NaOH là gì

2025-11-02 22:42:10

NaOH là gì?

Natri hydroxide (NaOH), hay còn gọi là xút ăn da, là một hợp chất vô cơ dạng rắn màu trắng, có tính bazơ mạnh và độ ăn mòn cao. NaOH dễ dàng hòa tan trong nước và tỏa nhiệt, đồng thời có khả năng hút ẩm mạnh từ không khí. Trong công nghiệp và đời sống, NaOH được sử dụng phổ biến để sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, xử lý nước thải, chế tạo giấy và các sản phẩm hóa chất khác. Với đặc tính phản ứng mạnh và độc tính cao khi tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hít phải, NaOH cần được sử dụng và bảo quản cẩn thận để đảm bảo an toàn.

Tính chất vật lý của NaOH

Natri hydroxide (NaOH) có dạng rắn màu trắng, thường tồn tại dưới dạng viên, hạt hoặc vảy. Đây là chất có tính hút ẩm mạnh, dễ dàng hấp thụ hơi nước và khí CO₂ trong không khí, nên phải được bảo quản kín. NaOH tan rất tốt trong nước và quá trình hòa tan tỏa nhiều nhiệt, tạo dung dịch có tính nhờn và ăn mòn cao. Ngoài ra, NaOH có điểm nóng chảy khoảng 318°C và điểm sôi khoảng 1.388°C, thể hiện tính ổn định nhiệt cao. Với đặc tính ăn mòn mạnh đối với da, kim loại và một số vật liệu, NaOH được xếp vào nhóm hóa chất nguy hiểm cần lưu trữ và sử dụng cẩn thận.

Dưới đây là bảng tóm tắt tính chất vật lý của NaOH:

Thuộc tính

Mô tả

Tên hóa học

Natri hydroxide (NaOH)

Trạng thái

Rắn, dạng viên, hạt hoặc vảy

Màu sắc

Trắng

Mùi

Không mùi

Tính tan

Tan rất tốt trong nước, tỏa nhiều nhiệt khi tan

Tính hút ẩm

Hút ẩm mạnh, hấp thụ CO₂ từ không khí

Điểm nóng chảy

~318°C

Điểm sôi

~1.388°C

Tính ăn mòn

Ăn mòn mạnh kim loại, mô da và nhiều vật liệu khác

Cảm giác khi tiếp xúc

Gây nhờn tay (do ăn mòn protein da)

Tính chất hóa học của NaOH (xút ăn da)

Natri hydroxide (NaOH) là một bazơ mạnh, có khả năng phân ly hoàn toàn trong nước tạo ion OH⁻, vì vậy có tính ăn mòn và phản ứng mạnh với nhiều chất khác. NaOH tác dụng với hầu hết các axit tạo thành muối và nước, thể hiện đặc trưng của phản ứng trung hoà. Ngoài ra, xút ăn da có thể phản ứng với oxit axit như CO₂ hoặc SO₂ tạo muối tương ứng; đồng thời phản ứng với các muối của kim loại tạo kết tủa hydroxide nếu chất đó không tan. NaOH cũng tác dụng mạnh với kim loại lưỡng tính như Al, Zn trong môi trường nước, giải phóng khí hydro. Với khả năng phản ứng đa dạng và mạnh mẽ, NaOH đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình hoá học và công nghiệp.

Dưới đây là bảng tóm tắt tính chất hóa học của NaOH:

