 x 400 |
1016 x 500 |
|
Khoảng cách tối đa từ bàn đến đá mài (205mm) |
mm |
47.5 – 397.5 |
22.5 – 322.5 |
22.5 – 322.5 |
22.5 – 322.5 |
22.5 – 522.5 |
47.5 – 547.5 |
|
Khoảng cách tối đa từ bàn đến đá mài (305mm) |
mm |
- |
22.5 – 347.5 |
22.5 – 347.5 |
22.5 – 347.5 |
22.5 – 547.5 |
47.5 – 547.5 |
|
Kích thước bàn từ chuẩn (DxRxC) |
mm |
500 x 200 x 90 |
600 x 300 x 90 |
600 x 400 x 90 |
600 x 500 x 90 |
800 x 400 x 90 |
1000 x 500 x 90 |
|
Tải trọng tối đa (không dùng bàn từ) |
kg |
200 |
420 |
420 |
700 |
700 |
900 |
|
Rãnh chữ T (S x R) |
mm |
17 x 1 |
17 x 1 |
17 x 1 |
17 x 3 |
17 x 3 |
17 x 3 |
|
Hành trình bàn tối đa |
mm |
650 |
750 |
750 |
950 |
950 |
1150 |
|
Tốc độ bàn (di chuyển dọc) |
m/phút |
0.25 – 0.3 |
0.3 – 0.25 |
0.3 – 0.25 |
0.3 – 0.25 |
0.3 – 0.25 |
0.3 – 0.25 |
|
Quay tay thủ công |
- |
- |
47 |
47 |
47 |
47 |
47 |
|
Hành trình ngang tối đa |
mm |
230 |
340 |
440 |
440 |
440 |
440 |
|
Quay tay ngang thủ công (theo vòng) |
mm |
0.5 – 12 |
0.5 – 12 |
0.5 – 20 |
0.5 – 20 |
0.5 – 20 |
0.5 – 20 |
|
Theo vạch chia |
mm |
0.02 |
0.02 |
0.02 |
0.02 |
0.02 |
0.02 |
|
Di chuyển ngang tự động - bước |
mm |
0.5 – 1.2 |
0.5 – 2.0 |
0.5 – 2.0 |
0.5 – 2.0 |
0.5 – 2.0 |
0.5 – 2.0 |
|
Di chuyển ngang tự động - liên tục |
m/phút |
0.1 – 1.0 |
0.1 – 1.0 |
0.1 – 1.0 |
0.1 – 1.0 |
0.1 – 1.0 |
0.1 – 1.0 |
|
Chạy tự động |
mm |
0.001 – 0.003 |
0.001 – 0.003 |
0.001 – 0.003 |
0.001 – 0.003 |
0.001 – 0.003 |
0.001 – 0.003 |
|
Quay tay trục đứng (vòng/quay tay) |
mm |
- |
0.0001 / 0.001 / 0.01 |
như trái |
như trái |
như trái |
như trái |
|
Theo xung (0.1x / 1x / 10x) |
mm |
- |
0.01 / 0.1 / 1.0 |
như trái |
như trái |
như trái |
như trái |
|
Sparkout (lặp hành trình vi chỉnh) |
lần |
- |
0 – 5 |
0 – 5 |
0 – 5 |
0 – 5 |
0 – 5 |
|
Định vị nhanh trục đứng |
mm/phút |
- |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
|
Đá mài (Ø x rộng x lỗ) |
mm |
Ø 205 x 19 x Ø 50.8 |
như trái |
như trái |
Ø 355 x 38 x Ø 127 |
như trái |
như trái |
|
Tốc độ đá mài |
v/phút |
1500 |
1500 |
1500 |
1500 |
1500 |
1500 |
|
Động cơ đá mài (công suất) |
kW/P |
1.5 / 2 |
1.5 / 2 |
1.5 / 2 |
3.7 / 4 |
5.5 / 6 |
7.5 / 8 |
|
Bơm thủy lực |
kW/P |
0.75 / 0.4 |
1.5 / 4 |
như trái |
như trái |
2.2 / 4 |
như trái |
|
Chuyển động trục đứng |
kW |
- |
- |
- |
0.4 (AC Servo) |
như trái |
như trái |
|
Nguồn điện tiêu thụ |
kVA |
4.5 |
7.5 |
7.5 |
8.0 |
8.0 |
8.0 |
|
Kích thước máy (DxRxC) |
mm |
3030 x 1593 x 1800 |
3035 x 1920 x 1830 |
3350 x 2180 x 1800 |
3350 x 2450 x 2060 |
4200 x 2605 x 2060 |
4870 x 2664 x 2060 |
|
Khối lượng tịnh |
kg |
2100 |
2800 |
3200 |
3500 |
3900 |
4800 |









