H₂ là công thức hóa học của khí Hidro, nguyên tố có số hiệu 1 trong bảng tuần hoàn. Đây là khí nhẹ nhất, đơn giản nhất và chiếm tỉ lệ lớn trong vũ trụ nhưng rất ít tồn tại ở dạng tự do trên Trái Đất.

H₂ là khí không màu, không mùi, không vị, dễ cháy, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, năng lượng, y học và giao thông.
Khí Hidro có ở đâu?
- Khí Hidro hiếm khi tồn tại dạng H₂ tự do trong khí quyển vì dễ thoát ra ngoài không gian.
- Thường được tìm thấy ở dạng hợp chất trong nước (H₂O), trong các hợp chất hữu cơ như hydrocarbon (CH₄, C₂H₆...), trong khoáng chất và axit – bazơ.
- Hidro tồn tại rất nhiều trong mặt trời và các ngôi sao, khí quyển các hành tinh khí (Sao Mộc, Sao Thổ…).
Tính chất lý hóa của Hidro
Tính chất vật lý
|
Tính chất |
Mô tả |
|
Trạng thái |
Khí, không màu, không mùi |
|
Khối lượng riêng |
Nhẹ nhất trong tất cả các chất khí |
|
Khả năng tan |
Ít tan trong nước |
|
Điểm nóng chảy |
-259,2°C |
|
Điểm sôi |
-252,9°C |
|
Độ cháy |
Dễ cháy mạnh, tạo ngọn lửa xanh nhạt |
Tính chất hóa học

|
Phản ứng |
Mô tả |
|
Tác dụng với oxi |
Cháy trong O₂ tạo thành hơi nước (H₂ + O₂ → H₂O). Phản ứng tỏa nhiều nhiệt. |
|
Khử oxit kim loại |
Khả năng khử mạnh, khử CuO, Fe₂O₃ ở nhiệt độ cao tạo kim loại. |
|
Tác dụng với phi kim |
Phản ứng với N₂ tạo NH₃; với Cl₂ tạo HCl… |
|
Tác dụng với kim loại chuyển tiếp |
Tạo hydrua kim loại ở điều kiện thích hợp. |
Phương pháp sản xuất khí Hidro

Điện phân nước
Điện phân dung dịch nước có chứa muối hoặc axit để tăng khả năng dẫn điện. Dưới tác dụng của dòng điện một chiều, nước bị phân tách thành khí Hidro (H₂) ở cực âm và Oxi (O₂) ở cực dương. Đây là phương pháp cho ra H₂ có độ tinh khiết rất cao và thường được dùng trong các ứng dụng đòi hỏi chất lượng khí nghiêm ngặt.
Cải tạo hơi nước từ khí tự nhiên
Khí tự nhiên (chủ yếu là CH₄) được cho tác dụng với hơi nước ở nhiệt độ cao (700–1000°C) trên xúc tác. Phản ứng tạo ra hỗn hợp CO và H₂, sau đó tiếp tục trải qua quá trình chuyển hóa khí nước để tăng lượng H₂ thu được.
Khử nước bằng kim loại hoạt động mạnh
Một số kim loại như Natri, Kali, Canxi hoặc Nhôm (khi có xúc tác hoặc phản ứng với dung dịch kiềm) có thể phản ứng với nước và giải phóng khí Hidro. Phương pháp này phù hợp cho quy mô nhỏ trong phòng thí nghiệm.
Nhiệt phân hợp chất chứa Hidro
Một số hợp chất vô cơ như amoniac (NH₃), metanol hoặc hydrocacbon nhẹ có thể bị phân hủy ở nhiệt độ cao để tạo ra khí Hidro. Phương pháp này ít được sử dụng hơn nhưng phù hợp cho các quy trình hóa học đặc thù.
Ứng dụng khi Hidro trong đời sống

Sản xuất năng lượng xanh
- Dùng làm nhiên liệu Hydro (Hydrogen fuel).
- Ứng dụng trong pin nhiên liệu (Fuel Cell) cho ô tô, nhà máy điện.
- Tạo ra năng lượng sạch, chỉ sinh ra nước, không thải CO₂.
Ngành công nghiệp
- Sản xuất amoniac (NH₃) trong công nghiệp phân bón.
- Chế tạo methanol, nhựa, dầu khí.
- Dùng để hydro hóa dầu thực vật tạo margarine.
- Khử oxit kim loại trong luyện kim.
Giao thông vận tải
- Là nhiên liệu cho ô tô chạy bằng pin nhiên liệu Hydro. Tàu, xe tải và máy bay thế hệ mới.
- Mang lại ưu điểm không khí thải, vận hành êm ái.
Y học và Công nghệ
- Dùng trong các thiết bị hô hấp và điều trị oxy giàu Hydro (Hydrogen therapy).
- Dùng trong sản xuất chip, thiết bị điện tử, làm khí bảo vệ.
- Ứng dụng trong nghiên cứu vũ trụ và tên lửa vì là nhiên liệu có năng lượng cao.
Một số lưu ý với khí Hidro

- Dễ cháy và nổ khi tiếp xúc với tia lửa hoặc nhiệt độ cao.
- Cần bảo quản trong bình thép áp suất cao, tránh khu vực nhiệt hoặc đóng kín.
- Không được hít trực tiếp.
- Khi sử dụng trong phòng kín cần có hệ thống thoáng khí tốt vì H₂ rất nhẹ, dễ tích tụ ở trần nhà.
- Trang bị cảm biến rò rỉ Hydro để đảm bảo an toàn trong nhà máy.
Khí Hidro (H₂) là một nguồn năng lượng quan trọng của tương lai nhờ tính sạch, nhẹ và khả năng ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, giao thông và y tế. Tuy nhiên, H₂ cũng là chất dễ cháy và cần được quản lý nghiêm ngặt trong quá trình lưu trữ, vận chuyển và sử dụng. Với sự phát triển của công nghệ xanh, Hydro ngày càng đóng vai trò thiết yếu trong quá trình chuyển đổi năng lượng toàn cầu.