Tính chất hóa học

Phương trình minh họa

Giải thích ngắn gọn

Là một bazơ mạnh

NaOH → Na⁺ + OH⁻

Phân ly hoàn toàn trong nước

Tác dụng với axit tạo muối và nước

NaOH + HCl → NaCl + H₂O

Phản ứng trung hòa bazơ – axit

Tác dụng với oxit axit

2NaOH + CO₂ → Na₂CO₃ + H₂O

Tạo muối cacbonat

Tác dụng với muối

2NaOH + CuSO₄ → Cu(OH)₂↓ + Na₂SO₄

Tạo kết tủa hydroxide không tan

Tác dụng với kim loại lưỡng tính

2NaOH + 2Al + 2H₂O → 2NaAlO₂ + 3H₂↑

Giải phóng khí hydro

Tác dụng với dung dịch muối amoni

NaOH + NH₄Cl → NH₃↑ + NaCl + H₂O

Giải phóng khí amoniac có mùi khai

Ứng dụng của NaOH trong đời sống và công nghiệp

  • Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và dung dịch vệ sinh: NaOH tham gia phản ứng xà phòng hóa chất béo, tạo ra sản phẩm làm sạch mạnh, dùng trong gia đình và công nghiệp.
  • Xử lý nước thải và kiểm soát pH: Giúp trung hòa môi trường axit, kết tủa kim loại nặng, khử tạp chất, bảo vệ hệ thống xử lý nước và môi trường.
  • Sản xuất giấy và bột giấy: Dùng trong quá trình tách lignin khỏi gỗ, giúp tạo ra bột giấy để sản xuất giấy chất lượng cao.
  • Chế biến thực phẩm: Hỗ trợ làm mềm vỏ đậu, tạo độ giòn cho bánh, sản xuất mì sợi và cacao; tuân thủ tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
  • Ngành dệt may: Tẩy trắng, làm bóng vải và giúp sợi vải hấp thụ thuốc nhuộm tốt hơn.
  • Làm sạch đường ống, hệ thống công nghiệp và bề mặt kim loại: Hòa tan dầu mỡ, cặn bẩn cứng đầu, duy trì thiết bị sạch sẽ và hoạt động trơn tru.
  • Sản xuất hóa chất khác: Là nguyên liệu cơ bản để sản xuất soda, natri photphat, dung môi hữu cơ và nhiều hợp chất quan trọng khác.
  • Ứng dụng trong phòng thí nghiệm: Được dùng làm dung dịch chuẩn trong chuẩn độ axit, tạo môi trường kiềm và xử lý hóa chất trong phân tích hóa học.
  • Xử lý và tái chế dầu mỡ: Tách tạp chất, làm sạch dầu phế thải trước khi tái chế hoặc tái sử dụng.
  • Ứng dụng trong ngành điện tử và gia công kim loại: Khắc bề mặt, làm sạch bản mạch, loại bỏ oxit kim loại.

Lưu ý an toàn khi sử dụng NaOH

  • Đeo đầy đủ đồ bảo hộ như găng tay cao su, kính bảo hộ, khẩu trang và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hơi hóa chất.
  • Tránh hít phải bụi hoặc hơi NaOH, vì chất này có thể gây kích ứng mạnh đường hô hấp và tổn thương phổi nếu tiếp xúc kéo dài.
  • Không để NaOH tiếp xúc với da hoặc mắt, vì nó có thể gây bỏng hóa học nghiêm trọng; nếu dính phải, rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 đến 20 phút và đến cơ sở y tế nếu cần.
  • Pha loãng đúng cách: luôn cho NaOH vào nước từ từ, không làm ngược lại, vì phản ứng hòa tan tỏa nhiệt mạnh có thể gây bắn tóe dung dịch.
  • Bảo quản trong thùng kín, khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và không để gần axit hoặc chất dễ cháy, vì NaOH dễ hút ẩm và phản ứng mạnh.
  • Không dùng dụng cụ bằng kim loại mỏng khi tiếp xúc với NaOH, vì chất này có thể ăn mòn kim loại, đặc biệt là nhôm, tạo khí hydro dễ cháy nổ.
  • Làm việc ở nơi thông thoáng, có hệ thống hút mùi hoặc thông gió tốt để hạn chế hơi hóa chất tích tụ.
  • Không đổ NaOH trực tiếp xuống cống nếu không có hướng dẫn xử lý, vì phản ứng với tạp chất có thể gây tắc hoặc hư hại đường ống.
  • Ghi nhãn rõ ràng các dụng cụ chứa NaOH, để tránh nhầm lẫn và đảm bảo mọi người xung quanh nhận biết nguy hiểm.
  • Tuân thủ quy định xử lý rác thải hóa chất, không đổ bừa bãi ra môi trường để tránh gây hại cho con người và hệ sinh thái.

Tóm lại, NaOH là hóa chất quan trọng với nhiều ứng dụng thực tiễn, nhưng cần được sử dụng và bảo quản đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

thietbicnc zalo
thietbicnc phone