Dãi lực đo | 0.8 - 80N |
Kích thước | 220x200x490mm (WxLxH) |
Đặc điểm | Tốc độ đo điều chỉnh được, độ chính xác cao |
IMADA I-8/I-80 được sản xuất với công nghệ hiện đại và chuẩn chính xác cao của Nhật Bản, đảm bảo độ tin cậy trong việc đo lường lực xoắn. Độ chính xác là một yếu tố quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu sự chính xác như trong sản xuất và kiểm tra chất lượng.
Thiết kế của IMADA I-8/I-80 rất thân thiện với người sử dụng, cho phép các nhà điều hành dễ dàng cài đặt và điều chỉnh các thông số đo lường một cách nhanh chóng. Các nút điều khiển và màn hình hiển thị được thiết kế rõ ràng và dễ hiểu.
IMADA I-8/I-80 có khả năng chịu được các điều kiện làm việc khắc nghiệt trong môi trường công nghiệp. Thiết bị được thiết kế để đảm bảo tuổi thọ cao và ít yêu cầu bảo trì.
Máy đo lực xoắn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất ô tô, điện tử, thiết bị y tế, cơ khí chính xác và nghiên cứu phát triển sản phẩm. Cho thấy tính linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng của máy đo này.
Nhật Bản là một trong những quốc gia dẫn đầu về công nghệ và chất lượng sản phẩm. Xuất xứ từ Nhật Bản, IMADA I-8/I-80 mang lại sự đảm bảo về hiệu suất và độ tin cậy cao.
Mẫu |
I-8 |
I-80 |
Phạm vi đo |
0,20 ~ 78,60 cN-m |
0,020~7,860Nm |
0,020~8,000 kgf-cm |
0,20~80,00 kgf-cm |
|
0,020~6,970 lbf-in |
0,20~69,70Nm |
|
- |
2,0~786,0 cN-m |
|
Kích thước |
220x200x490mm (WxLxH) |
|
Độ chính xác |
+/- 0,5% (giá trị đọc) hoặc +/-3 chữ số trong phạm vi nhỏ hơn 499 chữ số. |
|
Màn hình |
Màn hình LCD 4 chữ số |
|
Đo hướng |
CW-CCW (Rẽ phải/Rẽ trái) |
|
Chế độ đo lường |
PP(Giữ đỉnh), TR(Theo dõi), PD(Giảm đỉnh), C(Đầu ra dữ liệu thời gian thực) |
|
Cài đặt giá trị trên/dưới |
Có thể cài đặt giá trị Trên/Dưới trong phạm vi đo. |
|
Quyết định đạt/ không đạt tiêu chuẩn |
Có thể kiểm tra Đạt/Không đạt trong phạm vi đo. (Chế độ PP) |
|
Tốt (Đạt)…Đèn xanh, NG(Không đạt)…Đèn đỏ nhấp nháy |
||
Hiển thị Max./Min./Ave. |
Hiển thị lưu trữ Max. / Min. / Ave. / Số lượng giá trị đo. |
|
Đầu ra dữ liệu thời gian thực |
Mô-men xoắn đầu ra được áp dụng khoảng 1/180 giây mỗi cái. |
|
Bộ nhớ trong |
800 data |
|
Dữ liệu đầu ra |
ASCII (tốc độ truyền 19200 bps) |
|
Chức năng tự động thiết lập lại số 0 |
hức năng xóa giá trị tự động trong mỗi 0,1~3,0 giây (Có thể cài đặt từ 0,5 giây mỗi lần). Cài đặt đặt lại về 0 thủ công ở 0,0 giây. |
|
Chức năng thiết lập lại số 0 |
Tự động hoặc Thủ công (chỉ cần nhấn nút.) |
|
Ắc quy |
Ni-Cd 1.2v×5 cell (700mAh) 300 lần |
|
Tự động tắt nguồn |
Tự động tắt nguồn sau 10 phút nếu không có thao tác nào. |
|
Thời gian sạc/ Thời gian sử dụng |
Xấp xỉ 3 giờ/ Xấp xỉ 12 giờ sử dụng liên tục sau khi sạc đầy. |
|
Phần khớp ổ cắm (Phát hiện hình dạng bộ phận) |
Vuông 20 mm / Vuông 9,5 mm |
|
Các mặt hàng bao gồm (mỗi loại 1 cái) |
Bộ chuyển đổi trình điều khiển OW-025/OW-10 |
Bộ chuyển đổi trình điều khiển OW-20/OW-60 |
Hộp đựng, bộ sạc pin, giấy chứng nhận kiểm định, giấy chứng nhận hiệu chuẩn, sơ đồ hệ thống truy xuất nguồn gốc. |