Máy mài phẳng Okamoto ACC-SA1

Liên hệ
0935921658
thietbicnc zalo thietbicnc phone
  • Thương hiệu Okamoto Nhật Bản
  • Máy mài phẳng độ chính xác cao
  • Liên hệ để được tư vấn
Vận hành Bán tự động - tự động
Kích thước bàn 200x500 đến 500x1000
  • Thương hiệu: Okamoto
  • Mã sản phẩm: ACC-SA1

Tính năng nổi bật của máy mài phẳng Okamoto ACC-SA1

  • Nâng cấp lý tưởng từ dòng Okamoto ACC-DX nổi tiếng
  • Cài đặt hành trình ngang bằng chế độ Teach-In
  • Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
  • Điều khiển mới với màn hình cảm ứng LCD, dễ dàng giám sát chức năng máy và quá trình mài
  • Chức năng tự động mài tủa (Auto dress) có bù trừ
  • Tích hợp sẵn biến tần trục chính (spindle inverter)
  • Tính năng rút dao tự động (auto-retract)

Thông số kỹ thuật máy mài phẳng Okamoto ACC-SA1

Mô tả

52SA1

63SA1

64SA1

65SA1

84SA1

105SA1

Capacity

Kích thước bàn làm việc (mm)

500×200

600×300

600×400

610×500

800×400

1016×500

Hành trình bàn (mm)

650×230

750×340

750×440

750×540

950×440

1150×540

Khoảng cách từ bánh mài đến mặt bàn (mm)

47.5–397.5

22.5–322.5

22.5–322.5

22.5–322.5

22.5–522.5

22.5–522.5

Kích thước mâm cặp chuẩn (mm)

500×200×75

600×300×75

600×400×85

600×500×85

800×400×85

1000×500×100

Tải trọng bàn (kg)

200

420

 

700

700

700

Longitudinal Feed (X-AXIS)

Rãnh chữ T (số lượng x chiều rộng)

Tốc độ tiến bàn dọc (m/phút)

0.3–25

Vertical Feed (Y-AXIS)

Tiến tay trục Y (mm/vòng)

0.01/0.1/1.0

Bước tiến tay trục Y (mm)

0.0001/0.001/0.01

Tốc độ mài thô tự động (mm)

0.001–0.003

Tốc độ mài tinh tự động (mm)

0.001–0.003

Số lần đánh bóng cuối

0–10

Tốc độ tiến nhanh trục Y (mm/phút)

1–600

Cross Feed (Z axis)

Tiến tay trục Z (mm/vòng)

0.1/1.0/5.0

Bước tiến tay trục Z (mm)

0.001/0.01/0.05

Tiến từng bước trục Z (mm)

0.5–15

0.5–20

0.5–20

0.5–20

0.5–20

0.5–20

Tốc độ tiến liên tục trục Z (mm/phút)

0.1–1000

Grinding Wheel

Kích thước đá mài

⌀205×19×⌀50.8

⌀355×38×⌀127

Tốc độ đá (vòng/phút)

1000–3600

200–2500

200–2500

200–2500

200–2500

200–2500

Motors

Công suất trục chính đá mài (kW/P)

2.2/2

3.7/4

Bơm dầu thủy lực (kW/P)

0.75/2

1.5

2.2

Động cơ trục Y (kW)

0.4

0.4

Động cơ trục Z (kW)

0.75

Power Supply

Nguồn điện (KVA)

8

11

14

Floor Space

Kích thước máy (DxRxC mm)

2430×2000×1850

2740×2250×1850

2740×2450×1850

2740×2600×2120

3130×2450×2120

4330×2600×2120

Weight

Trọng lượng (kg)

2100

2800

3000

3500

3900

4600

thietbicnc zalo
thietbicnc phone