Máy mài phẳng Palmary PSG-2550H/AH
- Máy mài phẳng Đài Loan Palmary
- Độ chính xác và ổn định cao
- Cấu trúc khung máy cứng vững
| Kích thước bàn | 250 x 500 mm |
| Kích thước máy | 2340 x 1500 mm |
- Thương hiệu: Palmary
- Mã sản phẩm: PSG-2550H/AH
Điểm mạnh của máy mài phẳng Palmary PSG-2550H/AH
- Thân máy đúc nguyên khối giúp giảm rung động và giữ độ ổn định trong quá trình làm việc.
- Bàn từ có độ chính xác cao giúp chi tiết mài đạt độ phẳng và độ bóng tối ưu.
- Trục chính chịu tải tốt, quay êm và đảm bảo độ chính xác cho các chi tiết cần độ tinh cao.
- Hệ thống thủy lực ổn định giúp bàn máy di chuyển đều, giảm sai lệch khi mài liên tục.
- Bảng điều khiển bố trí hợp lý, thao tác dễ dàng và giúp người vận hành kiểm soát chính xác.

Ứng dụng của máy mài phẳng Palmary PSG-2550H/AH
- Dùng để mài phẳng bề mặt khuôn ép, khuôn dập trong ngành chế tạo khuôn mẫu.
- Gia công tấm đế, thanh trượt, khối định vị và các chi tiết cơ khí chính xác.
- Mài chuẩn mặt phẳng cho các chi tiết CNC trước khi lắp ráp cụm máy.
- Gia công bề mặt chi tiết trong ngành ô tô và hàng không như trục, vỏ hộp số, piston.
- Xử lý thép sau nhiệt luyện, giúp đạt độ nhẵn và độ phẳng theo yêu cầu.
- Tạo bề mặt sắc nét, ổn định cho khuôn cắt và khuôn dập nguội.

Bảng thông số kỹ thuật của máy mài phẳng Palmary PSG-2550H/AH
|
Thương hiệu |
Palmary |
|
Xuất xứ |
Đài Loan |
|
Khoảng cách từ tâm trục đến bàn |
500 mm |
|
Tốc độ di chuyển bàn |
5 – 25 m/phút |
|
Dẫn hướng bàn máy |
Kiểu V-way & Flat-way |
|
Bước tiến trục ngang tự động (AH) |
0,1 × 12 mm |
|
Bước tiến nhanh trục ngang |
1.100 mm/phút (60 Hz) / 900 mm/phút (50 Hz) |
|
Bước tiến ngang bằng tay |
5 mm mỗi vòng quay |
|
Bước tiến ngang nhỏ nhất |
0,02 mm |
|
Tốc độ nâng trục nhanh (tùy chọn) |
550 mm/phút (60 Hz) / 450 mm/phút (50 Hz) |
|
Bước tiến dọc bằng tay |
2 mm mỗi vòng quay |
|
Bước tiến dọc nhỏ nhất |
0,01 mm |
|
Bước tiến hạ trục tự động |
0,001 – 0,999 mm mỗi lần |
|
Tốc độ quay đá mài |
3.500 vòng/phút (60 Hz) / 2.900 vòng/phút (50 Hz) |
|
Công suất motor trục chính |
2 HP |
|
Công suất motor bơm thủy lực |
1 HP |
|
Motor cấp hành trình ngang tự động |
1/5 HP |
|
Motor nâng trục nhanh (tùy chọn) |
1/5 HP |
|
Motor bơm làm mát (tùy chọn) |
1/8 HP |
|
Trọng lượng máy |
Khoảng 1.350 kg |
|
Kích thước tổng thể |
2.340 × 1.500 mm |









